KTĐK Lần 2-2010
Chia sẻ bởi Nguyễn Thiện Lĩnh |
Ngày 08/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: KTĐK Lần 2-2010 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Thứ……………………….. ngày……………… tháng………… năm………………….
Trường Tiểu học Nam Nghĩa
Phiếu kiểm tra định kỳ lần III- Năm học 2010-2011
Môn: Toán - Lớp: 1 - Thời gian làm bài: 40 phút
**********(((**********
Họ và tên học sinh:………………………………………………………………………………………………Lớp:……………
Điểm Đọc hiểu
…………………………………………….…
……………………………………………….
……………………………………………….
Điểm Chữa( Nếu có)
…………………………………………….…
……………………………………………….
……………………………………………….
Chữ ký Người chấm
………………………………………….
…………………………………………
………………………………………
Viết :
a, Các số từ 1 đến 10: …………………………………………………………………………………….……………………………
b, Theo mẫu:
3 ……………….. ……………………………. ………………… ……………………
C, Cách đọc số:
4 : Bốn 3: ……………….. 5:………………. 9:…………….….. 2:…………….…..
Tính:
a, 3 6 8
4 0 4
………………….. …………………….. ……………………..
b) 7 + 3 = ………. 4 + 2 + 1 = …………….. 7 – 2 - 0 =…………
Viết các số: 5, 8, 2, 3:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………………………………………………………………………………
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:………………………………………………………………………………………………………
4. ?
Hình: ………………………… Hình: ………………………… Hình: …………………………
5 ?
5 + = 9 8 - = 6
+ 4 = 8 - 3 = 4
6. 3 + 4 5 5 + 3 8
? 6 – 2 5 2 + 6 9 – 2
7. Viết phét tính thích hợp:
a) Có: 4 con gà.
Mua thêm: 5 con gà.
Tất cả có: …………………………….con gà?
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
5
=
5
Trường Tiểu học Nam Nghĩa
Phiếu kiểm tra định kỳ lần III- Năm học 2010-2011
Môn: Toán - Lớp: 1 - Thời gian làm bài: 40 phút
**********(((**********
Họ và tên học sinh:………………………………………………………………………………………………Lớp:……………
Điểm Đọc hiểu
…………………………………………….…
……………………………………………….
……………………………………………….
Điểm Chữa( Nếu có)
…………………………………………….…
……………………………………………….
……………………………………………….
Chữ ký Người chấm
………………………………………….
…………………………………………
………………………………………
Viết :
a, Các số từ 1 đến 10: …………………………………………………………………………………….……………………………
b, Theo mẫu:
3 ……………….. ……………………………. ………………… ……………………
C, Cách đọc số:
4 : Bốn 3: ……………….. 5:………………. 9:…………….….. 2:…………….…..
Tính:
a, 3 6 8
4 0 4
………………….. …………………….. ……………………..
b) 7 + 3 = ………. 4 + 2 + 1 = …………….. 7 – 2 - 0 =…………
Viết các số: 5, 8, 2, 3:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………………………………………………………………………………
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:………………………………………………………………………………………………………
4. ?
Hình: ………………………… Hình: ………………………… Hình: …………………………
5 ?
5 + = 9 8 - = 6
+ 4 = 8 - 3 = 4
6. 3 + 4 5 5 + 3 8
? 6 – 2 5 2 + 6 9 – 2
7. Viết phét tính thích hợp:
a) Có: 4 con gà.
Mua thêm: 5 con gà.
Tất cả có: …………………………….con gà?
b) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
5
=
5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thiện Lĩnh
Dung lượng: 41,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)