Kiểm tra 1 tiết
Chia sẻ bởi Bùi Trinh |
Ngày 27/04/2019 |
90
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 1 tiết thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
TRẮC NGHIỆM DẤU NHỊ THỨC - TAM THỨC - BẤT PHƯƠNG TRÌNH - HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1: là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 2: Cho nhị thức bậc nhất . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f(x)>0 với mọi . B. f(x)>0 với mọi .
C. f(x)>0 với mọi D. f(x)>0 với mọi .
Câu 3: Cho tam thức bậc hai . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
B. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
C. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
D. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
Câu 4: Tìm điều kiện của bpt. A. B. C. D.
Câu 5: Giải bất phương trình. A. x > 5 B. x < 5 C. x > -5 D. x < -5
Câu 6: Cho biểu thức Khẳng định nào sau đây đúng:
A. B. C. D.
Câu 7: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào?
A. B. C. D.
Câu 8: Cho tam thức bậc hai . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. , ( B. ,( C. , ( D. ,(
Câu 9: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình (2x+3)(5-2x)<0.
A. B. C. D.
Câu 10: Giải bất phương trình . A. B. x ≤ –5 C. x ≥ 5 D. .
Câu 11: Giải bất pt . A. x > –2 B. x < hoặc –2 < x <
C. –2 < x < hoặc x > 2 D. < x < –2 hoặc x >
Câu 12: Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức ?
x
1
f(x)
+ 0 -
x
1
f(x)
- 0 +
A. B.
x
-1
f(x)
- 0 +
x
-1
f(x)
+ 0 -
C. D.
Câu 13: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho tam thức bậc hai , khi
A. B. C. D. .
Câu 15: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. B. C. D.
Câu 16: Giải bất pt ≥ 3. A. B. x ≤ 2 C. D. x ≥ 2
Câu 17: Giải bất pt |2x – 1| ≤ x – 2. A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm
Câu 18: Tìm giá trị của m để phương trình x² – 4mx + 1 – m + 4m² = 0 có 2 nghiệm dương phân biệt
A. 0 < m < 1 B. 1 < m < 2 C. m < 0 D. m > 1
Câu 19: Nghiệm của bất phương trình là:
A. B. hoặc C. hoặc D.
Câu 20: Tập nghiệm của bất pt là: A. B. C. D.
Câu 21: Tìm giá trị của m để bất phương trình (m – 7)x² + 4x + 2 – m ≤ 0 có tập nghiệm R
A
Câu 1: là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 2: Cho nhị thức bậc nhất . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f(x)>0 với mọi . B. f(x)>0 với mọi .
C. f(x)>0 với mọi D. f(x)>0 với mọi .
Câu 3: Cho tam thức bậc hai . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
B. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
C. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
D. Nếu thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi .
Câu 4: Tìm điều kiện của bpt. A. B. C. D.
Câu 5: Giải bất phương trình. A. x > 5 B. x < 5 C. x > -5 D. x < -5
Câu 6: Cho biểu thức Khẳng định nào sau đây đúng:
A. B. C. D.
Câu 7: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào?
A. B. C. D.
Câu 8: Cho tam thức bậc hai . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. , ( B. ,( C. , ( D. ,(
Câu 9: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình (2x+3)(5-2x)<0.
A. B. C. D.
Câu 10: Giải bất phương trình . A. B. x ≤ –5 C. x ≥ 5 D. .
Câu 11: Giải bất pt . A. x > –2 B. x < hoặc –2 < x <
C. –2 < x < hoặc x > 2 D. < x < –2 hoặc x >
Câu 12: Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức ?
x
1
f(x)
+ 0 -
x
1
f(x)
- 0 +
A. B.
x
-1
f(x)
- 0 +
x
-1
f(x)
+ 0 -
C. D.
Câu 13: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình ?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho tam thức bậc hai , khi
A. B. C. D. .
Câu 15: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. B. C. D.
Câu 16: Giải bất pt ≥ 3. A. B. x ≤ 2 C. D. x ≥ 2
Câu 17: Giải bất pt |2x – 1| ≤ x – 2. A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm
Câu 18: Tìm giá trị của m để phương trình x² – 4mx + 1 – m + 4m² = 0 có 2 nghiệm dương phân biệt
A. 0 < m < 1 B. 1 < m < 2 C. m < 0 D. m > 1
Câu 19: Nghiệm của bất phương trình là:
A. B. hoặc C. hoặc D.
Câu 20: Tập nghiệm của bất pt là: A. B. C. D.
Câu 21: Tìm giá trị của m để bất phương trình (m – 7)x² + 4x + 2 – m ≤ 0 có tập nghiệm R
A
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Trinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 5
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)