Kiểm tra 45'(2)
Chia sẻ bởi Đặng Hương |
Ngày 11/10/2018 |
79
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 45'(2) thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Trường THCS
tân tiến
----(((----
Đề kiểm tra một tiết
Môn: tiếng anh 6
Thời gian làm bài: 45 phút
Tiết số:90
đề bài:
câu 1: Em hãy điền a ,an ,some ,any vào mỗi chỗ trống
1. I would like ........... dozen eggs
2. They are plating........... trees in the garden
3. There aren’t............ pictures in this book
4. There is ..........orange in the box
5. Would you like ........... cup of coffee?
Câu 2: Em hãy sắp xếp những từ dưới đây thành câu có nghĩa
1. have / eggs / meat / some / any / I / but / have / don’t / I
...............................................................................
2. movies / to / goes / the / father / my
...............................................................................
3. in / time / his / free / Ha / do / does / what / ?/
...............................................................................
Câu 3 : Em hãy tìm từ trái nghĩâcủ những từ sau đây
1- strong- 6- fat-
2- tall - 7- old-
3- black- 8- cold-
4- long- 9 –hungry-
5- heavy - 10- small-
Câu 4: Ơ phần gạch chân trong câu có một lỗi sai . Em hãy tìm lỗi sai đó và sửalại
My brother are working in the city
..................................................
I would like a tube of chocolate
....................................................
Đáp án và biểu điểm
Câu 1:
1-a 2-some 3-any 4-an 5-a
Câu 2:
1 I have some eggs but I don’t have any meat
2 My father goes to the movies
3 What does Ha do in his free time?
Câu3
1- weak 2-short 3-white 4-short 5-light
6-thin 7-new 8-hot 9-full 10-big
Câu4:
1-are-is
2-box
tân tiến
----(((----
Đề kiểm tra một tiết
Môn: tiếng anh 6
Thời gian làm bài: 45 phút
Tiết số:90
đề bài:
câu 1: Em hãy điền a ,an ,some ,any vào mỗi chỗ trống
1. I would like ........... dozen eggs
2. They are plating........... trees in the garden
3. There aren’t............ pictures in this book
4. There is ..........orange in the box
5. Would you like ........... cup of coffee?
Câu 2: Em hãy sắp xếp những từ dưới đây thành câu có nghĩa
1. have / eggs / meat / some / any / I / but / have / don’t / I
...............................................................................
2. movies / to / goes / the / father / my
...............................................................................
3. in / time / his / free / Ha / do / does / what / ?/
...............................................................................
Câu 3 : Em hãy tìm từ trái nghĩâcủ những từ sau đây
1- strong- 6- fat-
2- tall - 7- old-
3- black- 8- cold-
4- long- 9 –hungry-
5- heavy - 10- small-
Câu 4: Ơ phần gạch chân trong câu có một lỗi sai . Em hãy tìm lỗi sai đó và sửalại
My brother are working in the city
..................................................
I would like a tube of chocolate
....................................................
Đáp án và biểu điểm
Câu 1:
1-a 2-some 3-any 4-an 5-a
Câu 2:
1 I have some eggs but I don’t have any meat
2 My father goes to the movies
3 What does Ha do in his free time?
Câu3
1- weak 2-short 3-white 4-short 5-light
6-thin 7-new 8-hot 9-full 10-big
Câu4:
1-are-is
2-box
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Hương
Dung lượng: 28,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)