Khả năng chịu lực
Chia sẻ bởi Nguyễn Tiến Thành |
Ngày 26/04/2019 |
52
Chia sẻ tài liệu: Khả năng chịu lực thuộc Công nghệ thông tin
Nội dung tài liệu:
Tiết diện Số lượng và diện tích cốt thép (mm2) As h0 (mm) ξ Ϛ Μtd
Giữa nhịp biên 2Φ18 1Φ18 760 520.00 0.031 0.985 142.018
Cạnh nhịp biên Uốn 1Φ18 còn 2Φ18 509 520.00 0.021 0.990 95.608
Trên gối B 2Φ16 1Φ16 600 520.00 0.024 0.988 112.490
Cạnh gối B Uốn 1Φ16 còn 2Φ16 402 521.00 0.016 0.992 75.822
Giữa nhịp 2 2Φ14 1Φ16 510 522.00 0.021 0.990 96.166
Cạnh nhịp 2 Cắt 1Φ16 còn 2Φ14 308 522.00 0.012 0.994 58.317
Rb= 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
Rs= 365 365 365 365 365 365 365 365 365
Bf= 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300
2Φ20 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3
1Φ20 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2
2Φ18 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9
1Φ18 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5
2Φ16 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1
1Φ16 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1
2Φ14 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9
1Φ14 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9
2Φ12 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2
1Φ12 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1
2Φ10 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1
1Φ10 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5
Giữa nhịp biên 2Φ18 1Φ18 760 520.00 0.031 0.985 142.018
Cạnh nhịp biên Uốn 1Φ18 còn 2Φ18 509 520.00 0.021 0.990 95.608
Trên gối B 2Φ16 1Φ16 600 520.00 0.024 0.988 112.490
Cạnh gối B Uốn 1Φ16 còn 2Φ16 402 521.00 0.016 0.992 75.822
Giữa nhịp 2 2Φ14 1Φ16 510 522.00 0.021 0.990 96.166
Cạnh nhịp 2 Cắt 1Φ16 còn 2Φ14 308 522.00 0.012 0.994 58.317
Rb= 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
Rs= 365 365 365 365 365 365 365 365 365
Bf= 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300 2300
2Φ20 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3 628.3
1Φ20 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2 314.2
2Φ18 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9 508.9
1Φ18 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5 254.5
2Φ16 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1 402.1
1Φ16 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1 201.1
2Φ14 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9 307.9
1Φ14 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9 153.9
2Φ12 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2 226.2
1Φ12 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1 113.1
2Φ10 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1 157.1
1Φ10 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tiến Thành
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)