Let go
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Ngày 02/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: let go thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Welcome class!
Teacher: Nguyen Thi Ngoc Tram
Student: Nguyen Thi Anh Ngoc
Bây giờ chúng ta hãy vào bài học nhé!
** Trước khi vào bài mới cô sẽ cho học một vài từ mới
Long (abj): dài
Short ( abj): ngắn
Little (abj): nhỏ
Big (abj): to
Beautiful (abj): đẹp
Pencil case ( n): hộp bút
Clock (n): đồng hồ
Crayon (n): bút màu
Picture (n): hình ảnh
Door (n): cửa ra vào
Window (n): cửa sổ
Kiểm Tra Lại
Long (abj):
( abj): ngắn
Little (abj):
(abj): to
Beautiful (abj):
Pencil case ( n):
(n): đồng hồ
Crayon (n):
(n): hình ảnh
Door (n):
Window (n):
Dài
Short
Nhỏ
Big
Đẹp
hộp bút
Clock
Bút màu
Picture
Cửa ra vào
Cửa sổ
Let`s Build
Make sentences
This is a door
This door is little
That door is big
*Practice
1 2
This door is Little
That door is big
This window is little
That window is big
This ruler is short
That ruler is long
B- Say these
* Gammar:Khi muoán chæ nhieàu ñoà vaät naøo ñoù ôû gaàn hoaëc xa ta coù caáu truùc nhö sau:
These + Ns/es + are + abj.
Thoser + Ns/es + are + abj
B- Practice
These pencil cases are new
These clocks are round
These pictures are old
New
Round
Old
Beautiful
These crayons are beautiful
Good bye class!
Teacher: Nguyen Thi Ngoc Tram
Student: Nguyen Thi Anh Ngoc
Bây giờ chúng ta hãy vào bài học nhé!
** Trước khi vào bài mới cô sẽ cho học một vài từ mới
Long (abj): dài
Short ( abj): ngắn
Little (abj): nhỏ
Big (abj): to
Beautiful (abj): đẹp
Pencil case ( n): hộp bút
Clock (n): đồng hồ
Crayon (n): bút màu
Picture (n): hình ảnh
Door (n): cửa ra vào
Window (n): cửa sổ
Kiểm Tra Lại
Long (abj):
( abj): ngắn
Little (abj):
(abj): to
Beautiful (abj):
Pencil case ( n):
(n): đồng hồ
Crayon (n):
(n): hình ảnh
Door (n):
Window (n):
Dài
Short
Nhỏ
Big
Đẹp
hộp bút
Clock
Bút màu
Picture
Cửa ra vào
Cửa sổ
Let`s Build
Make sentences
This is a door
This door is little
That door is big
*Practice
1 2
This door is Little
That door is big
This window is little
That window is big
This ruler is short
That ruler is long
B- Say these
* Gammar:Khi muoán chæ nhieàu ñoà vaät naøo ñoù ôû gaàn hoaëc xa ta coù caáu truùc nhö sau:
These + Ns/es + are + abj.
Thoser + Ns/es + are + abj
B- Practice
These pencil cases are new
These clocks are round
These pictures are old
New
Round
Old
Beautiful
These crayons are beautiful
Good bye class!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Trâm
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)