LICH LAM VIEC TUAN

Chia sẻ bởi Phạm Ngọc Dũng | Ngày 24/10/2018 | 62

Chia sẻ tài liệu: LICH LAM VIEC TUAN thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

TUẦN 1
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
17/09
Ba
18/09

19/09
Năm
20/09
Sáu
21/09
Bảy
22/09
CN
23/09

TUẦN 2
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
24/09
Ba
25/09

26/09
Năm
27/09
Sáu
28/09
Bảy
29/09
CN
30/09

TUẦN 3
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
01/10
Ba
02/10

03/10
Năm
04/10
Sáu
05/10
Bảy
06/10
CN
07/10

TUẦN 4
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
08/10
Ba
09/10

10/10
Năm
11/10
Sáu
12/10
Bảy
13/10
CN
14/10

TUẦN 5
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
15/10
Ba
16/10

17/10
Năm
18/10
Sáu
19/10
Bảy
20/10
CN
21/10

TUẦN 6
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
22/10
Ba
23/10

24/10
Năm
25/10
Sáu
26/10
Bảy
27/10
CN
28/10

TUẦN 7
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
29/10
Ba
30/10

31/10
Năm
01/11
Sáu
02/11
Bảy
03/11
CN
04/11

TUẦN 8
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
05/11
Ba
06/11

07/11
Năm
08/11
Sáu
09/11
Bảy
10/11
CN
11/11

TUẦN 9
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
12/11
Ba
13/11

14/11
Năm
15/11
Sáu
16/11
Bảy
17/11
CN
18/11

TUẦN 10
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
19/11
Ba
20/11

21/11
Năm
22/11
Sáu
23/11
Bảy
24/11
CN
25/11

TUẦN 11
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
26/11
Ba
27/11

28/11
Năm
29/11
Sáu
30/11
Bảy
01/12
CN
02/12

TUẦN 12
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
03/12
Ba
04/12

05/12
Năm
06/12
Sáu
07/12
Bảy
08/12
CN
09/12

TUẦN 13
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
10/12
Ba
11/12

12/12
Năm
13/12
Sáu
14/12
Bảy
15/12
CN
16/12

TUẦN 14
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
17/12
Ba
18/12

19/12
Năm
20/12
Sáu
21/12
Bảy
22/12
CN
23/12

TUẦN 15
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
24/12
Ba
25/12

26/12
Năm
27/12
Sáu
28/12
Bảy
29/12
CN
30/12

TUẦN 16
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
31/12
Ba
01/01

02/01
Năm
03/01
Sáu
04/01
Bảy
05/01
CN
06/01

TUẦN 17
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
07/01
Ba
08/01

09/01
Năm
10/01
Sáu
11/01
Bảy
12/01
CN
13/01

TUẦN 18
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
14/01
Ba
15/01

16/01
Năm
17/01
Sáu
18/01
Bảy
19/01
CN
20/01

TUẦN 19
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
21/01
Ba
22/01

23/01
Năm
24/01
Sáu
25/01
Bảy
26/01
CN
27/01

TUẦN 20
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
28/01
Ba
29/01

30/01
Năm
31/01
Sáu
01/02
Bảy
02/02
CN
03/02
TUẦN 21
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
04/02
Ba
05/02

06/02
Năm
07/02
Sáu
08/02
Bảy
09/02
CN
10/02
TUẦN 22
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
11/02
Ba
12/02

13/02
Năm
14/02
Sáu
15/02
Bảy
16/02
CN
17/02
TUẦN 23
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
18/02
Ba
19/02

20/02
Năm
21/02
Sáu
22/02
Bảy
23/02
CN
24/02
TUẦN 24
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
25/02
Ba
26/02

27/02
Năm
28/02
Sáu
01/03
Bảy
02/03
CN
03/03
TUẦN 25
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
04/03
Ba
05/03

06/03
Năm
07/03
Sáu
08/03
Bảy
09/03
CN
10/03
TUẦN 26
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
11/03
Ba
12/03

13/03
Năm
14/03
Sáu
15/03
Bảy
16/03
CN
17/03
TUẦN 27
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
18/03
Ba
19/03

20/03
Năm
21/03
Sáu
22/03
Bảy
23/03
CN
24/03
TUẦN 28
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
25/03
Ba
26/03

27/03
Năm
28/03
Sáu
29/03
Bảy
30/03
CN
31/03
TUẦN 29
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
01/04
Ba
02/04

03/04
Năm
04/04
Sáu
05/04
Bảy
06/04
CN
07/04
TUẦN 30
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
08/04
Ba
09/04

10/04
Năm
11/04
Sáu
12/04
Bảy
13/04
CN
14/04
TUẦN 31
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
15/04
Ba
16/04

17/04
Năm
18/04
Sáu
19/04
Bảy
20/04
CN
21/04
TUẦN 32
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
22/04
Ba
23/04

24/04
Năm
25/04
Sáu
26/04
Bảy
27/04
CN
28/04
TUẦN 33
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
29/04
Ba
30/04

01/05
Năm
02/05
Sáu
03/05
Bảy
04/05
CN
05/05
TUẦN 34
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
06/05
Ba
07/05

08/05
Năm
09/05
Sáu
10/05
Bảy
11/05
CN
12/05
TUẦN 35
Thứ SÁNG CHIỀU
ngày
Hai
13/05
Ba
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Ngọc Dũng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)