KT Anh văn K3. đề 11
Chia sẻ bởi Vũ Túy Phương |
Ngày 18/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: KT Anh văn K3. đề 11 thuộc Ngữ văn 6
Nội dung tài liệu:
đề thi học sinh giỏi tiếng anh
đề 1
I.Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.wet b.get c.ten d.pet
2.a.ten b.pen c.hen d.get
3.a.run b.put c.sun d.fun
4.a.can b.cat c.fan d.van
5.a.box b.frog c.dog d.log
II.Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.young 6.happy
2.new 7.pretty
3.ugly 8.hot
4.small 9.thin
5.short 10.good
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.boy
2.cassette
3.sandwich
4.this
5.apple
III.Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.what is ... name?(your / my / her)
My name is Nga.
2.i ... mai.(is / am / are)
3.hi! my ... is Kate.(is / am / are)
4.what ... this?(is / am / are)
It is an eraser.
5.is this ... book?(an / a / the)
Yes, it is.
6.stand ... (down / up / to)
7.what ... is this?it is red.(brown / color / your)
8.is this a ruler?
... ,it is.(no / this / yes)
9. ... are you?(how / what / where)
I am fine .thank you.
10.please ... quite.(be / am / is)
IV.Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bản thân em:
My name is.......................................................
I.............................................................................
................................................can.......................................
................................................Can’t.......................................................
...............................................like....................................................
...............................................hate...................................................
V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Ba:Good morning,Mum.This is my ... His ... is Andy.
Mother:Hi, Andy.Nice to ... you.
Andy:Nice to meet you,...
Mother:How ... are you,Andy?
Andy:I’m ...
Meet
mother
old
too
Name
friend
eight
fine
đề 1
I.Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.wet b.get c.ten d.pet
2.a.ten b.pen c.hen d.get
3.a.run b.put c.sun d.fun
4.a.can b.cat c.fan d.van
5.a.box b.frog c.dog d.log
II.Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.young 6.happy
2.new 7.pretty
3.ugly 8.hot
4.small 9.thin
5.short 10.good
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.boy
2.cassette
3.sandwich
4.this
5.apple
III.Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.what is ... name?(your / my / her)
My name is Nga.
2.i ... mai.(is / am / are)
3.hi! my ... is Kate.(is / am / are)
4.what ... this?(is / am / are)
It is an eraser.
5.is this ... book?(an / a / the)
Yes, it is.
6.stand ... (down / up / to)
7.what ... is this?it is red.(brown / color / your)
8.is this a ruler?
... ,it is.(no / this / yes)
9. ... are you?(how / what / where)
I am fine .thank you.
10.please ... quite.(be / am / is)
IV.Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bản thân em:
My name is.......................................................
I.............................................................................
................................................can.......................................
................................................Can’t.......................................................
...............................................like....................................................
...............................................hate...................................................
V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Ba:Good morning,Mum.This is my ... His ... is Andy.
Mother:Hi, Andy.Nice to ... you.
Andy:Nice to meet you,...
Mother:How ... are you,Andy?
Andy:I’m ...
Meet
mother
old
too
Name
friend
eight
fine
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Túy Phương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)