Learning Vocabulary by Game P2
Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community |
Ngày 02/05/2019 |
60
Chia sẻ tài liệu: Learning Vocabulary by Game P2 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
6. Vowel /ɒ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng( Anh ) ( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp âm ) ( Thực hành câu ) Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. common problem : ||Vấn đề chung|| 2. body shop : ||Cửa hàng thời trang|| 3. occupy the office : ||Chiếm văn phòng|| 4. office politics : ||Chuyện công sở|| 5. from top to bottom : ||Từ đỉnh xuống đáy|| 6. logical response : ||Phản hồi một cách hợp lý|| 7. hot topic : ||Chủ đề nóng|| 8. modern hospital : ||Bệnh viện hiện đại|| 9. nonstop : ||Nhạc nonstop|| 10. sloppy job : ||Công việc nhàm chán || Never go to a doctor whose office plants have died. Erma Bombeck Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Normal Level: Game Normal Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Difficult Level: Game Difficult Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently 7. Vowel /ʌ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng( Anh ) ( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. young son : ||Con trai trẻ|| 2. jump up : ||Nhảy lên|| 3. fun in the sun : ||Vui vẻ dưới trời nắng|| 4. another subject : ||Chủ đề khác|| 5. wonderful mother : ||Người mẹ tuyệt vời|| 6. under the rug : ||Dưới tấm thảm|| 7. number one : ||Số 1|| 8. undercover : ||Bí mật|| 9. enough money : ||Đủ tiền|| 10. Sunday Brunch : ||Bữa ăn muộn ngày Chủ Nhật|| Love all, trust a few, do wrong to none. William Shakespeare Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Game Normal Level: Game Normal Level
Game Difficult Level: Game Difficult Level
8. Vowel /ɔː/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. pause in the hall : ||Dừng lại ở sảnh|| 2. awful thought : ||Suy nghĩ đen tối|| 3. water the lawn : ||Tưới cỏ|| 4. talk until dawn : ||Nói chuyện đến sáng|| 5. autumn in Austria : ||Mùa thù ở nước Áo|| 6. walk the dog : ||Dắt chó đi dạo|| 7. small talk : ||Nói nhỏ thôi|| 8. already exhausted : ||Rất mệt|| 9. tall wall : ||Bức tường cao|| 10. caught the ball : ||Bắt bóng|| Courage is the first of human qualities because it is the quality which guarantees all the others. Winston Churchill Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Game Normal Level: Game Normal Level
Game Difficult Level: Game Difficult Level
9. Vowel /əʊ/
Lesson: Lesson
(Quy tắc đánh vần Tiếng Anh) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. phone home : ||Điện thoại bàn|| 2. own a home : ||Nhà riêng|| 3. almost over : ||Thế là hết|| 4. open road : ||Mở đường|| 5. drove slowly : ||Lái chậm thôi|| 6. don’t smoke : ||Đừng hút thuốc|| 7. low profile :|| Hồ sơ thấp|| 8. slow motion : ||Quay chậm|| 9. old poem : ||Bài thơ cũ|| 10. golden bowl : ||Bát vàng|| No bird soars too high if he soars with his own wings. William Blake Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Game Normal Level: Game Normal Level
Game Difficult Level: Game Difficult Level
Homework
Quick Review /^/ & /ɔ/: Quick Review /^/ & /ɔ/
Listen and Repeat Dialogue: Dialogue
Listen & Repeat
6. Vowel /ɒ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng( Anh ) ( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp âm ) ( Thực hành câu ) Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. common problem : ||Vấn đề chung|| 2. body shop : ||Cửa hàng thời trang|| 3. occupy the office : ||Chiếm văn phòng|| 4. office politics : ||Chuyện công sở|| 5. from top to bottom : ||Từ đỉnh xuống đáy|| 6. logical response : ||Phản hồi một cách hợp lý|| 7. hot topic : ||Chủ đề nóng|| 8. modern hospital : ||Bệnh viện hiện đại|| 9. nonstop : ||Nhạc nonstop|| 10. sloppy job : ||Công việc nhàm chán || Never go to a doctor whose office plants have died. Erma Bombeck Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Normal Level: Game Normal Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Difficult Level: Game Difficult Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently 7. Vowel /ʌ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng( Anh ) ( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. young son : ||Con trai trẻ|| 2. jump up : ||Nhảy lên|| 3. fun in the sun : ||Vui vẻ dưới trời nắng|| 4. another subject : ||Chủ đề khác|| 5. wonderful mother : ||Người mẹ tuyệt vời|| 6. under the rug : ||Dưới tấm thảm|| 7. number one : ||Số 1|| 8. undercover : ||Bí mật|| 9. enough money : ||Đủ tiền|| 10. Sunday Brunch : ||Bữa ăn muộn ngày Chủ Nhật|| Love all, trust a few, do wrong to none. William Shakespeare Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Game Normal Level: Game Normal Level
Game Difficult Level: Game Difficult Level
8. Vowel /ɔː/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. pause in the hall : ||Dừng lại ở sảnh|| 2. awful thought : ||Suy nghĩ đen tối|| 3. water the lawn : ||Tưới cỏ|| 4. talk until dawn : ||Nói chuyện đến sáng|| 5. autumn in Austria : ||Mùa thù ở nước Áo|| 6. walk the dog : ||Dắt chó đi dạo|| 7. small talk : ||Nói nhỏ thôi|| 8. already exhausted : ||Rất mệt|| 9. tall wall : ||Bức tường cao|| 10. caught the ball : ||Bắt bóng|| Courage is the first of human qualities because it is the quality which guarantees all the others. Winston Churchill Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Game Normal Level: Game Normal Level
Game Difficult Level: Game Difficult Level
9. Vowel /əʊ/
Lesson: Lesson
(Quy tắc đánh vần Tiếng Anh) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. phone home : ||Điện thoại bàn|| 2. own a home : ||Nhà riêng|| 3. almost over : ||Thế là hết|| 4. open road : ||Mở đường|| 5. drove slowly : ||Lái chậm thôi|| 6. don’t smoke : ||Đừng hút thuốc|| 7. low profile :|| Hồ sơ thấp|| 8. slow motion : ||Quay chậm|| 9. old poem : ||Bài thơ cũ|| 10. golden bowl : ||Bát vàng|| No bird soars too high if he soars with his own wings. William Blake Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Game Easy Level
Game Normal Level: Game Normal Level
Game Difficult Level: Game Difficult Level
Homework
Quick Review /^/ & /ɔ/: Quick Review /^/ & /ɔ/
Listen and Repeat Dialogue: Dialogue
Listen & Repeat
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)