Kim loai voi axit

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quyền | Ngày 23/10/2018 | 53

Chia sẻ tài liệu: Kim loai voi axit thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

GV. NGUYỄN TẤN TRUNG
(Trung Tâm Luyện Thi Chất Lượng Cao VĨNH VIỄN)
Bài 4
Công thức 1:
MUỐI phản ứng với
AXIT LOẠI 1
Công thức 2:
MUỐI phản ứng với
AXIT LOẠI 2

Công thức 3:
MUỐI phản ứng với
AXIT LOẠI 3

Công thức 1:
Muối mới + Axit mới
(Phản ứng trao đổi)
(pứ với HCl, H2SO4 loãng,...)
Sản phẩm phải có:
Chất kết tủa
Chất bay hơi
Chất khó điện ly hơn
Sản phẩm phải có:Chất ?;Chất ?;Chất Đ.li yếu
A�p dụng 1:
Viết các phản ứng (nếu có)
?BaSO4
+
HCl
BaSO4 ?
2
H2SO4
b. AgNO3 + ddHCl
b. AgNO3 + HCl
c. Na2CO3 + ddHCl
d. NaHCO3 + ddHCl
e. FeS + dd HCl
f.CuS + ddHCl
? AgCl
+
HCl
AgCl?
+
? NaCl
H2O
c. Na2CO3 + HCl
d. NaHCO3 + ddHCl
e. FeS + dd HCl
f. CuS + ddHCl
+ CO2?
2
2
d. NaHCO3 + ddHCl
d. NaHCO3 + HCl ?
e. FeS + dd HCl
f. CuS + ddHCl
H2O +
CO2 ?

NaCl +
A�p dụng 2:
a. Hoàn thành pứ
Na2SO3+ HCl ? Khí B
FeS + HCl ? Khí A
b.
e. FeS + dd HCl
f. CuS + ddHCl

e. FeS + HCl ?
H2S
2
FeCl2 +
A�p dụng 2:
a. Hoàn thành các pứ
Na2SO3+ HCl ? Khí B
FeS + HCl ? Khí A
b.
Cho khí A phản ứng với khí B
Viết phản ứng.
f. CuS + ddHCl
f. CuS + HCl ?
H2S
2

CuCl2 +
A�p dụng 2:
b.
a. Hoàn thành các pứ
Na2SO3+ HCl ? Khí B
FeS + HCl ? Khí A
Cho khí A phản ứng
với khí B. Viết phản ứng.
Sai
Vì: Muối sunfua [Pb ?sau)
không phản ứng với axit loại 1
(Trích đề ĐHBKHN - 2001)
b.
Khí A: H2S
Khí B: SO2
SO2 + H2S ?
?
Cho 3,48 gam muối cacbonat
của kim loại M phản ứng với
ddHCl (dư). Dẫn hết khí thu
được vào bình đựng ddNaOH
dư; thấy khối lượng chất tan
trong bình tăng 0,78 gam.
Tìm công thức muối cacbonat?
3,48 gam muối cacbonat
ddHCl
khí
ddNaOH
chất tan
trong bình tăng 0,78 gam.
CO2
Khối lượng chất tan
tăng 0,78 gam
M2(CO3)n :?
M2(CO3)n :?
Rất dễ
PP 4 bước
(Trước)
ĐS: FeCO3
chất tan
tăng 0,78 gam
GV. NGUYỄN TẤN TRUNG
(Trung Tâm Luyện Thi Chất Lượng Cao VĨNH VIỄN)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quyền
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)