Kết quả thi tin học trẻ không chuyên năm 2013

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Bé Tư | Ngày 06/11/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Kết quả thi tin học trẻ không chuyên năm 2013 thuộc Tin học 9

Nội dung tài liệu:

"ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
BCH TỈNH TIỀN GIANG" "

Tiền Giang, ngày 05 tháng 6 năm 2013"
"BẢNG ĐIỂM
HỘI THI TIN HỌC TRẺ TỈNH TIỀN GIANG LẦN THỨ XIX, NĂM 2013
(KHỐI THCS)"
STT SBD HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐƠN VỊ TRƯỜNG HUYỆN TỔNG "PM
ST" HẠNG GHI CHÚ
1 B001 Nguyễn Thị Phi Ái 1998 THCS Bình Xuân Tx. Gò Công 3.1 76
2 B002 Nguyễn Trường An 1999 THCS Cái Bè Cái Bè 3.55 55
3 B003 Huỳnh Huệ Anh 1999 THCS Thân Cửu Nghĩa Châu Thành 1.65 153
4 B004 Nguyễn Trần Tuấn Anh 1998 THCS Tân Hội Đông Châu Thành 3.68 48
5 B005 Nguyễn Tuấn Anh 19/5/1999 THCS Tân Tây Gò Công Đông 2.2 126
6 B006 Nguyễn Quốc Bảo 1999 THCS Hậu Mỹ Bắc A Cái Bè 5.22 11
7 B007 Lê Hoàng Bảo 4/11/2000 THCS Xuân Diệu Tp. Mỹ Tho 6.15 7 Giải KK
8 B008 Nguyễn Tấn Bảo 27/3/2001 THCS Tân Mỹ Chánh Tp. Mỹ Tho 4 29
9 B009 Trần Chí Cảnh 1999 THCS Tân Phong Cai Lậy 1.95 141
10 B010 Nguyễn Thanh Chí 10/6/1998 THCS Bình Ân Gò Công Đông Vắng
11 B011 Lưu Thanh Cương 1998 THCS Tân Hội Cai Lậy 2.2 126
12 B012 Võ Tấn Cường 1999 THCS Mỹ Hạnh Trung Cai Lậy 2.15 129
13 B013 Phan Hữu Danh 1998 THCS Hiệp Đức Cai Lậy 2.7 97
14 B014 Nguyễn Tấn Đạt 1999 THCS Hòa Định Chợ Gạo 4.16 24
15 B015 Đinh Lưu Hưng Đạt 1999 THCS Hội Xuân Cai Lậy 2.5 105
16 B016 Nguyễn Tiến Đạt 1999 THCS Vĩnh Kim Châu Thành 2.75 94
17 B017 Lê Tấn Đạt Đạt 1998 THCS Long Định Châu Thành 2.4 112
18 B018 Trương Thị Diệp 1998 THCS Tân Hội Đông Châu Thành 4.4 17
19 B019 Trần Văn Đồng 1998 THCS Tân Trung Tx. Gò Công 1.3 160
20 B020 Nguyễn Song Du 1999 THCS Bàn Long Châu Thành 2.85 92
21 B021 Nguyễn Văn Trường Duy 1998 THCS Phú Nhuận Cai Lậy 2.05 137
22 B022 Nguyễn Khánh Duy 10/2/1999 THCS Võ Văn Kiết Gò Công Đông 2.95 85
23 B023 Lê Thanh Khánh Duy 1999 THCS Bình Đông Tx. Gò Công 3.05 77
24 B024 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 1998 THCS Thân Cửu Nghĩa Châu Thành 2.15 129
25 B025 Nguyễn Phước Duyên 1999 THCS Long Hưng Châu Thành 3.8 37
26 B026 Phan Vũ Em THCS Phú Mỹ Tân Phước Vắng
27 B027 Lê Quang Tấn Giang 1999 THCS Mỹ Hạnh Trung Cai Lậy 4.1 26
28 B028 Trần Ngọc Hân 1999 THCS Võ Việt Tân Cai Lậy 4.07 27
29 B029 Võ Châu Gia Hân 1999 THCS Vĩnh Kim Châu Thành 3.04 81
30 B030 Trần Minh Hiển 13/07/1998 THCS Xuân Diệu Tp. Mỹ Tho 7.45 2 Giải nhì
31 B031 Phạm Minh Hiếu 1998 THCS Trừ Văn Thố Cai Lậy Vắng
32 B032 Đoàn Trung Hiếu 1998 THCS Thân Cửu Nghĩa Châu Thành 2.3 118
33 B033 Tô Hoàng Hiếu 1998 THCS Phú Phong Châu Thành 3.05 77
34 B034 Trương Trung Hiếu 1999 THCS Phường 2 Tx. Gò Công 2.25 123
35 B035 Nguyễn Bá Hiếu 1999 THCS Phường 2 Tx. Gò Công 2.45 108
36 B036 Tôn Hồng Hoa 1998 THCS Hưng Thạnh Tân Phước 2.6 102
37 B037 Lê Nguyễn Kim Hoàng 1999 THCS Tịnh Hà Chợ Gạo 3.38 61
38 B038 Võ Khánh Hưng 1998 THCS Thái Thị Kim Hồng Cai Lậy 2.45 108
39 B039 Nguyễn Phú Hưng 30/08/1999 THCS Xuân Diệu Tp. Mỹ Tho 3.7 44
40 B040 Nguyễn Lâm Gia Hưng Hưng 1999 THCS Tân Phú Tân Phú Đông 2.9 89
41 B041 Nguyễn Thị Hương 1998 THCS Tân Hội Đông Châu Thành 1.85 147
42 B042 Nguyễn Huỳnh Cẩm Hường 9/10/1999 THCS Kiểng Phước Gò Công Đông 1.15 165
43 B043 Nguyễn Phúc Huy 1998 THCS Quơn Long Chợ Gạo 3.75 38
44 B044 Phan Khắc Huy 2/7/1998 THCS Bình Ân Gò Công Đông 2.15 129
45 B045 Nguyễn Minh Huy 2/2/2000 THCS Xuân Diệu Tp. Mỹ Tho Vắng
46 B046 Lâm Nhựt Khải Khải 1999 THCS Tân Phú Tân Phú Đông Vắng
47 B047 Võ Duy Khang 1998 THCS Long An Châu Thành 3.65 49
48 B048 Phạm Huỳnh Nhật Khang 10/3/1999 THCS Tân Tây Gò Công Đông 1.2 164
49 B049 Lê Trần Quang Khang 3/1/1998 THCS Tân Đông Gò Công Đông 2.4 112
50 B050 Trần Quốc Khánh 1998 THCS Long Định Châu Thành 5.13 12
51 B051 Nguyễn Nhật Khánh 1999 THCS Tịnh Hà Chợ Gạo 5.71 9
52 B052 Bùi Quốc Khánh 1998 THCS Thanh Bình Chợ Gạo 2.98 84
53 B053 Nguyễn Anh Khoa 1999 THCS Võ Việt Tân Cai Lậy 2.55 104
54 B054 Trần Đăng Khoa 15/01/1999 THCS Tân Tây Gò Công Đông 2 139
55 B055 Nguyễn Tiến Khoa 16/01/2001 THCS Lê Ngọc Hân Tp. Mỹ Tho 6.35 3 Giải ba
56 B056 Nguyễn Minh Khôi Khôi 1999 TH & THCS Phú Tân Tân Phú Đông 1.85 147
57 B057 Nguyễn Minh Lai 1999 THCS Dưỡng Điềm Châu Thành 2.49 107
58 B058 Hồ Duy Lâm 1998 THCS Tân Hội Cai Lậy 3.15 70
59 B059 Nguyễn Hoàng Vĩnh Lâm 24/01/2000 THCS Tân Thành Gò Công Đông 3.75 38
60 B060 Huỳnh Nhật Linh 1999 THCS Tịnh Hà Chợ Gạo 3.38 61
61 B061 Phan Thị Trúc Linh 1999 THCS Bình Đông Tx. Gò Công 2.7 97
62 B062 Nguyễn Thị Hồng Loan 2002 THCS Song Thuận Châu Thành Vắng
63 B063 Nguyễn Lê Công Luận 1999 THCS Mai Thị Út Cai Lậy 2.45 108
64 B064 Lê Thị Kim Lương 4/19/1999 THCS Kiểng Phước Gò Công Đông 1.25 163
65 B065 Nguyễn Chiến Lũy 1998 THCS Tân Trung Tx. Gò Công 3.7 44
66 B066 Trang Thị Diễm Mai THCS Phú Mỹ Tân Phước 3.12 75
67 B067 Trần Hoàng Minh 1999 THCS Thái Thị Kim Hồng Cai Lậy 4.2 22
68 B068 Nguyễn Thị Tường Mỹ 1999 THCS Tịnh Hà Chợ Gạo 3.35 63
69 B069 Võ Trần Thu Ngân 1999 THCS Võ Việt Tân Cai Lậy 3.65 49
70 B070 Trần
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Bé Tư
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)