KT CK1 Toán 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Ngọc Tuyến |
Ngày 08/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: KT CK1 Toán 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Họ và tên:
Lớp: 1.......
Trường Tiểu họ c Ho àng Lê
bài Kiểm tra Định kì cuối học kì I
Năm học 2013 - 2014
Môn: Toán - Lớp 1 (Thời gian: 40 phút)
ĐỀ 2
A - Phần trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1 : Số liền trước của 5 số :
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 2: Số bé nhất là:
A. 0 B. 1 C. 9 D. 10
Câu 3: Dãy số 0, 3, 4, 7, 9, 10 được viết theo thứ tự:
A. bé B. lớn dần
Câu 4: Số thích hợp điền vào trong phép tính: + 4 - 3 = 7 là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 5: Các số thích hợp điền vào chỗ .... trong dãy số: 5; ... ; ... ; 3 là:
A. 3; 4 B. 4; 3 C. 5; 4 D. 4; 3
Câu 6: Hình vẽ bên có số hình tam giác là:
A. 4 hình B. 5 hình C. 6 hình
B - Phần tự luận
Bài 1: Đọc, viết số:
7: ba: 8: sáu:
Bài 2: Tính:
a) 3 6 10 8
+ + - -
5 4 7 0
b) 2 + 4 = 5 + 2 - 3 = 7 - 4 + 7 =
Bài 3: Điền số thích hợp vào :
3 + = 7 - 5 = 5 8 - + 3 = 7
Bài 4: Điền dấu > , < , = vào
4 + 3 8 9 - 3 3
9 - 4 1 + 3 10 - 4 0 + 6
Bài 5: Viết phép tính thích hợp:
Có :
Bay đi :
Còn lại :
..... con chim ?
Bài 1: Đọc, viết số:
7:............ sáu:....... 4:............... không
Bài 2: Tính:
a) 3 5 10 9
+ + - -
4 5 8 5
............ ............ ........... ............
b) 9 - 2 + 3 =.......... 7 - 0 - 4 =...........
Bài 3: Số ?
10
6
2
5
10
8
4
7
1
6
3
Bài 4: > , < , = ?
4 + 4 8 9 - 6 4 + 3
7 – 3 2 6 + 2 8 - 6
Bài 5: Viết phép tính thích hợp:
: 5 con cá
: 4 con cá
Tất cả có : ... con c
Bài 6: Hình vẽ bên có:
hình tam giác
hình vuông
Lớp: 1.......
Trường Tiểu họ c Ho àng Lê
bài Kiểm tra Định kì cuối học kì I
Năm học 2013 - 2014
Môn: Toán - Lớp 1 (Thời gian: 40 phút)
ĐỀ 2
A - Phần trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1 : Số liền trước của 5 số :
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 2: Số bé nhất là:
A. 0 B. 1 C. 9 D. 10
Câu 3: Dãy số 0, 3, 4, 7, 9, 10 được viết theo thứ tự:
A. bé B. lớn dần
Câu 4: Số thích hợp điền vào trong phép tính: + 4 - 3 = 7 là:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 5: Các số thích hợp điền vào chỗ .... trong dãy số: 5; ... ; ... ; 3 là:
A. 3; 4 B. 4; 3 C. 5; 4 D. 4; 3
Câu 6: Hình vẽ bên có số hình tam giác là:
A. 4 hình B. 5 hình C. 6 hình
B - Phần tự luận
Bài 1: Đọc, viết số:
7: ba: 8: sáu:
Bài 2: Tính:
a) 3 6 10 8
+ + - -
5 4 7 0
b) 2 + 4 = 5 + 2 - 3 = 7 - 4 + 7 =
Bài 3: Điền số thích hợp vào :
3 + = 7 - 5 = 5 8 - + 3 = 7
Bài 4: Điền dấu > , < , = vào
4 + 3 8 9 - 3 3
9 - 4 1 + 3 10 - 4 0 + 6
Bài 5: Viết phép tính thích hợp:
Có :
Bay đi :
Còn lại :
..... con chim ?
Bài 1: Đọc, viết số:
7:............ sáu:....... 4:............... không
Bài 2: Tính:
a) 3 5 10 9
+ + - -
4 5 8 5
............ ............ ........... ............
b) 9 - 2 + 3 =.......... 7 - 0 - 4 =...........
Bài 3: Số ?
10
6
2
5
10
8
4
7
1
6
3
Bài 4: > , < , = ?
4 + 4 8 9 - 6 4 + 3
7 – 3 2 6 + 2 8 - 6
Bài 5: Viết phép tính thích hợp:
: 5 con cá
: 4 con cá
Tất cả có : ... con c
Bài 6: Hình vẽ bên có:
hình tam giác
hình vuông
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Ngọc Tuyến
Dung lượng: 533,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)