KIỂM TRA CKI - TOÁN L1 2009
Chia sẻ bởi Huỳnh Sen |
Ngày 08/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: KIỂM TRA CKI - TOÁN L1 2009 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
Kiểm tra toán
1 Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn : 4 ; 10 ; 6 ; 9 ; 1
2. Tính
a) 3 + 5 = …… ; 8 + 2 = …… ; 10 – 7 = …… ; 8 – 5 = …..
b) 2 9 5 7
+ _ + _
6 4 4 0
……. …….. …… …….
c) 7 + 1 – 5 = ………… ; 10 – 5 + 2 = ..……
3. Điền dấu < ; > ; = vào chỗ chấm (…) :
7 …… 9 5 …… 9 – 4
10 …… 8 6 …… 4 + 3
4. Hình dưới đây : 5. Viết phép tính thich hợp vào ô trống :
- Có …….. hình tam giác
- Có …….. hình vuông
6. Ghi số thích hợp vào ô trống :
+ = 8 – 3 5 + 2 = –
Kiểm tra toán
1 Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé : 7 ; 5 ; 2 ; 9 ; 0
2. Tính
a) 5 + 5 = …… ; 2 + 7 = …… ; 8 – 7 = …… ; 9 – 3 = …..
c) 3 10 1 6
+ _ + _
7 4 8 5
……. …….. …… …….
c) 8 + 2 – 5 = …….. ; 9 – 2 + 2 = ..……
3. Điền dấu < ; > ; = vào chỗ chấm (…) :
7 + 1 …… 9 5 + 4 …… 5 – 4
4 – 3 …… 0 10 – 1 …… 9 + 0
4. Hình dưới đây : 5. Viết phép tính thich hợp vào ô trống :
- Có …….. hình tam giác Có : 6 con vịt
- Có …….. hình vuông Thêm : 2 con vịt
- Có …….. hình tròn Có tất cả : … con vịt ?
6. Điển số vào chỗ chấm :
… + 5 = 10 ; …. - 2 = 6 ; 5 + 2 + …. = 10
7. Ghi số thích hợp vào ô trống :
+ = 8 – 3 ; 5 + 2 = –
Kiểm tra toán
I. Em hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng :
Bài 1. Các số 5 ; 7 ; 0 ; 9 . Số lớn nhất là :
A. 5 B. 7 C. 9
Bài 2. Các số 4 ; 10 ; 8 ; 1 . Số bé nhất là :
A. 1 B. 10 C. 4
Bài 3. Phép tính 7 – 4 = ….. có kết quả là :
A. 4 B. 3 C. 7
Bài 4. Điền dấu vào 5 – 0 ….. 0
A. > B. < C. =
Bài 5. Số cần điền vào ô trống 8 – = 4
A. 3 B. 4 C. 5
II. Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) (((( b) ((( ( ((( ((( (
Ghi vào ô trống số hình có trong mỗi hình dưới đây :
a) Có hình tam giác b) Có hình vuông
2. Tính
a) 5 + 4 = …… 9 – 6 = …… 8 + 2 = …… 8 – 5 = ..
3 + 6 = …… 8 – 3 = …… 0 +
1 Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn : 4 ; 10 ; 6 ; 9 ; 1
2. Tính
a) 3 + 5 = …… ; 8 + 2 = …… ; 10 – 7 = …… ; 8 – 5 = …..
b) 2 9 5 7
+ _ + _
6 4 4 0
……. …….. …… …….
c) 7 + 1 – 5 = ………… ; 10 – 5 + 2 = ..……
3. Điền dấu < ; > ; = vào chỗ chấm (…) :
7 …… 9 5 …… 9 – 4
10 …… 8 6 …… 4 + 3
4. Hình dưới đây : 5. Viết phép tính thich hợp vào ô trống :
- Có …….. hình tam giác
- Có …….. hình vuông
6. Ghi số thích hợp vào ô trống :
+ = 8 – 3 5 + 2 = –
Kiểm tra toán
1 Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé : 7 ; 5 ; 2 ; 9 ; 0
2. Tính
a) 5 + 5 = …… ; 2 + 7 = …… ; 8 – 7 = …… ; 9 – 3 = …..
c) 3 10 1 6
+ _ + _
7 4 8 5
……. …….. …… …….
c) 8 + 2 – 5 = …….. ; 9 – 2 + 2 = ..……
3. Điền dấu < ; > ; = vào chỗ chấm (…) :
7 + 1 …… 9 5 + 4 …… 5 – 4
4 – 3 …… 0 10 – 1 …… 9 + 0
4. Hình dưới đây : 5. Viết phép tính thich hợp vào ô trống :
- Có …….. hình tam giác Có : 6 con vịt
- Có …….. hình vuông Thêm : 2 con vịt
- Có …….. hình tròn Có tất cả : … con vịt ?
6. Điển số vào chỗ chấm :
… + 5 = 10 ; …. - 2 = 6 ; 5 + 2 + …. = 10
7. Ghi số thích hợp vào ô trống :
+ = 8 – 3 ; 5 + 2 = –
Kiểm tra toán
I. Em hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng :
Bài 1. Các số 5 ; 7 ; 0 ; 9 . Số lớn nhất là :
A. 5 B. 7 C. 9
Bài 2. Các số 4 ; 10 ; 8 ; 1 . Số bé nhất là :
A. 1 B. 10 C. 4
Bài 3. Phép tính 7 – 4 = ….. có kết quả là :
A. 4 B. 3 C. 7
Bài 4. Điền dấu vào 5 – 0 ….. 0
A. > B. < C. =
Bài 5. Số cần điền vào ô trống 8 – = 4
A. 3 B. 4 C. 5
II. Viết phép tính thích hợp vào ô trống :
a) (((( b) ((( ( ((( ((( (
Ghi vào ô trống số hình có trong mỗi hình dưới đây :
a) Có hình tam giác b) Có hình vuông
2. Tính
a) 5 + 4 = …… 9 – 6 = …… 8 + 2 = …… 8 – 5 = ..
3 + 6 = …… 8 – 3 = …… 0 +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Sen
Dung lượng: 90,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)