KQ HSG Lớp 9 Cấp Tỉnh 2013-2014
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Phong |
Ngày 06/11/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: KQ HSG Lớp 9 Cấp Tỉnh 2013-2014 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 9 THCS
HĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 18/3/2014
BẢNG GHI ĐIỂM THI
PHÒNG THI SỐ: 01 - TOÁN
TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm Xếp giải
1 001 LÊ DUY BẢO Nam 2/1/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A2 Lương Thế Vinh Toán 12.00
2 002 NGUYỄN LÊ GIA BẢO Nam 10/29/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A2 Đập Đá Toán 15.00 KK
3 003 NGUYỄN LƯU BÌNH Nữ 2/22/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9a3 Tây Bình Toán 6.00
4 004 NGUYỄN THÁI BÌNH Nam 11/25/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A5 Lê Lợi Toán 11.50
5 005 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Nam 2/20/1999 "An Nhơn,Bình Định" 9A3 Nhơn Thọ Toán 17.00 Nhì
6 006 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Nam 12/24/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A1 Mỹ Phong Toán 9.50
7 007 NGUYỄN KHẮC DUY Nam 1/1/1999 Hoài Ân – Bình định 9A1 Bồng Sơn Toán 16.00 Ba
8 008 VÕ TRẦN DUY Nữ 11/1/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A1 Tăng Bạt Hổ Toán 9.50
9 009 NGUYỄN THÀNH ĐẠI Nam 2/10/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Trần Quang Diệu Toán 11.50
10 010 TRẦN VĂN ĐIỆP Nam 5/6/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A1 Ân Thạnh Toán 11.00
11 011 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Nam 8/21/1999 Vân Canh - Bình Định 9A2 Quang Trung Toán 7.50
12 012 ÐỒNG THANH HẢI Nữ 7/4/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A1 Mỹ Cát Toán 9.50
13 013 LÝ VIỆT HÀO Nam 10/6/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A4 Nhơn Tân Toán 11.50
14 014 NGUYỄN THANH HÀO Nam 1/26/1999 "Quy Nhơn, Bình Định" 9A1 Trần Bá Toán 8.00
15 015 TRƯƠNG THỊ LỆ HẰNG Nữ 6/25/1999 "An Lão, Bình Định" 9A2 An Hòa Toán 4.00
16 016 NGUYỄN MẠNH HẬU Nam 8/4/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A2 TT Phù Mỹ Toán 12.50
17 017 HUỲNH THỊ TÂM HIẾU Nữ 5/17/1999 "Vĩnh Thạnh, Bình Định" 9A Vĩnh Hảo Toán 7.00
18 018 TRẦN QUỐC HÒA Nam 11/9/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 11.00
19 019 HUỲNH THANH HUY Nam 3/17/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A3 Lê Hồng Phong Toán 13.00
20 020 NGUYỄN THANH HUY Nam 6/1/1999 "Tuy Phước, Bình Định" 9A3 Trần Bá Toán 11.50
21 021 LÊ NGỌC HUYỀN Nữ 3/14/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 12.00
22 022 CAO NHƠN HƯNG Nam 5/21/1999 Kon Tum 9A2 Trần Hưng Đạo Toán 12.50
23 023 NGUYỄN HỮU KHẢ Nam 9/9/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Trần Hưng Đạo Toán 5.00
24 024 HỒ QUANG KHẢI Nam 12/10/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 "Ngô Mây, PC" Toán 16.00 Ba
25 025 LÊ VĨNH KHANG Nam 10/18/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A2 Nhơn Hưng Toán 13.50 KK
Danh sách này có 25 thí sinh ĐKDT "Bình Định, ngày 24 tháng 3 năm 2014"
Có: 4 5 "thí sinh đạt giải, trong đó:" CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
0 Giải Nhất
1 Giải Nhì
2 Giải Ba
2 Giải KK Đào Đức Tuấn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 9 THCS
HĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 18/3/2014
BẢNG GHI ĐIỂM THI
PHÒNG THI SỐ: 02 - TOÁN
TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm Xếp giải
1 026 TRẦN VÕ AN KHANG Nữ 1/11/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 14.00 KK
2 027 NGUYỄN TRỌNG KHIÊM Nam 11/26/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 15.00 KK
3 028 HỒ XUÂN KHƯƠNG Nam 4/26/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A3 Mỹ Thắng Toán 9.50
4 029 LÊ HIẾU KỲ Nam 7/13/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Thị trấn Vĩnh Thạnh Toán 11.50
5 030 NGUYỄN HOÀI LÂM Nam 5/29/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A4 Tăng Bạt Hổ Toán 12.50
6 031 NGUYỄN NHỰT LONG Nam 5/15/1999 "Vân Canh, Bình Định" 9A2 Canh Hiển Toán 0.50
7 032 PHẠM ĐÌNH LONG Nam 1/16/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A4 Nhơn Mỹ Toán 9.50
8 033 PHẠM HẢI LONG Nam 8/2/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Quang Trung Toán 14.50 KK
9 034 PHẠM HỮU LỢI Nam 6/28/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Nhơn Bình Toán 12.50
10 035 NGUYỄN CÔNG LÝ Nam 5/28/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 14.50 KK
11 036 ĐỖ HOÀI NAM Nam 4/1/1999 Hoài Nhơn – Bình định 9A2 Hoài Châu Toán 17.00 Nhì
12 037 TỪ KIM NGÂN Nữ 10/20/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A4 TT Phù Mỹ Toán 12.00
13 038 TRẦN BÌNH NGHĨA Nam 2/26/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A1 Mỹ Lộc Toán 13.50 KK
14 039 TRẦN MINH NHÂN Nam 1/23/1999 BV ĐK tỉnh Bình Định 9A5 Cát Tân Toán 15.50 Ba
15 040 NGUYỄN VĂN PHẨM Nam 5/18/1999 "Phù Cát, Bình Định" 9A7 "Ngô Mây, PC" Toán 15.00 KK
16 041 ĐÀO MAI PHƯỢNG Nữ 1/5/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A4 Ân Đức Toán 13.50 KK
17 042 LÊ BÁ QUÂN Nam 3/27/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 6.00
18 043 PHẠM THỊ QUYÊN Nữ 10/27/1999 "Tuy Phước, Bình Định" 9A5 Phước Hưng Toán 10.50
19 044 VÕ ÐẶNG NHƯ QUỲNH Nữ 3/20/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A5 Mỹ Hiệp Toán 15.50 Ba
20 045 NGUYỄN THỊ SANG Nữ 2/27/1999 "Tuy Phước, Bình Định" 9A3 Phước Hưng Toán 12.50
21 046 PHẠM NGỌC SANG Nam 3/6/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A4 TT Phù Mỹ Toán 9.00
22 047 TRẦN THANH TÂN Nam 3/13/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A3 Nhơn Hạnh Toán 8.00
23 048 ĐÀO THANH TIẾN Nam 10/24/1999 Vân Canh-Bình Định 9A3 Canh Vinh Toán 3.00
24 049 TRẦN TIẾN Nam 1/1/1999 "Tây
HĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 18/3/2014
BẢNG GHI ĐIỂM THI
PHÒNG THI SỐ: 01 - TOÁN
TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm Xếp giải
1 001 LÊ DUY BẢO Nam 2/1/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A2 Lương Thế Vinh Toán 12.00
2 002 NGUYỄN LÊ GIA BẢO Nam 10/29/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A2 Đập Đá Toán 15.00 KK
3 003 NGUYỄN LƯU BÌNH Nữ 2/22/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9a3 Tây Bình Toán 6.00
4 004 NGUYỄN THÁI BÌNH Nam 11/25/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A5 Lê Lợi Toán 11.50
5 005 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Nam 2/20/1999 "An Nhơn,Bình Định" 9A3 Nhơn Thọ Toán 17.00 Nhì
6 006 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Nam 12/24/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A1 Mỹ Phong Toán 9.50
7 007 NGUYỄN KHẮC DUY Nam 1/1/1999 Hoài Ân – Bình định 9A1 Bồng Sơn Toán 16.00 Ba
8 008 VÕ TRẦN DUY Nữ 11/1/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A1 Tăng Bạt Hổ Toán 9.50
9 009 NGUYỄN THÀNH ĐẠI Nam 2/10/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Trần Quang Diệu Toán 11.50
10 010 TRẦN VĂN ĐIỆP Nam 5/6/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A1 Ân Thạnh Toán 11.00
11 011 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Nam 8/21/1999 Vân Canh - Bình Định 9A2 Quang Trung Toán 7.50
12 012 ÐỒNG THANH HẢI Nữ 7/4/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A1 Mỹ Cát Toán 9.50
13 013 LÝ VIỆT HÀO Nam 10/6/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A4 Nhơn Tân Toán 11.50
14 014 NGUYỄN THANH HÀO Nam 1/26/1999 "Quy Nhơn, Bình Định" 9A1 Trần Bá Toán 8.00
15 015 TRƯƠNG THỊ LỆ HẰNG Nữ 6/25/1999 "An Lão, Bình Định" 9A2 An Hòa Toán 4.00
16 016 NGUYỄN MẠNH HẬU Nam 8/4/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A2 TT Phù Mỹ Toán 12.50
17 017 HUỲNH THỊ TÂM HIẾU Nữ 5/17/1999 "Vĩnh Thạnh, Bình Định" 9A Vĩnh Hảo Toán 7.00
18 018 TRẦN QUỐC HÒA Nam 11/9/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 11.00
19 019 HUỲNH THANH HUY Nam 3/17/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A3 Lê Hồng Phong Toán 13.00
20 020 NGUYỄN THANH HUY Nam 6/1/1999 "Tuy Phước, Bình Định" 9A3 Trần Bá Toán 11.50
21 021 LÊ NGỌC HUYỀN Nữ 3/14/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 12.00
22 022 CAO NHƠN HƯNG Nam 5/21/1999 Kon Tum 9A2 Trần Hưng Đạo Toán 12.50
23 023 NGUYỄN HỮU KHẢ Nam 9/9/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Trần Hưng Đạo Toán 5.00
24 024 HỒ QUANG KHẢI Nam 12/10/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 "Ngô Mây, PC" Toán 16.00 Ba
25 025 LÊ VĨNH KHANG Nam 10/18/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A2 Nhơn Hưng Toán 13.50 KK
Danh sách này có 25 thí sinh ĐKDT "Bình Định, ngày 24 tháng 3 năm 2014"
Có: 4 5 "thí sinh đạt giải, trong đó:" CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
0 Giải Nhất
1 Giải Nhì
2 Giải Ba
2 Giải KK Đào Đức Tuấn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 9 THCS
HĐ CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT Khóa ngày 18/3/2014
BẢNG GHI ĐIỂM THI
PHÒNG THI SỐ: 02 - TOÁN
TT SBD Họ và tên Nam/nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm Xếp giải
1 026 TRẦN VÕ AN KHANG Nữ 1/11/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 14.00 KK
2 027 NGUYỄN TRỌNG KHIÊM Nam 11/26/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 15.00 KK
3 028 HỒ XUÂN KHƯƠNG Nam 4/26/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A3 Mỹ Thắng Toán 9.50
4 029 LÊ HIẾU KỲ Nam 7/13/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Thị trấn Vĩnh Thạnh Toán 11.50
5 030 NGUYỄN HOÀI LÂM Nam 5/29/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A4 Tăng Bạt Hổ Toán 12.50
6 031 NGUYỄN NHỰT LONG Nam 5/15/1999 "Vân Canh, Bình Định" 9A2 Canh Hiển Toán 0.50
7 032 PHẠM ĐÌNH LONG Nam 1/16/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A4 Nhơn Mỹ Toán 9.50
8 033 PHẠM HẢI LONG Nam 8/2/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Quang Trung Toán 14.50 KK
9 034 PHẠM HỮU LỢI Nam 6/28/1999 Quy Nhơn – Bình Định 9A1 Nhơn Bình Toán 12.50
10 035 NGUYỄN CÔNG LÝ Nam 5/28/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 14.50 KK
11 036 ĐỖ HOÀI NAM Nam 4/1/1999 Hoài Nhơn – Bình định 9A2 Hoài Châu Toán 17.00 Nhì
12 037 TỪ KIM NGÂN Nữ 10/20/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A4 TT Phù Mỹ Toán 12.00
13 038 TRẦN BÌNH NGHĨA Nam 2/26/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A1 Mỹ Lộc Toán 13.50 KK
14 039 TRẦN MINH NHÂN Nam 1/23/1999 BV ĐK tỉnh Bình Định 9A5 Cát Tân Toán 15.50 Ba
15 040 NGUYỄN VĂN PHẨM Nam 5/18/1999 "Phù Cát, Bình Định" 9A7 "Ngô Mây, PC" Toán 15.00 KK
16 041 ĐÀO MAI PHƯỢNG Nữ 1/5/1999 Hoài Ân – Bình Định 9A4 Ân Đức Toán 13.50 KK
17 042 LÊ BÁ QUÂN Nam 3/27/1999 "Tây Sơn, Bình Định" 9A1 Võ Xán Toán 6.00
18 043 PHẠM THỊ QUYÊN Nữ 10/27/1999 "Tuy Phước, Bình Định" 9A5 Phước Hưng Toán 10.50
19 044 VÕ ÐẶNG NHƯ QUỲNH Nữ 3/20/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A5 Mỹ Hiệp Toán 15.50 Ba
20 045 NGUYỄN THỊ SANG Nữ 2/27/1999 "Tuy Phước, Bình Định" 9A3 Phước Hưng Toán 12.50
21 046 PHẠM NGỌC SANG Nam 3/6/1999 "Phù Mỹ, Bình Định" 9A4 TT Phù Mỹ Toán 9.00
22 047 TRẦN THANH TÂN Nam 3/13/1999 "An Nhơn, Bình Định" 9A3 Nhơn Hạnh Toán 8.00
23 048 ĐÀO THANH TIẾN Nam 10/24/1999 Vân Canh-Bình Định 9A3 Canh Vinh Toán 3.00
24 049 TRẦN TIẾN Nam 1/1/1999 "Tây
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Phong
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)