Learning Vocabulary by Game
Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community |
Ngày 02/05/2019 |
64
Chia sẻ tài liệu: Learning Vocabulary by Game thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
1. Vowel /i:/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. deep sea : ||Biển sâu|| 2. beans and cheese :|| Đậu và pho mát|| 3. severe heat : ||Nhiệt độ khắc nghiệt|| 4. breathe deep : ||Thở sâu|| 5. three meals :|| 3 bữa ăn|| 6. green leaves : ||Lá xanh|| 7. extremely easy :|| Cực kì dễ dàng|| 8. sweet dreams : ||Giấc mơ ngọt ngào|| 9. peaches and cream : ||Kem đào|| 10. speak Chinese : ||Nói tiếng Trung|| A thief believes everybody steals. E.W. Howe Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Easy Level: Easy Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Normal Level: Normal Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Difficult Level: Difficult Leve
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently 2. Vowel /ɪ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary : Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. big city : ||Thành phố lớn|| 2. innocent victim :|| Nạn nhân vô tội|| 3. drink milk : ||Uống sữa|| 4. children’s film : ||Phim trẻ em|| 5. simple living : ||Cuộc sống giản dị|| 6. fish and chips : ||Cá & Khoai tây chiên|| 7. trip to Italy : ||Du lịch ở nước Ý|||| 8. spring picnic : ||Dã ngoại mùa xuân 9. this thing : ||Điều này || 10. winter wind : ||Gió đông|| In the middle of a difficulty lies opportunity. Albert Einstein Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
3. Vowel /eɪ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. the same day : ||Cùng ngày|| 2. stay away : ||Tránh xa|| 3. escape from jail : ||Vượt ngục|| 4. take a break : ||Nghỉ giải lao || 5. stay the same : ||Ở nguyên một chỗ|| 6. explain the situation : ||Giải thích tình hình|| 7. play baseball : ||Chơi bóng chày|| 8. eighty-eight : ||88|| 9. bake a cake : ||Nướng bánh|| 10. save the whales :|| Bảo vệ loài cá voi|| Take time for all things: great haste makes great waste. Benjamin Franklin Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
4. Vowel /e/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. presidential election : ||Bầu cử Tổng Thống|| 2. bend your legs : ||Uống cong chân|| 3. plenty of energy : ||Nhiều năng lượng|| 4. remember the pledge : ||Nhớ lời hứa|| 5. better friend : ||Bạn tốt hơn|| 6. heavy metal : ||Kim loại nặng|| 7. get better : ||Trở nên tốt hơn|| 8. elegant dress : ||Váy sang trọng|| 9. next Wednesday : ||Thứ tư tới|| 10. well read : ||Đọc tốt|| Every exit is an entry somewhere. Tom Stoppard Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
5. Vowel /æ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. bad example : ||Tấm gương xấu|| 2. national anthem : ||Quốc ca|| 3. back at the ranch : ||Trở về trang trại|| 4. accurate answer : ||Câu trả lời chính xác|| 5. bad habit : ||Thói quen xấu|| 6. practical plan : ||Kế hoạch thực tế|| 7. annual gathering : ||Thu thập hàng năm|| 8. last chance : ||Cơ hội cuối cùng|| 9. handsome actor : ||Nam diễn viên đẹp trai|| 10. angry man : ||Người đàn ông tức giận || He who laughs last laughs best. American proverb Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
Homework
Quick Review i: & ɪ: Quick Review i: & ɪ
Listen and Repeat Dialogue i: & ɪ: Dialogue i: & ɪ
Listen & Repeat Paragraph i: & ɪ: Paragraph i: & ɪ
Listen & Repeat Quick Review e & æ: Quick Review e & æ
Listen and Repeat Practice e & æ: Practice e & æ
Listen & Repeat Paragraph e & æ: Paragraph e & æ
Listen & Repeat Quick Review e & ei: Quick Review e & ei
Listen and Repeat
1. Vowel /i:/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. deep sea : ||Biển sâu|| 2. beans and cheese :|| Đậu và pho mát|| 3. severe heat : ||Nhiệt độ khắc nghiệt|| 4. breathe deep : ||Thở sâu|| 5. three meals :|| 3 bữa ăn|| 6. green leaves : ||Lá xanh|| 7. extremely easy :|| Cực kì dễ dàng|| 8. sweet dreams : ||Giấc mơ ngọt ngào|| 9. peaches and cream : ||Kem đào|| 10. speak Chinese : ||Nói tiếng Trung|| A thief believes everybody steals. E.W. Howe Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Easy Level: Easy Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Normal Level: Normal Level
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Game Difficult Level: Difficult Leve
Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently 2. Vowel /ɪ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary : Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. big city : ||Thành phố lớn|| 2. innocent victim :|| Nạn nhân vô tội|| 3. drink milk : ||Uống sữa|| 4. children’s film : ||Phim trẻ em|| 5. simple living : ||Cuộc sống giản dị|| 6. fish and chips : ||Cá & Khoai tây chiên|| 7. trip to Italy : ||Du lịch ở nước Ý|||| 8. spring picnic : ||Dã ngoại mùa xuân 9. this thing : ||Điều này || 10. winter wind : ||Gió đông|| In the middle of a difficulty lies opportunity. Albert Einstein Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
3. Vowel /eɪ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. the same day : ||Cùng ngày|| 2. stay away : ||Tránh xa|| 3. escape from jail : ||Vượt ngục|| 4. take a break : ||Nghỉ giải lao || 5. stay the same : ||Ở nguyên một chỗ|| 6. explain the situation : ||Giải thích tình hình|| 7. play baseball : ||Chơi bóng chày|| 8. eighty-eight : ||88|| 9. bake a cake : ||Nướng bánh|| 10. save the whales :|| Bảo vệ loài cá voi|| Take time for all things: great haste makes great waste. Benjamin Franklin Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
4. Vowel /e/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. presidential election : ||Bầu cử Tổng Thống|| 2. bend your legs : ||Uống cong chân|| 3. plenty of energy : ||Nhiều năng lượng|| 4. remember the pledge : ||Nhớ lời hứa|| 5. better friend : ||Bạn tốt hơn|| 6. heavy metal : ||Kim loại nặng|| 7. get better : ||Trở nên tốt hơn|| 8. elegant dress : ||Váy sang trọng|| 9. next Wednesday : ||Thứ tư tới|| 10. well read : ||Đọc tốt|| Every exit is an entry somewhere. Tom Stoppard Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
5. Vowel /æ/
Lesson: Lesson
( Quy tắc đánh vần Tiếng Anh ) ( Thực hành cặp từ ) ( Thực hành câu ) Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. bad example : ||Tấm gương xấu|| 2. national anthem : ||Quốc ca|| 3. back at the ranch : ||Trở về trang trại|| 4. accurate answer : ||Câu trả lời chính xác|| 5. bad habit : ||Thói quen xấu|| 6. practical plan : ||Kế hoạch thực tế|| 7. annual gathering : ||Thu thập hàng năm|| 8. last chance : ||Cơ hội cuối cùng|| 9. handsome actor : ||Nam diễn viên đẹp trai|| 10. angry man : ||Người đàn ông tức giận || He who laughs last laughs best. American proverb Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Game Easy Level: Easy Level
Game Normal Level: Normal Level
Game Difficult Level: Difficult Level
Homework
Quick Review i: & ɪ: Quick Review i: & ɪ
Listen and Repeat Dialogue i: & ɪ: Dialogue i: & ɪ
Listen & Repeat Paragraph i: & ɪ: Paragraph i: & ɪ
Listen & Repeat Quick Review e & æ: Quick Review e & æ
Listen and Repeat Practice e & æ: Practice e & æ
Listen & Repeat Paragraph e & æ: Paragraph e & æ
Listen & Repeat Quick Review e & ei: Quick Review e & ei
Listen and Repeat
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)