Kiểm tra 1 tiết
Chia sẻ bởi Hồ Thuận |
Ngày 27/04/2019 |
84
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 1 tiết thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
BÀI TẬP ÔN CHƯƠNG 4
Tập nghiệm của bất phương trình ( x-1)(x + 3) là:
a) ( -3; 1) b) [ -3; 1] c) (- d)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) b) c) ( - d)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) [ - 2; 5] b) (-2; 5) c) (-2; 5] d) [ - 2; 5)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) [- -1 1; b) ( - -1 1;
c) (- 1;1 d)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) (- -3 1; b) (-3; -1] c) [-1; d) ( - -1]
Bất phương trình : 2có nghiệm là:
a) 2 b) x < -2 hoặc x > 2 c) -1 d) Cả a và b đều đúng
Bất phương trình : có nghiệm là:
a) x - b) Có nghiệm duy nhất x = 3 c) Thoả d) Thoả
Bất phương trình : có nghiệm là:
a) 1x4 b) x= c) x= 0 d) x < 1
Bất phương trình : có nghiệm là:
a) (- b) (1; c) (- d) Một đáp số khác
Câu nào sau đây đúng?
Miền nghiệm của bất phương trình: 3(x-1)+ 4 ( y -2) < 5x-3 là nửa mặt phẳng chứa điểm:
a) (0;0) b) (-4;2) c) (-2;2) d) (-5;3)
Câu nào sau đây sai?
Miền nghiệm của bất phương trình: x+3+ 2 (2 y+5) < 2(1-x) là nửa mặt phẳng chứa điểm:
a) (-3;-4) b) (-2;-5) c) (-1;-6) d) (0;0)
Câu nào sau đây sai?
Miền nghiệm của hệ bất phương trìnhlà phần mặt phẳng chứa điểm:
a) (-1;4) b) (0;0) c) (-2;4) d) (-3;4)
Câu nào sau đây đúng?
Miền nghiệm của hệ bất phương trìnhlà phần mặt phẳng chứa điểm:
a) (0;0) b) (1;0) c) (0;-2) d) (0;2)
Để : ( m+1) x + 2m + 7 > 0 với mọi x. Giá trị m là:
a) -3 m 9 b) m < -3 hoặc m > 9 c) -3 < m < 9 d) m-3 hoặc m
Để bất phương trình sau vô nghiệm:(m-3)x2+ ( m+2) x -4 > 0 . Giá trị của m là:
a) m hoặc m b) -22 c) -22 < m < 2 d) Một đáp số khác.
Cho bất phương trình (m2-1)x2+ 2( m+1) x +30 (*).
Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (*) có nghiệm là:
a) m1 hoặc m2 b) -1 < m 2 c) -1 m2 d) m
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) [ -5; 04;5] b) ( -5; 04;5) c) ( - 0] 4;+ d) [-5;5]
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) [-3; 2] b) ( - 3] 2;+ c) (-3; 2) d) [-3; 2)
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) ( - 0] 3;+ b) [0; 3] c) (0; 3) d) R
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) ( - 1] 2
Tập nghiệm của bất phương trình ( x-1)(x + 3) là:
a) ( -3; 1) b) [ -3; 1] c) (- d)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) b) c) ( - d)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) [ - 2; 5] b) (-2; 5) c) (-2; 5] d) [ - 2; 5)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) [- -1 1; b) ( - -1 1;
c) (- 1;1 d)
Tập nghiệm của bất phương trình là:
a) (- -3 1; b) (-3; -1] c) [-1; d) ( - -1]
Bất phương trình : 2có nghiệm là:
a) 2 b) x < -2 hoặc x > 2 c) -1 d) Cả a và b đều đúng
Bất phương trình : có nghiệm là:
a) x - b) Có nghiệm duy nhất x = 3 c) Thoả d) Thoả
Bất phương trình : có nghiệm là:
a) 1x4 b) x= c) x= 0 d) x < 1
Bất phương trình : có nghiệm là:
a) (- b) (1; c) (- d) Một đáp số khác
Câu nào sau đây đúng?
Miền nghiệm của bất phương trình: 3(x-1)+ 4 ( y -2) < 5x-3 là nửa mặt phẳng chứa điểm:
a) (0;0) b) (-4;2) c) (-2;2) d) (-5;3)
Câu nào sau đây sai?
Miền nghiệm của bất phương trình: x+3+ 2 (2 y+5) < 2(1-x) là nửa mặt phẳng chứa điểm:
a) (-3;-4) b) (-2;-5) c) (-1;-6) d) (0;0)
Câu nào sau đây sai?
Miền nghiệm của hệ bất phương trìnhlà phần mặt phẳng chứa điểm:
a) (-1;4) b) (0;0) c) (-2;4) d) (-3;4)
Câu nào sau đây đúng?
Miền nghiệm của hệ bất phương trìnhlà phần mặt phẳng chứa điểm:
a) (0;0) b) (1;0) c) (0;-2) d) (0;2)
Để : ( m+1) x + 2m + 7 > 0 với mọi x. Giá trị m là:
a) -3 m 9 b) m < -3 hoặc m > 9 c) -3 < m < 9 d) m-3 hoặc m
Để bất phương trình sau vô nghiệm:(m-3)x2+ ( m+2) x -4 > 0 . Giá trị của m là:
a) m hoặc m b) -22 c) -22 < m < 2 d) Một đáp số khác.
Cho bất phương trình (m2-1)x2+ 2( m+1) x +30 (*).
Tất cả các giá trị của m để bất phương trình (*) có nghiệm là:
a) m1 hoặc m2 b) -1 < m 2 c) -1 m2 d) m
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) [ -5; 04;5] b) ( -5; 04;5) c) ( - 0] 4;+ d) [-5;5]
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) [-3; 2] b) ( - 3] 2;+ c) (-3; 2) d) [-3; 2)
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) ( - 0] 3;+ b) [0; 3] c) (0; 3) d) R
Tập xác định của hàm số : y = là:
a) ( - 1] 2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Thuận
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)