Let's learn 2

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lan Anh | Ngày 02/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: let's learn 2 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

School timetable
Wednesday, December, 24th 2008
Unit six: MY SCHOOL TIMETABLE
Section A1 -2 -3.
22
Monday
24
Wednesday
27
Saturday
26
Friday
25
Thursday

28
Sunday
23
Tuesday
A. New words
1. Monday: thứ hai
2. Tuesday: thứ ba
3. Wednesday: thứ tư
4. Thursday: thứ năm
5. Friday: thứ sáu
6. Saturday: thứ bảy
7. Sunday: chủ nhật
Ex 1: Matching
Thứ ba
Thứ sáu
Thứ tư
Thứ hai
Thứ năm
Thứ bảy
Chủ nhật
Saturday
sunday
Monday
Thursday
Friday
Tuesday
wednesday
B: Model sentence
When do you have + tên môn học ?
I have it on + ngày trong tuần
When do you have maths?
I have it on Monday.
Ex 2: word cue drill
Maths / Wednesday
Science / Monday
Art / Friday
English / Thursday
Music / Tuesday
When do you have Science?
I have it on Monday.
Linda : What subjects do you like the most, Mai?

Mai: I like Music.

Linda : When do you have it?

Mai : I have it on Monday and Friday.
C . Home works
Learn by heart the new words and
the model sentence.
2. Prepare the next lesson ( section A 4,5,6,7 )
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lan Anh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)