Kiểm tra Học kỳ I_Toán lớp 1
Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh |
Ngày 08/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra Học kỳ I_Toán lớp 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường: . . . . . . . . . . . . . . . . . .. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Lớp: . . . . MÔN TOÁN – KHỐI 1
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thời gian: 60 phút
Điểm
Lời phê
Người coi KT . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Người chấm KT. . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 1: . (1điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a/ 0; 1; 2 ; . . . ; . . . ; . . . ; 6 ; . . . ; 8 ; . . . ; 10.
b/ 10; 9 ; . . .; . . . ; 6 ; . . . ; 4 ; . . . ; 2 ; . . . ; 0.
Bài 2: ( 1điểm) Đọc viết, số theo mẫu:
Năm hai . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . 6 7
Bài 3: (2 điểm) Tính.
7 8
+ -
4 + 0 + 2 = . . . . 8 – 6 + 1 = . . . . . 3 0
. . . . . . . . .
Bài 4: (2 điểm) Số.
a/ + 4 = 8 7 - = 5
b/ Điền dấu >, <, =
5 9 8 – 3 5
Bài 5: (1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S
6 + 2 = 8 3 - 0 = 0 1 + 5 = 7 2 + 2 = 4
Bài 6: ( 1 điểm)
Hình vẽ bên có:
a/ Có . . . hình tam giác.
b/ Có . . . hình vuông.
Bài 7: Viết phép tính thích hợp: ( 2điểm)
a/ Có : 6 lá cờ b/ Có : 7 chú thỏ
Thêm : 3 lá cờ Chạy đi : 4 chú thỏ
Có tất cả : . . . lá cờ? Còn lại : . . . chú thỏ?
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
MÔN TOÁN – KHỐI 1
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm. (1điểm)
HS viết đúng thứ tự các số vào chỗ chấm mỗi ý được 0,5 điểm, nếu sai một số không tính điểm dãy số đó.
a/ 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10.
b/ 10; 9 ; 8 ; 7 ; 6 ; 5 ; 4 ; 3 ; 2 ; 1 ; 0 .
Bài 2: Tính. ( 1 điểm)
HS làm đúng một phép tính được 0,25 điểm.
Năm hai . . Sáu. . . . . . .Bảy . . .
. .5 . . . ..2 . . . 6 7
Bài 3: Số. (2 điểm)
HS điền đúng một số vào ô vuông được 0,5 điểm.
7 8
+ -
4 + 0 + 2 = . 6. . . 8 – 6 + 1 = . 3. . . . 3 0
. 10 8
Bài 4: Đọc viết, số theo mẫu: ( 1điểm)
Mỗi câu đúng được 0,5 điểm
a/ + 4 = 8 7 - = 5
b/ Điền dấu >, <, =
5 9 8 – 3 5
Bài 5: Điền dấu >, <, = ( 2 điểm)
HS làm đúng một ý ở bài được 0,5 điểm.
6 + 2 = 8 3 - 0 = 0 1 + 5 = 7 2 + 2 = 4
Bài 6: Số ( 1điểm)
HS làm đúng một ý được 0,5 điểm.
a/ có: 4 hình tam
Lớp: . . . . MÔN TOÁN – KHỐI 1
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thời gian: 60 phút
Điểm
Lời phê
Người coi KT . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Người chấm KT. . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 1: . (1điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a/ 0; 1; 2 ; . . . ; . . . ; . . . ; 6 ; . . . ; 8 ; . . . ; 10.
b/ 10; 9 ; . . .; . . . ; 6 ; . . . ; 4 ; . . . ; 2 ; . . . ; 0.
Bài 2: ( 1điểm) Đọc viết, số theo mẫu:
Năm hai . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . 6 7
Bài 3: (2 điểm) Tính.
7 8
+ -
4 + 0 + 2 = . . . . 8 – 6 + 1 = . . . . . 3 0
. . . . . . . . .
Bài 4: (2 điểm) Số.
a/ + 4 = 8 7 - = 5
b/ Điền dấu >, <, =
5 9 8 – 3 5
Bài 5: (1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S
6 + 2 = 8 3 - 0 = 0 1 + 5 = 7 2 + 2 = 4
Bài 6: ( 1 điểm)
Hình vẽ bên có:
a/ Có . . . hình tam giác.
b/ Có . . . hình vuông.
Bài 7: Viết phép tính thích hợp: ( 2điểm)
a/ Có : 6 lá cờ b/ Có : 7 chú thỏ
Thêm : 3 lá cờ Chạy đi : 4 chú thỏ
Có tất cả : . . . lá cờ? Còn lại : . . . chú thỏ?
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
MÔN TOÁN – KHỐI 1
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm. (1điểm)
HS viết đúng thứ tự các số vào chỗ chấm mỗi ý được 0,5 điểm, nếu sai một số không tính điểm dãy số đó.
a/ 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10.
b/ 10; 9 ; 8 ; 7 ; 6 ; 5 ; 4 ; 3 ; 2 ; 1 ; 0 .
Bài 2: Tính. ( 1 điểm)
HS làm đúng một phép tính được 0,25 điểm.
Năm hai . . Sáu. . . . . . .Bảy . . .
. .5 . . . ..2 . . . 6 7
Bài 3: Số. (2 điểm)
HS điền đúng một số vào ô vuông được 0,5 điểm.
7 8
+ -
4 + 0 + 2 = . 6. . . 8 – 6 + 1 = . 3. . . . 3 0
. 10 8
Bài 4: Đọc viết, số theo mẫu: ( 1điểm)
Mỗi câu đúng được 0,5 điểm
a/ + 4 = 8 7 - = 5
b/ Điền dấu >, <, =
5 9 8 – 3 5
Bài 5: Điền dấu >, <, = ( 2 điểm)
HS làm đúng một ý ở bài được 0,5 điểm.
6 + 2 = 8 3 - 0 = 0 1 + 5 = 7 2 + 2 = 4
Bài 6: Số ( 1điểm)
HS làm đúng một ý được 0,5 điểm.
a/ có: 4 hình tam
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 56,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)