Kiểm tra 45 số 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Diệp | Ngày 11/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 45 số 1 thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Date of prepareation: 05/ 10/ 2014
Class: 11B3 Period:..… Teaching date: …/10/2014 Total:.......Absent:…..
Class: 11B4 Period:..… Teaching date: …/10/2014 Total:.......Absent:…..

Period: 21 written test 45`

I. Objectives:
1. Knowledge: General knowledge: Pronunciation, grammar, comprehension reading, writing.
2. Skills: doing exercise about Pronunciation, grammar, comprehension reading, writing.
3. Attitude: Ss will be able to know what level their knowledge are before starting the new school year.
II. Preparation:
1. Teacher: The handouts of questions for the test.
2. Students: Knowledge.
III. Contents:
KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT SỐ 1-LỚP 11
Tên Chủ đề
(nộidung, chương)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng

Cộng




 Thấp
Cao



Pronounce the sound: / i /-/ai/;
Pronounce the sounds: /h/- no h sound




1/ Pronunciation

Số câu: 1
Số điểm: 0,25
Số câu: 1
Số điểm: 0,25


Số câu: 2
0,5 điểm = 5 %

2/ Vocabulary
- Personal experieces
- Parties
- Friendship
- Personal experieces
- Friendship





Số câu: 2
Số điểm 0,5
Số câu: 3
Số điểm 0,75
Số câu: 1
Số điểm 0,25

Số câu: 6
1,5 điểm = 15%

3/ Grammar
- Gerund
- Past simple
- Infinitive without to

- Passive infinitive



Số câu: 1
Số điểm 0,5
Số câu: 2
Số điểm 1

Số câu: 1
Số điểm 0,5
Số câu: 4
2 điểm = 20 %


4/ Listening
Gap-filling

Gap-filling

Gap-filling




Friendship
Số câu: 1
Số điểm: 0,25
Số câu 2
Số điểm 0,5
Số câu: 1
Số điểm 0,25

Số câu: 4
1,0 điểm=10 %

Party
True/ False
True/ False
True/ False




Số câu: 1
Số điểm: 0,25
Số câu 2
Số điểm: 0,5
Số câu: 1
Số điểm: 0,25

Số câu: 4
1,0 điểm= 10 %

5/ Reading

- Choose the best option
- Choose the best option

- Choose the best option


My best friend
Số câu: 1
Số điểm: 0,25
Số câu 2
Số điểm 0,5

Số câu 1
Số điểm 0,25
Số câu: 4
1,0 điểm=10 %


True/ False

True/ False
True/ False


Birthday party
Số câu: 2
Số điểm: 0,5

Số câu 1
Số điểm 0,25

Số câu 1
Số điểm 0,25
Số câu: 4
1,0 điểm=10 %


- S+ V+ to inf...
- S+ has got+ (a/an) + adj + N
- S + V+ Gerung...
- S+ V+ to be +ed/3


6/ Writing
(Reorder the jumples words)
Số câu:1
Số điểm: 0,5
Số câu: 1
Số điểm: 0,5
 Số câu: 1
Số điểm: 0,5
Số câu: 1
Số điểm: 0,5
Số câu: 4
2,0 điểm =20 %

Tổng số điểm
3
4
1,5
1 ,5
10 điểm

Đáp án :
I. Chọn một đáp án ( A, B, C hoặc D) mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại. (0,5đ)
1.C. miss 2. B. honesthouse
II. Chọn một đáp án đúng ( A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau. ( 1,5đ)
1. B. at 2. B. selfish 3. D. acquaintances 4. A. incapable 5. B. blew out 6. B. make
III. Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2đ)
1. came 2. stay 3. talking 4. to be invited
VII. Xắp xếp các từ đảo lộn thành câu có nghĩa. (2đ)
1. Linda hoped to pass
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Diệp
Dung lượng: 137,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)