Kết quả thi lý thuyết GVDG cấp huyện năm học 2010 - 2011
Chia sẻ bởi Trần Lý Hoàng Thiện |
Ngày 18/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Kết quả thi lý thuyết GVDG cấp huyện năm học 2010 - 2011 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
KẾT QUẢ THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI THCS NĂM HỌC 2010 - 2011 THỐNG KÊ KẾT QUẢ THI LÝ THUYẾT GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP HUYỆN
Ngày 23/1/2011 NĂM HỌC 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Năm sinh Môn thi Điểm Đơn Vị Kết quả PHONG Count of Kết quả Kết quả
1 001 Nguyễn Thị Thu Ba 1980 Lịch Sử 6.5 THCS Phương Trà Hỏng 01 Đơn Vị Đỗ Hỏng Vắng Grand Total
2 002 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1984 Nhạc 8.25 THCS Tân Hội Trung Đỗ 01 Nguyễn Văn Khải 5 4 9
3 003 Trà Thị Yến Bình 1977 Lý 7 THCS Nhị Mỹ Hỏng 01 THCS Bình Hình Tây 11 1 12
4 004 Trần Trọng Bình 1984 Toán 7 THCS Gáo Giồng Hỏng 01 THCS Bình Thạnh 10 1 11
5 005 Dương Nhi Ca 1977 Toán 10 THCS Mỹ Hội Đỗ 01 THCS Gáo Giồng 6 1 7
6 006 Phạm Thị Bích Châm 1982 Hóa học 8.75 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 01 THCS Mỹ Hiệp 15 1 16
7 007 Lê Thị Mỹ Chi 1971 Văn 10 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 01 THCS Mỹ Hội 13 13
8 008 Trần Kim Chi 1968 văn 8 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 01 THCS Mỹ Long 6 1 7
9 009 Nguyễn Thành Của 1985 Toán 8.75 THCS Gáo Giồng Đỗ 01 THCS Nguyễn Minh Trí 4 4 8
10 010 Đoàn Ngọc Cúc 1972 Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Khải Đỗ 01 THCS Nguyễn Văn Đừng 5 4 9
11 011 Võ Thanh Cường 1971 GDCD 6.75 THCS Nguyễn Văn Đừng Hỏng 01 THCS Nhị Mỹ 1 3 2 6
12 012 Nguyễn Ngọc Diễm 1982 Toán 9.25 TH-THCS Mỹ Xương Đỗ 01 THCS Phương Thịnh 5 5
13 013 Lê Thị Xuân Diệu 1982 Tiếng Anh 7 THCS Nguyễn Văn Đừng Hỏng 01 THCS Phương Trà 8 2 10
14 014 Huỳnh Thị Kim Dung 1981 Địa 7 THCS Nhị Mỹ Hỏng 01 THCS Tân Hội Trung 14 6 20
15 015 Đoàn Văn Dũng 1970 Thể dục 3.5 THCS Nguyễn Minh Trí Hỏng 01 THCS Tân Nghĩa 11 2 1 14
16 016 Nguyễn Thanh Dũng 1979 Thể dục 8.75 THCS Tân Hội Trung Đỗ 01 THCS TT Mỹ Thọ 13 3 1 17
17 017 Phạm Thị Dúng 1985 Toán 8 THCS Bình Thạnh Đỗ 01 TH-THCS Ba Sao 2 2 4
18 018 Lâm Thị Ngọc Duy 1982 Toán 8.75 TH-THCS Phương Trà Đỗ 01 TH-THCS Đinh Công Bê 2 2 1 5
19 019 Võ Đặng Đình Duy 1986 Vật lý 8.25 THCS Phương Thịnh Đỗ 01 TH-THCS Gáo Giồng 2 1 3
20 020 Lương Thị Hương Duyên 1974 Anh Văn 8.75 THCS Mỹ Hội Đỗ 01 TH-THCS Mỹ Thọ 3 2 5
1 021 Nguyễn Thị Thùy Dương 1982 Sinh học 9.5 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 02 TH-THCS Mỹ Xương 6 4 10
2 022 Nguyễn Hoàng Định 1982 văn 9.5 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 02 TH-THCS Phương Trà 3 2 5
3 023 Trần Quang Định 1981 Thể dục 8 THCS Bình Thạnh Đỗ 02 Grand Total 145 46 5 196
4 024 Ngô Nhựt Đoàn 1980 GDCD 9.25 THCS Mỹ Long Đỗ 02
5 025 Lê Minh Đức 1984 Thể dục 8.5 THCS Tân Nghĩa Đỗ 02
6 026 Nguyễn Hữu Đức 1981 Toán 9.5 THCS Phương Thịnh Đỗ 02
7 027 Nguyễn Văn Được 1978 Lịch sử 9 THCS Nguyễn Văn Đừng Đỗ 02
8 028 Nguyễn Thị Thủy Em 1977 Nhạc 5.75 Nguyễn Văn Khải Hỏng 02
9 029 Nguyễn Văn Giang 1984 Toán 5.5 TH-THCS Mỹ Xương Hỏng 02
10 030 Dương Thị Ngọc Giàu 1983 Vật lí 8.25 THCS Tân Nghĩa Đỗ 02
11 031 Thái Ngọc Hà 1980 Vật lý 8.25 TH-THCS Mỹ Xương Đỗ 02
12 032 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 1983 Hóa 9.75 THCS Bình Hình Tây Đỗ 02
13 033 Phạm Thị Bích Hạnh 1984 Văn 9.75 THCS Mỹ Hội Đỗ 02
14 034 Võ Thanh Thuý Hạnh 1981 Lịch sử 9.75 THCS Tân Nghĩa Đỗ 02
15 035 Nguyễn Kim Hằng 1973 Văn 9.5 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 02
16 036 Nguyễn Thị Bích Hằng 1977 Anh Văn 8 THCS Mỹ Hội Đỗ 02
17 037 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1975 Nhạc 10 THCS Mỹ Hội Đỗ 02
18 038 Phạm Thị Thúy Hằng 1978 địa 9 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 02
19 039 Phạm Thị Ngọc Hân 1984 Lịch sử 8.25 TH-THCS Gáo Giồng Đỗ 02
20 040 Trần Thị Ngọc Hân 1986 Ngữ Văn 9 THCS Bình Thạnh Đỗ 02
1 041 Hà Thanh Hậu 1967 Thể dục 4.75 THCS Tân Hội Trung Hỏng 03
2 042 Nguyễn Thị Diệu Hiền 1980 Sinh 8 TH-THCS Đinh Công Bê Đỗ 03
3 043 Nguyễn Thị Kim Hiền 1969 Sinh 8.25 THCS Bình Hình Tây Đỗ 03
4 044 Trần Nghĩa Hiệp 1970 Toán 8 Nguyễn Văn Khải Đỗ 03
5 045 Đặng Minh Hiếu 1983 Ngữ Văn 5.5 TH-THCS Phương Trà Hỏng 03
6 046 Huỳnh Thị Hiếu 1976 Ngữ Văn 9.25 TH-THCS Ba Sao Đỗ 03
7 047 Nguyễn Tồn Hiếu 1966 Tiếng Anh 9.25 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 03
8 048 Lê Thị Thanh Hoa 1979 Ngữ văn 9.5 THCS Tân Nghĩa Đỗ 03
9 049 Nguyễn Thị Kim Hoa 1971 Toán 9.5 THCS Mỹ Long Đỗ 03
10 050 Đào Văn Hoà 1978 Địa lí 9.25 THCS Tân Nghĩa Đỗ 03
11 051 Võ Thị Ngọc Hòa 1980 Sinh học 9 THCS Nguyễn Văn Đừng Đỗ 03
12 052 Lê Kim Hoàng 1983 Địa lý 9 THCS Phương Thịnh Đỗ 03
13 053 Lê Thị Hoàng 1980 Anh Văn 9.5 THCS Mỹ Hội Đỗ 03
14 054 Phạm Thị Hồng 1976 GDCD 9.5 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 03
15 055 Phạm Thị Xuân Hồng 1984 Toán 8 THCS Nhị Mỹ Đỗ 03
16 056 Trần Văn Hưng 1975 Mỹ Thuật 8 THCS Phương Trà Đỗ 03
17 057 Võ Thị Hường 1979 sinh 8.75 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 03
18 058 Hồ Văn Kẹp 1981 Toán 9.75 THCS Mỹ Long Đỗ 03
19 059 Phạm Thị Khang 1972 Tiếng Anh 9.25 THCS Mỹ Long Đỗ 03
20 060 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 1980 Hóa 7 THCS Nhị Mỹ Hỏng 03
1 061 Đặng Đăng Khoa 1978 Thể dục 3 TH-THCS Mỹ Thọ Hỏng 04
2 062 Nguyễn Đă
Ngày 23/1/2011 NĂM HỌC 2010 - 2011
TT SBD Họ và tên Năm sinh Môn thi Điểm Đơn Vị Kết quả PHONG Count of Kết quả Kết quả
1 001 Nguyễn Thị Thu Ba 1980 Lịch Sử 6.5 THCS Phương Trà Hỏng 01 Đơn Vị Đỗ Hỏng Vắng Grand Total
2 002 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1984 Nhạc 8.25 THCS Tân Hội Trung Đỗ 01 Nguyễn Văn Khải 5 4 9
3 003 Trà Thị Yến Bình 1977 Lý 7 THCS Nhị Mỹ Hỏng 01 THCS Bình Hình Tây 11 1 12
4 004 Trần Trọng Bình 1984 Toán 7 THCS Gáo Giồng Hỏng 01 THCS Bình Thạnh 10 1 11
5 005 Dương Nhi Ca 1977 Toán 10 THCS Mỹ Hội Đỗ 01 THCS Gáo Giồng 6 1 7
6 006 Phạm Thị Bích Châm 1982 Hóa học 8.75 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 01 THCS Mỹ Hiệp 15 1 16
7 007 Lê Thị Mỹ Chi 1971 Văn 10 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 01 THCS Mỹ Hội 13 13
8 008 Trần Kim Chi 1968 văn 8 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 01 THCS Mỹ Long 6 1 7
9 009 Nguyễn Thành Của 1985 Toán 8.75 THCS Gáo Giồng Đỗ 01 THCS Nguyễn Minh Trí 4 4 8
10 010 Đoàn Ngọc Cúc 1972 Tiếng Anh 8 Nguyễn Văn Khải Đỗ 01 THCS Nguyễn Văn Đừng 5 4 9
11 011 Võ Thanh Cường 1971 GDCD 6.75 THCS Nguyễn Văn Đừng Hỏng 01 THCS Nhị Mỹ 1 3 2 6
12 012 Nguyễn Ngọc Diễm 1982 Toán 9.25 TH-THCS Mỹ Xương Đỗ 01 THCS Phương Thịnh 5 5
13 013 Lê Thị Xuân Diệu 1982 Tiếng Anh 7 THCS Nguyễn Văn Đừng Hỏng 01 THCS Phương Trà 8 2 10
14 014 Huỳnh Thị Kim Dung 1981 Địa 7 THCS Nhị Mỹ Hỏng 01 THCS Tân Hội Trung 14 6 20
15 015 Đoàn Văn Dũng 1970 Thể dục 3.5 THCS Nguyễn Minh Trí Hỏng 01 THCS Tân Nghĩa 11 2 1 14
16 016 Nguyễn Thanh Dũng 1979 Thể dục 8.75 THCS Tân Hội Trung Đỗ 01 THCS TT Mỹ Thọ 13 3 1 17
17 017 Phạm Thị Dúng 1985 Toán 8 THCS Bình Thạnh Đỗ 01 TH-THCS Ba Sao 2 2 4
18 018 Lâm Thị Ngọc Duy 1982 Toán 8.75 TH-THCS Phương Trà Đỗ 01 TH-THCS Đinh Công Bê 2 2 1 5
19 019 Võ Đặng Đình Duy 1986 Vật lý 8.25 THCS Phương Thịnh Đỗ 01 TH-THCS Gáo Giồng 2 1 3
20 020 Lương Thị Hương Duyên 1974 Anh Văn 8.75 THCS Mỹ Hội Đỗ 01 TH-THCS Mỹ Thọ 3 2 5
1 021 Nguyễn Thị Thùy Dương 1982 Sinh học 9.5 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 02 TH-THCS Mỹ Xương 6 4 10
2 022 Nguyễn Hoàng Định 1982 văn 9.5 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 02 TH-THCS Phương Trà 3 2 5
3 023 Trần Quang Định 1981 Thể dục 8 THCS Bình Thạnh Đỗ 02 Grand Total 145 46 5 196
4 024 Ngô Nhựt Đoàn 1980 GDCD 9.25 THCS Mỹ Long Đỗ 02
5 025 Lê Minh Đức 1984 Thể dục 8.5 THCS Tân Nghĩa Đỗ 02
6 026 Nguyễn Hữu Đức 1981 Toán 9.5 THCS Phương Thịnh Đỗ 02
7 027 Nguyễn Văn Được 1978 Lịch sử 9 THCS Nguyễn Văn Đừng Đỗ 02
8 028 Nguyễn Thị Thủy Em 1977 Nhạc 5.75 Nguyễn Văn Khải Hỏng 02
9 029 Nguyễn Văn Giang 1984 Toán 5.5 TH-THCS Mỹ Xương Hỏng 02
10 030 Dương Thị Ngọc Giàu 1983 Vật lí 8.25 THCS Tân Nghĩa Đỗ 02
11 031 Thái Ngọc Hà 1980 Vật lý 8.25 TH-THCS Mỹ Xương Đỗ 02
12 032 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 1983 Hóa 9.75 THCS Bình Hình Tây Đỗ 02
13 033 Phạm Thị Bích Hạnh 1984 Văn 9.75 THCS Mỹ Hội Đỗ 02
14 034 Võ Thanh Thuý Hạnh 1981 Lịch sử 9.75 THCS Tân Nghĩa Đỗ 02
15 035 Nguyễn Kim Hằng 1973 Văn 9.5 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 02
16 036 Nguyễn Thị Bích Hằng 1977 Anh Văn 8 THCS Mỹ Hội Đỗ 02
17 037 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1975 Nhạc 10 THCS Mỹ Hội Đỗ 02
18 038 Phạm Thị Thúy Hằng 1978 địa 9 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 02
19 039 Phạm Thị Ngọc Hân 1984 Lịch sử 8.25 TH-THCS Gáo Giồng Đỗ 02
20 040 Trần Thị Ngọc Hân 1986 Ngữ Văn 9 THCS Bình Thạnh Đỗ 02
1 041 Hà Thanh Hậu 1967 Thể dục 4.75 THCS Tân Hội Trung Hỏng 03
2 042 Nguyễn Thị Diệu Hiền 1980 Sinh 8 TH-THCS Đinh Công Bê Đỗ 03
3 043 Nguyễn Thị Kim Hiền 1969 Sinh 8.25 THCS Bình Hình Tây Đỗ 03
4 044 Trần Nghĩa Hiệp 1970 Toán 8 Nguyễn Văn Khải Đỗ 03
5 045 Đặng Minh Hiếu 1983 Ngữ Văn 5.5 TH-THCS Phương Trà Hỏng 03
6 046 Huỳnh Thị Hiếu 1976 Ngữ Văn 9.25 TH-THCS Ba Sao Đỗ 03
7 047 Nguyễn Tồn Hiếu 1966 Tiếng Anh 9.25 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 03
8 048 Lê Thị Thanh Hoa 1979 Ngữ văn 9.5 THCS Tân Nghĩa Đỗ 03
9 049 Nguyễn Thị Kim Hoa 1971 Toán 9.5 THCS Mỹ Long Đỗ 03
10 050 Đào Văn Hoà 1978 Địa lí 9.25 THCS Tân Nghĩa Đỗ 03
11 051 Võ Thị Ngọc Hòa 1980 Sinh học 9 THCS Nguyễn Văn Đừng Đỗ 03
12 052 Lê Kim Hoàng 1983 Địa lý 9 THCS Phương Thịnh Đỗ 03
13 053 Lê Thị Hoàng 1980 Anh Văn 9.5 THCS Mỹ Hội Đỗ 03
14 054 Phạm Thị Hồng 1976 GDCD 9.5 THCS TT Mỹ Thọ Đỗ 03
15 055 Phạm Thị Xuân Hồng 1984 Toán 8 THCS Nhị Mỹ Đỗ 03
16 056 Trần Văn Hưng 1975 Mỹ Thuật 8 THCS Phương Trà Đỗ 03
17 057 Võ Thị Hường 1979 sinh 8.75 THCS Mỹ Hiệp Đỗ 03
18 058 Hồ Văn Kẹp 1981 Toán 9.75 THCS Mỹ Long Đỗ 03
19 059 Phạm Thị Khang 1972 Tiếng Anh 9.25 THCS Mỹ Long Đỗ 03
20 060 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 1980 Hóa 7 THCS Nhị Mỹ Hỏng 03
1 061 Đặng Đăng Khoa 1978 Thể dục 3 TH-THCS Mỹ Thọ Hỏng 04
2 062 Nguyễn Đă
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Lý Hoàng Thiện
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)