KIỂM TRA ANH 9 LẦN 1 HKI 2016-2017 CÓ FILE NGHE
Chia sẻ bởi phan Ngọc Tiến |
Ngày 19/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: KIỂM TRA ANH 9 LẦN 1 HKI 2016-2017 CÓ FILE NGHE thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GDĐT HUYỆN XUYÊN MỘC
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG
MA TRẬN KIỂM TRA 45’ LẦN 1
HKI
NĂM HỌC 2016-2017
MÔN: TIẾNG ANH 9- THỜI GIAN: 45 phút
TT
Dạng bài
Chuẩn kiến thức
Mức độ
Số câu
Số điểm
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
cấp thấp
Vận dụng cấp cao
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
I
Listening
(Twice)
- Part 1.
Choose the correct one/ Matching
True/ False
- Part 2.
Fill in the missing information/ word
2
2
1
2
1
8
2.0
II
Multiple choice
(4 options)
- Preposition 1
- Vocabulary 2
- Verb form/tense 2
- Structure/gram 3
- Conversation 1
- Find error 1
(underlined parts)
5
3
2
10
2.5
III
Reading (2 passages)
A-Lexical
(4 options)
B- Multiple choice questions (4 options-
Reading comprehension)
2
22
2
2
2
1
1
10
2.5
IV
Do as directed
- Rewrite: 2
- Complete sent: 1
- Sent-building: 1
* Answer an open question about 40-50 words: a paragraph
1
1
2
1
5
3.0
Tổng số câu
Tổng điểm
14
3. 75
11
3.0
7
2.25
1
1.0
33
10.0
Tỉ lệ %
37.5%
30%
22.5%
10%
100 %
Lưu ý:
- Nội dung đề thi có thể được thay đổi (trong phạm vi 10%) so với ma trận.
- Những bài Reading, Lexical cloze, Gap filling phài có chủ đề phù hợp với SGK.
- Phần Do as directed có thể có sentence building, sentence completion, …..
- Thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi.
- Nội dung nên được cập nhật kiến thức xã hội và mang tính giáo dục.
ĐỀ CƯƠNG
HƯỚNG DẪN ÔN TẬP KIỂM TRA 45’ LẦN 1
HKI - NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN: TIẾNG ANH LỚP 9 – THỜI GIAN: 45 phút
I. VOCABULARY: from UNIT 1 to UNIT2
- Words to describe the geography of a country: climates, population, religions, languages, social customs, habits.
- Words about clothing: types/ styles, colors, fashions, material, designs.
III. GRAMMAR AND STRUCTURES:
Past simple with Wish, regular and irregular verbs…
Modal verbs: could…
Use to…
Wish
Present perfect
Passive ( present simple tense, simple past tense, simple future tense, present perfect tense, …)
Prepositions
IV. READING.( Có 2 bài đọc hiểu):
A-Lexical (4 options)
B- Multiple choice questions (4 options)
Nội dung chủ đề, chủ điểm và từ vựng liên quan đến các đề tài Friends and penpals, trang phục( clothing),
- Đề kiểm tra thực tế có thể chênh lệch (không quá 10 %) so với hướng dẫn và khung đề gợi ý./.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: phan Ngọc Tiến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)