KHGiang day Anh 7(2011-2012)
Chia sẻ bởi Lê Thanh Huyền |
Ngày 18/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: KHGiang day Anh 7(2011-2012) thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Stt THE PLAN FOR USING TEACHING EQUIPMENT
ENGLISH 7
Stt Tiết TÊN BÀI DẠY Thiết bị dạy học Có sẵn Tự làm Ghi chú
1 Revision
Unit 1: Back to school
2 A1-2
3 A3-5
4 B1-2
5 B4-5
6 B6(7)
Unit2: Personal information
7 A1-2
8 A3-4
9 A5
10 B1-2
11 B3-4
12 B6-7
Unit 3 : At home
13 A1-2
14 A3
15 B1-2
16 B3-4
17 "B5, B6"
18 Language fous 1
19 Test 1(45m)
Unit 4: At school
20 A1-2
21 A3-4
22 A5-6
23 Test correstion 1
24 B1-2
25 B3-4
Unit 5:Work and play
26 A1
27 A2
28 A3-4
29 B1-2
30 B3
Unit 6: After school
31 A1
32 A2
33 A3-4
34 B1
35 B2
36 B3
37 Language focus 2
38 Test 2 (45m)
Unit 7:The world of work
39 A1
40 A2
41 A3-4
42 Test correstion 2
43 B1-2
44 B3-4
Unit 8: Places
45 A1-2
46 A3-5
47 B1
48 B2-3
49 B4-5
50 Revision
51 Revision
52 Revision
53 Test of first term
54 Test correstion
TERM II
Unit 9: At home and away
55 A1
56 A2
57 A3-4
58 B1-2
59 B3-4
60 Language focus 3
Unit10: Health and hygiene
61 A1-2
62 A3-4
63 B1
64 B2-3
65 B4-5
"Unit 11: Keep fit, healthy"
66 A1
67 A2-3
68 "B1, B2*"
69 B3
70 "B4, B5*"
71 Test 3 (45m)
Unit12: Let’s eat
72 A1-2
73 A3-4
74 Test correction 3
75 B1
76 "B2, B3*"
77 B4
78 Language focus 4
Unit 13: Activities
79 A1-3
80 A4-5
81 B1
82 B2
83 B3
Unit14: Freetime fun
84 A1
85 A2
86 "A3, A4*"
87 B1-2
88 B3-4
89 Test 4 (45m)
Unit 15: Going out
ENGLISH 7
Stt Tiết TÊN BÀI DẠY Thiết bị dạy học Có sẵn Tự làm Ghi chú
1 Revision
Unit 1: Back to school
2 A1-2
3 A3-5
4 B1-2
5 B4-5
6 B6(7)
Unit2: Personal information
7 A1-2
8 A3-4
9 A5
10 B1-2
11 B3-4
12 B6-7
Unit 3 : At home
13 A1-2
14 A3
15 B1-2
16 B3-4
17 "B5, B6"
18 Language fous 1
19 Test 1(45m)
Unit 4: At school
20 A1-2
21 A3-4
22 A5-6
23 Test correstion 1
24 B1-2
25 B3-4
Unit 5:Work and play
26 A1
27 A2
28 A3-4
29 B1-2
30 B3
Unit 6: After school
31 A1
32 A2
33 A3-4
34 B1
35 B2
36 B3
37 Language focus 2
38 Test 2 (45m)
Unit 7:The world of work
39 A1
40 A2
41 A3-4
42 Test correstion 2
43 B1-2
44 B3-4
Unit 8: Places
45 A1-2
46 A3-5
47 B1
48 B2-3
49 B4-5
50 Revision
51 Revision
52 Revision
53 Test of first term
54 Test correstion
TERM II
Unit 9: At home and away
55 A1
56 A2
57 A3-4
58 B1-2
59 B3-4
60 Language focus 3
Unit10: Health and hygiene
61 A1-2
62 A3-4
63 B1
64 B2-3
65 B4-5
"Unit 11: Keep fit, healthy"
66 A1
67 A2-3
68 "B1, B2*"
69 B3
70 "B4, B5*"
71 Test 3 (45m)
Unit12: Let’s eat
72 A1-2
73 A3-4
74 Test correction 3
75 B1
76 "B2, B3*"
77 B4
78 Language focus 4
Unit 13: Activities
79 A1-3
80 A4-5
81 B1
82 B2
83 B3
Unit14: Freetime fun
84 A1
85 A2
86 "A3, A4*"
87 B1-2
88 B3-4
89 Test 4 (45m)
Unit 15: Going out
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Huyền
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)