Kiểm tra 1 tiết
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thùy Linh |
Ngày 26/04/2019 |
76
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 1 tiết thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG PT CLC HÙNG VƯƠNG ĐỀ KT ĐỊNH KÌ GHKI MÔN TOÁN LỚP 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
( Thời gian làm bài 35 phút, không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh:................................................................ Lớp: 1...
Nhận xét: .....................................................................................................................
......................................................................................................................................
I. Phần trắc nghiệm:
1. Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng:
a). Số “tám” viết là:
A. 6 B. 9 C. 8 D. 3
b). Số bông hoa là:
A. 8 B. 10
C. 7 D. 9
c). Trong các số dưới đây, số lớn nhất là:
A. 10 B. 5 C. 7 D. 4
d). 1 + 3> . Số điền vào ô trống là:
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
e). Trong các số dưới đây, số bé nhất là:
A. 4 B. 2 C. 0 D. 1
g). 4 3 + 2. Điền dấu:
A. > B. < C. =
h). Hình tam giác là:
i). 5 = 1 + .....
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Có ...... hình .
Có ...... hình .
3. Đúng ghi đ, sai ghi s:
2 + 3 = 4 5 = 2 + 3
1 + 0 + 4 = 5 3 + 1 + 1 = 4
II. Phần tự luận:
4. Viết các số: 7, 2, 9, 0, 3 theo thứ tự:
a). Từ bé đến lớn:.............................................................
b). Từ lớn đến bé:.............................................................
5. Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống:
5 2 2 + 1 4 1 + 1 + 3 2 + 2
3 + 2 2 + 3 4 1 + 2 + 2 4 + 0 3 + 1
6. Tính:
7. Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
a). b). Điền số và dấu để được phép tính:
NĂM HỌC 2018 - 2019
( Thời gian làm bài 35 phút, không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh:................................................................ Lớp: 1...
Nhận xét: .....................................................................................................................
......................................................................................................................................
I. Phần trắc nghiệm:
1. Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng:
a). Số “tám” viết là:
A. 6 B. 9 C. 8 D. 3
b). Số bông hoa là:
A. 8 B. 10
C. 7 D. 9
c). Trong các số dưới đây, số lớn nhất là:
A. 10 B. 5 C. 7 D. 4
d). 1 + 3> . Số điền vào ô trống là:
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
e). Trong các số dưới đây, số bé nhất là:
A. 4 B. 2 C. 0 D. 1
g). 4 3 + 2. Điền dấu:
A. > B. < C. =
h). Hình tam giác là:
i). 5 = 1 + .....
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Có ...... hình .
Có ...... hình .
3. Đúng ghi đ, sai ghi s:
2 + 3 = 4 5 = 2 + 3
1 + 0 + 4 = 5 3 + 1 + 1 = 4
II. Phần tự luận:
4. Viết các số: 7, 2, 9, 0, 3 theo thứ tự:
a). Từ bé đến lớn:.............................................................
b). Từ lớn đến bé:.............................................................
5. Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống:
5 2 2 + 1 4 1 + 1 + 3 2 + 2
3 + 2 2 + 3 4 1 + 2 + 2 4 + 0 3 + 1
6. Tính:
7. Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
a). b). Điền số và dấu để được phép tính:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thùy Linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)