Kiểm tra 15'
Chia sẻ bởi Dương Thị Ly |
Ngày 05/05/2019 |
237
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 15' thuộc Đại số - Giải tích 11
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V*
Họ tên: …………………………………………Lớp:…………………….
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đ.A
Câu 1: Cho
A. -8 B. -6 C. 8 D. -7,5
Câu 2: Cho . Số nghiệm nguyên của pt: y’ = 0 là
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 3 : Cho . Tập nghiệm của bất PT: y’ < 0 là
A. B. C. D.
Câu 4 : Hàm số có đạo hàm là
A. B. C. D.
Câu 5: Cho . Giá trị bằng
A. -4 B. -1/2 C. 4 D. -2
Câu 6: Cho hàm số (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x =- 1, có phương trình:
A. y = -6x+4 B. y = -1 C. y = 6x+4 D. y = 2
Câu 7 : Tìm tọa độ tiếp điểm của tiếp tuyến d với (C) , biết d song song với đường thẳng y = 5x+6
A. (-2 : -4) B. (-4 ;6) C. (2 ;0) D. Đáp án khác.
Câu 8 : : Cho . Tổng các nghiệm của phương trình
A. -1 B.1 C.3 D.-3
Câu 9 : Cho . Tìm m để y’ = 0 có hai nghiệm trái dấu
A. m >4 B. m < 4 C. m < 2 D. không có giá trị của m
Câu 10 : Cho . y’ = 0 có tích hai nghiệm là
A. 2 B. -1 C. 4 D. -2
Câu 11 : Cho . Tìm m để y’ luôn không âm với mọi số thực x.
A. B 0< m < 4 C. D.
Câu 12 : Cho bằng
A. 11/4 B. 6. C . 11 D. 1/4
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hàm số
A. B. C. D.
Câu 15: Cho (C) : . Tiếp tuyến của (C) tại M(2;10) tạo với đường thẳng : x- y-3=0 một góc . Tính cos
A. B. C. D.
Câu 16: Cho (C) . Tìm m để tiếp tuyến của (C) có hệ số góc lớn nhất k = 9.
A. m= -1 B. m = 17 C. m = 1 D. m = 9
Câu 17: Cho (C) . Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ -2 , có hệ số góc
A.k = 4 B. k = C. k = 2 D. k = 1
Câu 18: Cho y =cos2x + 4 sinx - 3. y’( 0) bằng
A. 2 B. -4 C. 0 D. 4
Câu 19: Tìm điểm M trên đồ thị (C ) sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với đường thẳng
A.M( -2;-4) B. M(-1;4/3) C. M(2;4/3) D. M(-2;0)
Câu 20: Một chất điểm chuyển động có phuơng trình ( t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2(s)
A.15m/s B. 7m/s C. 14m/s D. 12m/s
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V
Họ tên: …………………………………………Lớp:…………………….
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đ.A
Câu 1: Cho
A. 2 B. 0 C. 4 D. -0,5
Câu 2: Cho . Số nghiệm nguyên của pt: y’ = 0 là
A. 0 B. 2 C
Họ tên: …………………………………………Lớp:…………………….
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đ.A
Câu 1: Cho
A. -8 B. -6 C. 8 D. -7,5
Câu 2: Cho . Số nghiệm nguyên của pt: y’ = 0 là
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 3 : Cho . Tập nghiệm của bất PT: y’ < 0 là
A. B. C. D.
Câu 4 : Hàm số có đạo hàm là
A. B. C. D.
Câu 5: Cho . Giá trị bằng
A. -4 B. -1/2 C. 4 D. -2
Câu 6: Cho hàm số (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x =- 1, có phương trình:
A. y = -6x+4 B. y = -1 C. y = 6x+4 D. y = 2
Câu 7 : Tìm tọa độ tiếp điểm của tiếp tuyến d với (C) , biết d song song với đường thẳng y = 5x+6
A. (-2 : -4) B. (-4 ;6) C. (2 ;0) D. Đáp án khác.
Câu 8 : : Cho . Tổng các nghiệm của phương trình
A. -1 B.1 C.3 D.-3
Câu 9 : Cho . Tìm m để y’ = 0 có hai nghiệm trái dấu
A. m >4 B. m < 4 C. m < 2 D. không có giá trị của m
Câu 10 : Cho . y’ = 0 có tích hai nghiệm là
A. 2 B. -1 C. 4 D. -2
Câu 11 : Cho . Tìm m để y’ luôn không âm với mọi số thực x.
A. B 0< m < 4 C. D.
Câu 12 : Cho bằng
A. 11/4 B. 6. C . 11 D. 1/4
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hàm số
A. B. C. D.
Câu 15: Cho (C) : . Tiếp tuyến của (C) tại M(2;10) tạo với đường thẳng : x- y-3=0 một góc . Tính cos
A. B. C. D.
Câu 16: Cho (C) . Tìm m để tiếp tuyến của (C) có hệ số góc lớn nhất k = 9.
A. m= -1 B. m = 17 C. m = 1 D. m = 9
Câu 17: Cho (C) . Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ -2 , có hệ số góc
A.k = 4 B. k = C. k = 2 D. k = 1
Câu 18: Cho y =cos2x + 4 sinx - 3. y’( 0) bằng
A. 2 B. -4 C. 0 D. 4
Câu 19: Tìm điểm M trên đồ thị (C ) sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với đường thẳng
A.M( -2;-4) B. M(-1;4/3) C. M(2;4/3) D. M(-2;0)
Câu 20: Một chất điểm chuyển động có phuơng trình ( t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2(s)
A.15m/s B. 7m/s C. 14m/s D. 12m/s
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG V
Họ tên: …………………………………………Lớp:…………………….
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đ.A
Câu 1: Cho
A. 2 B. 0 C. 4 D. -0,5
Câu 2: Cho . Số nghiệm nguyên của pt: y’ = 0 là
A. 0 B. 2 C
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Thị Ly
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)