Key to phonetic symbols to teach children

Chia sẻ bởi Nguyễn Viết Thuân | Ngày 19/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Key to phonetic symbols to teach children thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Key to phonetic symbols
(Bảng hướng dẫn ký hiệu ngữ âm )

*Nguyên âm : u ,e, o, a, i (5)
*Phụ âm : b,c,d,f,g,h,j,k,l,n,m,p,q,r,s,t,v,w,x,y,z (21)

A.Vowels and Diphthongs ( Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi )

Vowels
Diphthongs

1
i:
see
/si:/
1
ou

ago
/ə´gou/


2
i

sit
/sit/

2
ei

page
/peidʒ/


3
e

ten
/ten/

3
ai

five
/faiv/


4


hat
/hæt/

4
au

now
/nau/


5
ɑ:
arm
/ɑ:m/
5
ɔi/

join
/ʤɔin/


6
o

gɔt
/gɔt/

6
iə

near
/niə/


7
ɔ:

saw
/sɔ:/

7
eə

hair
/heə/


8
u/ʊ

put
/pʊt/

8
juə

pure
/pjuə(r)/


9
u:

too
/tu:/

9
ou

show
/ʃou/


10


cup
/kʌp/






11
/3/

fur
/f3 /






12
 ə
about
ə`baʊt/





B.Consonants (Phụ âm )



1
p

pen
/pen/

13
s

so
/sou/


2
b

bad
/bæd/

14
z

zoo
/zu:/


3
t

tea
/ti:/

15


she
/ʃi:/


4
d
did
/did/
16
ʒn/

vision
/`viʒn/


5
k

cat
/kæt/

17
h

how
/hau/


6
g

gɔt
/gɔt/

18
m

man
/mæn/


7
tʃ

chin
/tʃin/

19
n

no
/nou/


8
dʒ

july
/dʒu´lai/

20
l

leg
/´leg/


9
f
fall
/fɔ:l /
21


sing
/siɳ/


10
v

voice
/vɔis/

22
r

red
/red/


11


thin
/θin/

23
j

yes
/jes/


12


then
/ðen/

24
 w
wet
/ wet /


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Viết Thuân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)