Kiểm tra 15'

Chia sẻ bởi Đặng Minh Anh | Ngày 06/11/2018 | 75

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 15' thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
GETTING STARTED

List
/lɪst/ 
(n,v)
: danhsách, liệtkê

Add
/æd/ 
(v)
: thêmvào

Compare
/kəmˈpeər/ 
(v)
: so sánh

grammar
/ˈɡræm.ər/
(n)
: ngữpháp

as much as possible
/ˈpɒs.ə.bəl/
(adv)
: càngnhiềucàngtốt

learn by heart
/lɜːn/ /hɑːt/ 
(v)
: họcthuộclòng

text

(n)
: vănbản

use a dictionary
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
(v)
: sửdụngtừđiển

practice
practise
practical
practically
/ˈpræk.tɪs/
/ˈpræk.tɪs/
/ˈpræk.tɪ.kəl/
/ˈpræk.tɪ.kəl.i/
(n)
(v)
(adj)

: sựthựchành
: thựchành
: thựctế
: mộtcáchthựctế

tape
/teɪp/
(n)
: băng

program
/ˈprəʊ.ɡræm/ 
(n)
: chươngtrình

foreign
foreigner
/ˈfɒr.ən/ 
/ˈfɒr.ə.nər/ 
(adj)
(n)
: nướcngoài
: ngườinướcngoài

LISTEN AND READ

Quite
/kwaɪt/
(adj)
: rất

Hard
Hardly
/hɑːd/ 
/ˈhɑːd.li/ 
(adj)
(adv)
: khó
: hầunhưkhông

Pass
passable
/pɑːs/
/ˈpɑː.sə.bəl/ 
(v)
(adj)
: qua, đậu
: cóthể qua được

Sure
/ʃɔːr/
(adj)
:chắcchắn

Examine
Examiner
Examination
examinee
/ɪɡˈzæm.ɪn/
/ɪɡˈzæm.ɪ.nər/ 
/ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/
/ɪɡˌzæm.ɪˈniː/ 
(n)
(n)
(n)
(n)
: thi, kiểmtra
: ngườichấmthi
: kỳthi
: thísinh

Go on

(v)
: tiếptục

What else?


: Còngìkháckhông?

Let sb Vo st

(v)
: đểaiđólàmgì

Aspect
/ˈæs.pekt/
(n)
: khíacạnh

Difficult
difficulty
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/
/ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ 
(adj)
(n)
: khó
: sựkhó khan

Passage
/ˈpæs.ɪdʒ/ 
(n)
: đoạnvăn

Try + to Vo
Try + V-ing

(v)
(v)
: cốgắnglàmgì
: thửlàmgì

Exact
exactly
/ɪɡˈzækt/ 
/ɪɡˈzækt.li/
(adj)
(adv)
: chínhxác
: mộtcáchchínhxác

Attend
attendance
/əˈtend/ 
/əˈten.dəns/ 
(v)
(n)
: thamdự
: sựcómặt, thamdự

Course
/kɔːs/
(n)
: khóahọc

Written examination
/ˈrɪt.ən/ 
(n)
: thiviết

Good luck!
/ɡʊd/ /lʌk/ 

: chúc may mắn

Terrible
Terribly
Terrify
Terrific
/ˈter.ə.bəl/ 
 /ˈter.ə.bli/ 
/ˈter.ə.faɪ/ 
/təˈrɪf.ɪk/ 
(adj)
(adv)
(v)
(adj)
: kinhkhủng, tồitệ
: mộtcách..
: làmkhiếpsợ
: kinhkhủng, tuyệtvời

Be able to + Vo
/ˈeɪ.bəl/ 
(adj)
: cókhảnăng

Everything will be all right


: mọichuyệnrồisẽổn


Dialogue
/ˈdaɪ.ə.lɒɡ/
(n)
: hộithoại

Royal
/ˈrɔɪ.əl/ 
(adj)
: hoànggia

Stage
/steɪdʒ/ 
(n)
: sânkhấu, giaiđoạn

Oral examination
/ˈɔː.rəl/ 
(n)
: kiểmtramiệng

Candidate
/ˈkæn.dɪ.dət/
(n)
: ứngviên

hobby
/ˈhɒb.i/ 
(n)
: sởthích

describe
description
/dɪˈskraɪb/
/dɪˈskrɪp.ʃən/ 
(v)
(n)
: môtả
: sựmôtả

begin
beginner
/bɪˈɡɪn/ 
/bɪˈɡɪn.ər/ 
(v)
(n)
: bắtđầu
: ngườimớibắtđầuhọc

SPEAK

Award
/ə
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Minh Anh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)