Kiem tra học kì 1
Chia sẻ bởi Phạm Thị Lien |
Ngày 25/04/2019 |
70
Chia sẻ tài liệu: kiem tra học kì 1 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN(MATRIX) ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
MÔN: TIẾNG ANH 11
NĂM HỌC: 2016-2017
KIẾN THỨC NĂNG LỰC/KĨ NĂNG
Question
Câu số
Mức độ nhận thức
Chuẩn KTKN
Dạng câu hỏi
Part 1: PHONETICS
Số câu: 4
Số điểm: 1,0
Tỉ lệ %: 10
Question I
(0,5 điểm)
1
Nhận biết
Cách phát âm đuôi ed
MCQs
2
Nhận biết
Các phát âm từ có chứa phụ âm ch
MCQs
Question II
(0,5) điểm)
3
Nhận biết
Trọng âm có đuôi đặc biệt
MCQs
4
Nhận biết
N, V 2 âm tiết
MCQs
Part II: LEXICO-GRAMMAR
Số câu: 16
Số điểm: 5
Tỉ lệ %: 50
Question I
(1 điểm)
5
Nhận biết
Giới từ
MCQs
6
Thông hiểu
Nghĩa của từ
MCQs
7
Thông hiểu
Cách dùng động từ sau tell
MCQs
8
Nhận biết
V sau it’s time S+V
MCQs
Question II
(1 điểm)
9
Nhận biết
V sang N
Tự luận
10
Vận dụng thấp
N sang Adv
Tự luận
11
Nhận biết
V sang N
Tự luận
12
Thông hiểu
V sang N
Tự luận
Question III
(1 điểm)
13
Nhận viết
V sau giới từ
Tự luận
14
Thông hiểu
V trong câu gián tiếp
Tự luận
15
Thông hiểu
Danh từ số ít/ số nhiều
Tự luận
16
Thông hiểu
Động từ sau have difficulty
Tự luận
Question IV
(1 điểm)
13
Thông hiểu
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
14
Nhận biết
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
15
Thông hiểu
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
16
Thông hiểu
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
Question V
(1 điểm)
17
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
18
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
19
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
20
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
Part III: READING
Số câu: 8
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
Question I
(1 điểm)
21
Thông hiểu
Chọn một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
22
Thông hiểu
Chọn một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
23
Thông hiểu
Chọn một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
24
Thông hiểu
Một một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
Question II
(1 điểm)
25
Thông hiểu
Câu hỏi liên quan đến từ được in đậm
MCQs
26
Thông hiểu
Câu hỏi yêu cầu học sinh có sự suy luận
MCQs
27
Thông hiểu
Câu hỏi yêu cầu học sinh có sự suy luận
MCQs
28
Thông hiểu
Câu hỏi yêu cầu học sinh có sự suy luận
MCQs
Part IV: WRITING
Số câu: 8
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
Question I
(1 điểm)
29
Vận dụng
Grammar câu trực tiếp - gián tiếp
MCQs
30
Vận dụng
Cách dùng phân từ quá khứ
MCQs
31
Vận dụng
Câu trực tiếp – gián tiếp
MCQs
32
Vận dụng
Cách dùng phân từ hiên tại
MCQs
Question I
(1 điểm)
Từ thông hiểu đến vận dụng
Viết một đoạn văn kể về bữa tiệc sinh nhật của em hoặc của bạn em vừa tổ chức gần đây khoảng 80-100 từ.
Tự luận
SỞ GD & ĐT TỈNH LAI CHÂU
TRƯỜNG PTDTNT MƯỜNG
MÔN: TIẾNG ANH 11
NĂM HỌC: 2016-2017
KIẾN THỨC NĂNG LỰC/KĨ NĂNG
Question
Câu số
Mức độ nhận thức
Chuẩn KTKN
Dạng câu hỏi
Part 1: PHONETICS
Số câu: 4
Số điểm: 1,0
Tỉ lệ %: 10
Question I
(0,5 điểm)
1
Nhận biết
Cách phát âm đuôi ed
MCQs
2
Nhận biết
Các phát âm từ có chứa phụ âm ch
MCQs
Question II
(0,5) điểm)
3
Nhận biết
Trọng âm có đuôi đặc biệt
MCQs
4
Nhận biết
N, V 2 âm tiết
MCQs
Part II: LEXICO-GRAMMAR
Số câu: 16
Số điểm: 5
Tỉ lệ %: 50
Question I
(1 điểm)
5
Nhận biết
Giới từ
MCQs
6
Thông hiểu
Nghĩa của từ
MCQs
7
Thông hiểu
Cách dùng động từ sau tell
MCQs
8
Nhận biết
V sau it’s time S+V
MCQs
Question II
(1 điểm)
9
Nhận biết
V sang N
Tự luận
10
Vận dụng thấp
N sang Adv
Tự luận
11
Nhận biết
V sang N
Tự luận
12
Thông hiểu
V sang N
Tự luận
Question III
(1 điểm)
13
Nhận viết
V sau giới từ
Tự luận
14
Thông hiểu
V trong câu gián tiếp
Tự luận
15
Thông hiểu
Danh từ số ít/ số nhiều
Tự luận
16
Thông hiểu
Động từ sau have difficulty
Tự luận
Question IV
(1 điểm)
13
Thông hiểu
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
14
Nhận biết
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
15
Thông hiểu
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
16
Thông hiểu
Tìm từ gần nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
Question V
(1 điểm)
17
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
18
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
19
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
20
Thông hiểu
Tìm từ trái nghĩa với V/N/Adj/Adv được gạch chân trong câu
MCQs
Part III: READING
Số câu: 8
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
Question I
(1 điểm)
21
Thông hiểu
Chọn một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
22
Thông hiểu
Chọn một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
23
Thông hiểu
Chọn một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
24
Thông hiểu
Một một từ loại thích hợp điền vào chỗ trống
MCQs
Question II
(1 điểm)
25
Thông hiểu
Câu hỏi liên quan đến từ được in đậm
MCQs
26
Thông hiểu
Câu hỏi yêu cầu học sinh có sự suy luận
MCQs
27
Thông hiểu
Câu hỏi yêu cầu học sinh có sự suy luận
MCQs
28
Thông hiểu
Câu hỏi yêu cầu học sinh có sự suy luận
MCQs
Part IV: WRITING
Số câu: 8
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20
Question I
(1 điểm)
29
Vận dụng
Grammar câu trực tiếp - gián tiếp
MCQs
30
Vận dụng
Cách dùng phân từ quá khứ
MCQs
31
Vận dụng
Câu trực tiếp – gián tiếp
MCQs
32
Vận dụng
Cách dùng phân từ hiên tại
MCQs
Question I
(1 điểm)
Từ thông hiểu đến vận dụng
Viết một đoạn văn kể về bữa tiệc sinh nhật của em hoặc của bạn em vừa tổ chức gần đây khoảng 80-100 từ.
Tự luận
SỞ GD & ĐT TỈNH LAI CHÂU
TRƯỜNG PTDTNT MƯỜNG
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Lien
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)