KT Anh văn K3. đề 12
Chia sẻ bởi Vũ Túy Phương |
Ngày 18/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: KT Anh văn K3. đề 12 thuộc Ngữ văn 6
Nội dung tài liệu:
đề thi học sinh giỏi
MÔN : tiếng anh
đề 1
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.wet b.get c.ten d.pet
2.a.ten b.pen c.hen d.get
3.a.run b.put c.sun d.fun
4.a.can b.cat c.fan d.van
5.a.box b.frog c.dog d.log
II. Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.young 6.happy
2.new 7.pretty
3.ugly 8.hot
4.small 9.thin
5.short 10.good
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.boy
2.cassette
3.sandwich
4.this
5.apple
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.What is ... name? ( your / my / her )
My name is Nga.
2.I ... Mai. (is / am / are )
3.Hi! My ... is Kate.(is / am / are)
4.What ... this? (is / am / are)
It is an eraser.
5.Is this ... book? ( an / a / the )
Yes, it is.
6. Stand... ( down / up / to)
7.What ... is this? It is red. ( brown / color / your )
8.Is this a ruler?
... ,it is.(no / this / yes)
9. ... are you?(how / what / where)
I am fine .Thank you.
10.Please ... quite.(be / am / is)
IV. Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bản thân em:
My name is.......................................................
I.............................................................................
................................................can.......................................
................................................can’t.......................................................
...............................................like....................................................
...............................................hate...................................................
V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Ba : Good morning, Mum.This is my ... His ... is Andy.
Mother: Hi, Andy. Nice to ... you.
Andy: Nice to meet you,...
Mother: How ... are you, Andy?
Andy: I’m ...
meet
mother
old
too
name
friend
eight
fine
đề 2
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.pour b.your c.four d.you
2.a.bat b.fat c.cat d.van
3.a.big b.fin c.in d.thin
4.a.then b.pen c.open d.ten
5.a.thank b.stand c.hand d.and
II.Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.sunny 6.he
2.stand 7long
3.white 8.high
4.square 9.wet
5.boy 10.fine
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.bicycle
2.cloud
3.pencil case
4.box
5.marker
III.Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.... your book, please. (close / stand / sit).
2. ... , it is. (no /this /yes)
3.Sit ... , please. (down /up / to)
4.This is my friend. His ... is Alan. (nice / name / fine)
5.Is your book big? ... , it isn’t.(yes / no / sure)
6.How are you? I’m fine ... . (thanks / you/ please)
7.This
MÔN : tiếng anh
đề 1
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.wet b.get c.ten d.pet
2.a.ten b.pen c.hen d.get
3.a.run b.put c.sun d.fun
4.a.can b.cat c.fan d.van
5.a.box b.frog c.dog d.log
II. Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.young 6.happy
2.new 7.pretty
3.ugly 8.hot
4.small 9.thin
5.short 10.good
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.boy
2.cassette
3.sandwich
4.this
5.apple
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.What is ... name? ( your / my / her )
My name is Nga.
2.I ... Mai. (is / am / are )
3.Hi! My ... is Kate.(is / am / are)
4.What ... this? (is / am / are)
It is an eraser.
5.Is this ... book? ( an / a / the )
Yes, it is.
6. Stand... ( down / up / to)
7.What ... is this? It is red. ( brown / color / your )
8.Is this a ruler?
... ,it is.(no / this / yes)
9. ... are you?(how / what / where)
I am fine .Thank you.
10.Please ... quite.(be / am / is)
IV. Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bản thân em:
My name is.......................................................
I.............................................................................
................................................can.......................................
................................................can’t.......................................................
...............................................like....................................................
...............................................hate...................................................
V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Ba : Good morning, Mum.This is my ... His ... is Andy.
Mother: Hi, Andy. Nice to ... you.
Andy: Nice to meet you,...
Mother: How ... are you, Andy?
Andy: I’m ...
meet
mother
old
too
name
friend
eight
fine
đề 2
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.pour b.your c.four d.you
2.a.bat b.fat c.cat d.van
3.a.big b.fin c.in d.thin
4.a.then b.pen c.open d.ten
5.a.thank b.stand c.hand d.and
II.Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.sunny 6.he
2.stand 7long
3.white 8.high
4.square 9.wet
5.boy 10.fine
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.bicycle
2.cloud
3.pencil case
4.box
5.marker
III.Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.... your book, please. (close / stand / sit).
2. ... , it is. (no /this /yes)
3.Sit ... , please. (down /up / to)
4.This is my friend. His ... is Alan. (nice / name / fine)
5.Is your book big? ... , it isn’t.(yes / no / sure)
6.How are you? I’m fine ... . (thanks / you/ please)
7.This
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Túy Phương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)