Kthk1 mon tieng anh
Chia sẻ bởi nguyễn thu huyền |
Ngày 08/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: kthk1 mon tieng anh thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT KỲ SƠN
TRƯỜNG TH DÂN HÒA
Bài kiểm traCUốI kỳ i năm học 2015 - 2016
MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 3
Họ và tên:………………………Lớp .... Giáo viên coi:….......................…………
Trường……………...........……...........…..Giáo viên chấm…………...................…
Nhận xét:.....................................................................................................................
....................................................................................................................................
I. Check the words you hear.
1. ( sit ( Stand
2. ( Hi ( nice
3. ( small ( school
4. ( Book ( Big
5. ( Close ( Open
II. Listen & check .
1. ( She is LiLi. ( She is Mai.
2. ( This is my school. ( That is my classroom
3. ( May I come in? ( May I go out?
4. ( Close your book, please. ( Open your book, please.
5. ( Hello. My name is Nam ( Hi. I am Peter.
III. Comple the sentences.
1 Sta_ d up, please.
2. Th _ s is my school, it`s Dan Hoa Primary Sch_ol.
3. Go _d morni _g.
4. Wh _t`s you_ name?
5. That`s my cl_ ssro_m.
IV. Circle the odd one out.
1. friend school library classroom
2. open class stand sit
3. Linda Alan my Peter
4. come he she I
5. its your may my
V. Select and circle the letter A, B or C.
1.Sit _______, please.
A. down B. down C. up
2. _________I go out.
A. My B. Mai C. May.
3. What`s ________ name? - My name`s Linda.
it`s B. its C. your
4. Open your book, ________.
thanks B. please C. yes
5. That`s Alan. ________ is my friend.
He B. It C. She
VI. Comple the passage.
you how is big my
1. A: (1) This _______ Mai. She`s (2) _________ friend.
B: Hi, My. (3) ________ are you?
C: Fine, thanks. Nice to meet (4) ________ .
B: Nice to meet you too.
2. This is my school. It`s Dan Hoa School. It`s (5) ________ .
Đáp án kiểm tra học kì I
Môn : Tiếng Anh lớp 3
I. Check the words you hear (1 điểm) mỗi câu 0,2 điểm
Sit down, please
Nice to meet you
This is my school
It’s big
Close your book, please.
II. Listen & check (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
She is Mai
This is my school
May I come in ?
Open your book, please
Hello. My name is Nam
III. Comple the sentences. (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
1 Stand up, please.
2. This is my school, it`s Dan Hoa Primary School.
3. Good morning.
4. What`s your name?
5. That`s my classroom.
IV. Circle the odd one out. (1 điểm) mỗi câu 0,2 điểm
1. friend 2. class 3. my 4. come 5. may
V. Select and circle the letter A, B or C. (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
1. B. down 2. C . may 3.A. It’s 4.B. please 5.A. He
VI. Comple the passage. (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
1. is 2. my 3. how 4. you 5. nice
PHÒNG GD&ĐT KỲ SƠN
TRƯỜNG TH DÂN HÒA
Bài kiểm traCUốI kỳ i năm học 2015 - 2016
MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 4
Họ và tên:………………………Lớp .... Giáo viên coi:….......................…………
Trường……………...........……...........…..Giáo viên chấm…………...................…
Nhận xét:.....................................................................................................................
....................................................................................................................................
I. Tick the work you hear :
1. where When
2. January February
3. Twelve Twenty
4. Birthday Thurday
II. Listen and number :
a. My birthday is in August.
b. During English lesson I learn to read and write.
c. Today I have Maths,Vietnamese , English and Science.
d. I like English .
e. I am a student at
TRƯỜNG TH DÂN HÒA
Bài kiểm traCUốI kỳ i năm học 2015 - 2016
MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 3
Họ và tên:………………………Lớp .... Giáo viên coi:….......................…………
Trường……………...........……...........…..Giáo viên chấm…………...................…
Nhận xét:.....................................................................................................................
....................................................................................................................................
I. Check the words you hear.
1. ( sit ( Stand
2. ( Hi ( nice
3. ( small ( school
4. ( Book ( Big
5. ( Close ( Open
II. Listen & check .
1. ( She is LiLi. ( She is Mai.
2. ( This is my school. ( That is my classroom
3. ( May I come in? ( May I go out?
4. ( Close your book, please. ( Open your book, please.
5. ( Hello. My name is Nam ( Hi. I am Peter.
III. Comple the sentences.
1 Sta_ d up, please.
2. Th _ s is my school, it`s Dan Hoa Primary Sch_ol.
3. Go _d morni _g.
4. Wh _t`s you_ name?
5. That`s my cl_ ssro_m.
IV. Circle the odd one out.
1. friend school library classroom
2. open class stand sit
3. Linda Alan my Peter
4. come he she I
5. its your may my
V. Select and circle the letter A, B or C.
1.Sit _______, please.
A. down B. down C. up
2. _________I go out.
A. My B. Mai C. May.
3. What`s ________ name? - My name`s Linda.
it`s B. its C. your
4. Open your book, ________.
thanks B. please C. yes
5. That`s Alan. ________ is my friend.
He B. It C. She
VI. Comple the passage.
you how is big my
1. A: (1) This _______ Mai. She`s (2) _________ friend.
B: Hi, My. (3) ________ are you?
C: Fine, thanks. Nice to meet (4) ________ .
B: Nice to meet you too.
2. This is my school. It`s Dan Hoa School. It`s (5) ________ .
Đáp án kiểm tra học kì I
Môn : Tiếng Anh lớp 3
I. Check the words you hear (1 điểm) mỗi câu 0,2 điểm
Sit down, please
Nice to meet you
This is my school
It’s big
Close your book, please.
II. Listen & check (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
She is Mai
This is my school
May I come in ?
Open your book, please
Hello. My name is Nam
III. Comple the sentences. (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
1 Stand up, please.
2. This is my school, it`s Dan Hoa Primary School.
3. Good morning.
4. What`s your name?
5. That`s my classroom.
IV. Circle the odd one out. (1 điểm) mỗi câu 0,2 điểm
1. friend 2. class 3. my 4. come 5. may
V. Select and circle the letter A, B or C. (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
1. B. down 2. C . may 3.A. It’s 4.B. please 5.A. He
VI. Comple the passage. (2 điểm) mỗi câu 0,4 điểm
1. is 2. my 3. how 4. you 5. nice
PHÒNG GD&ĐT KỲ SƠN
TRƯỜNG TH DÂN HÒA
Bài kiểm traCUốI kỳ i năm học 2015 - 2016
MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 4
Họ và tên:………………………Lớp .... Giáo viên coi:….......................…………
Trường……………...........……...........…..Giáo viên chấm…………...................…
Nhận xét:.....................................................................................................................
....................................................................................................................................
I. Tick the work you hear :
1. where When
2. January February
3. Twelve Twenty
4. Birthday Thurday
II. Listen and number :
a. My birthday is in August.
b. During English lesson I learn to read and write.
c. Today I have Maths,Vietnamese , English and Science.
d. I like English .
e. I am a student at
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn thu huyền
Dung lượng: 75,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)