Leson 19. On a farm (he 4 nam)

Chia sẻ bởi Thanh Thuy | Ngày 08/05/2019 | 40

Chia sẻ tài liệu: Leson 19. On a farm (he 4 nam) thuộc Tiếng Anh 10

Nội dung tài liệu:

Check your old lesson
Fill the blanks with the following prepositions:
1. I am now Uncle John’s farm.
2. Every morning we get up 5.30.
3. We start work the farm after breakfast.
4. 5.30 p.m we have dinner.
5. Sometimes we go to the club the evening.
on
at
on
at
in
You are very good!!!
At
11
1
6
12
9
3
4
2
7
5
10
8
Hỏi: What time is it?
Trả lời:
* giờ đúng:
It`s six o`clock.
It`s four o`clock.
It`s + số + o`clock.
WHAT TIME IS IT? Bõy giờ là mấy giờ?
a.m buổi sáng
p.m buổi chiều và tối
= What`s the time?
*giờ hơn
It’s + gi? + phút
It’s + phút + to + gi?
*gi? kém
It’s + gi? + phút
It’s + phút + past + gi?
It`s five fifty
It`s ten to six (6.k10)
It`s ten ten (10.10)
It`s ten past six (6.10)
It’s a quarter past six (6.15).
It’s a quarter past nine (9.15).
* giờ hơn 15 phút:
It’s a quarter past + gi?.
It’s a quarter to six(6.k15).
It’s a quarter to nine(9.k15).
* giờ kém 15 phút:
It’s a quarter to + gi?
It`s a quarter past nine.
It`s nine twenty.
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s nine fifteen.
It`s fifteen past nine.
It`s twenty past nine.
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s ten to seven.
It`s a quarter to eight.
It`s six fifty.
It`s seven fourty-five.
* giờ rưỡi:
It`s half past six.
It`s half past nine.
It`s half past + số gi?
It`s six thirty
It`s thirty past nine
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
12
6
9
3
1
2
8
7
4
5
10
11
It`s half past one.
It`s half past six.
11
1
6
12
9
3
4
2
7
5
10
8
11
1
6
12
9
3
4
2
7
5
10
8
11
1
6
12
9
3
4
2
7
5
10
8
11
1
6
12
9
3
4
2
7
5
10
8
11
1
6
12
9
3
4
2
7
5
10
8
1. get up
2. have breakfast
3. go to work
4. start work
5. have lunch
6 finish work
7. have dinner
8. go to bed
/"getVp/
/h{v "brekf@st/
/g@U tU w3:k/
/stA:t w3:k/
/h{v lVntS/
/"fInIS w3:k/
/h{v "dIn@r/
/g@U tU bed/
3
6
9
7
5
4
get up
have breakfast
go to work/
go to school
start work
have dinner
go to bed
start lesson
go home
11
1
6
12
9
3
4
2
7
5
10
8
Em hãy h?i b?n em xem b?n ?y làm nh?ng vi?c sau vào gi? nào:
12
1
2
3
6
9
11
10
7
5
4
Em hãy h?i b?n em xem b?n ?y làm gì vào nh?ng gi? sau
e.g 1. What do you do after breakfast?
à I go to school after breakfast.

2. after lunch (take a rest, go to school…)
3. after dinner (do homework, watch TV,…)
4. in the morning (go to school, do housework..)
5. in the afternoon (watch TV, listen to music, do homework…)

Em hãy h?i b?n em xem b?n ?y làm gì vào nh?ng gi? sau:
12
1
2
3
6
9
11
10
7
5
4
1. It’s five o’clock. (make a question.)
2. (Complete the sentences)
What / you / go /school?
I / go / school / 7.00.
3. (choose one preposition “to / in / of”)
It’s ten six.
4. (Rearrange)
time / do / have / you / what / lunch?
 
Gửi ý kiến

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thanh Thuy
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)