KẾT QUẢ THI HSG MTCT
Chia sẻ bởi Huỳnh Đức Hòa |
Ngày 06/11/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: KẾT QUẢ THI HSG MTCT thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
SỞ GD-ĐT KHÁNH HÒA KÌ THI HỌC SINH GIỎI TỈNH KHÁNH HÒA
GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY NĂM HỌC 2010-2011
BẢNG GHI TÊN VÀ GHI ĐIỂM
Số TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh "Nơi sinh
(Tỉnh)" Trường Điểm "Xếp
loại"
thi
1 182 Lương Quốc An 31/08/1996 Khánh Hòa Nguyễn Trọng Kỷ-CR 11.50
2 183 Trần Duy Anh 23/07/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 7.00
3 184 Lê Tuấn Bảo 09/07/1996 Nha Trang- Khánh Hòa Nguyễn Hiền-NT 6.00
4 185 Nguyễn Quốc Bảo 20/03/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 8.50
5 186 Nguyễn Thị Thanh Bình 18/03/1996 Diên Khánh-KH Ngô Quyền-DK 2.25
6 187 Lý Chi Bửu 01/01/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Thái Nguyên-NT 6.00
7 188 Nguyễn Thành Công 27/05/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 2.75
8 189 Võ Văn Dàng 11/01/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Nguyễn Văn Cừ-NH 8.50
9 190 Đoàn Kiều Diễm 22/01/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 0.50
10 191 Nguyễn Hoàng Diễm 9/4/1996 Nha Trang- KH Trịnh Phong-DK 12.50 Khuyến kích
11 192 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 14/08/1996 Diên Khánh-KH Nguyễn Huệ-DK 5.50
12 193 Lương Công Đạt 23.09.1996 "Ninh Hòa, Khánh Hòa" THCS Văn Lang-VN 6.25
13 194 Đỗ Anh Đức 4/5/1996 Nha Trang- KH Phan Chu Trinh-DK 4.00
14 195 Đinh Thái Hà 15/12/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 1.50
15 196 Hoàng Nhật Hạ 5/2/1996 Diên Khánh-KH Ngô Quyền-DK 5.50
16 197 Nguyễn Thị Hồng Hải 17.04.1996 Vạn Ninh - Khánh Hòa Lý Thường Kiệt-VN 7.25
17 198 Lê Đình Hân 09/12/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Lý Thường Kiệt-NT 2.25
18 199 Nguyễn Lê Gia Hân 20/04/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Thái Nguyên-NT 9.25
19 200 Nguyễn Phan Ngọc Hiền 6/11/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 4.50
20 201 Huỳnh Trung Hiếu 14/12/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Phạm Ngũ Lão-NH 5.50
21 202 Nguyễn Thị Phượng Hoàng 11/06/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Phạm Ngũ Lão-NH 7.00
22 203 Nguyễn Đức Hùng 24/10/1996 Diên Khánh-KH Trịnh Phong-DK 11.25
24 204 Nguyễn Đức Huy 22/05/1996 Vạn Ninh- Khánh Hòa Nguyễn Hiền-NT 9.75
25 205 Trần Quốc Huy 22/10/1996 Diên Khánh-KH Trịnh Phong-DK 10.00
23 206 Bùi Ngọc Thùy Hương 10/04/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 5.25
26 207 Đỗ Phúc Khanh 30/05/1996 Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi-CR 2.75
27 208 Nguyễn Ngọc Vĩnh Khánh 06/07/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 1.00
28 209 Lại Vĩnh Kỳ 19/8/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 8.25
29 210 Nguyễn Đức Kỳ 30/6/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 8.50
30 211 Trần Đình Lâm 8/1/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 4.50
31 212 Huỳnh Thị Kim Loan 1/1/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 2.00
32 213 Phạm Thị Phương Loan 22/03/1996 Khánh Hòa Nguyễn TM Khai-CR 3.75
33 214 Lê Minh Luân 09/10/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 11.00
34 215 Phạm Đăng Luật 28/02/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trần Quang Khải-NH 0.50
35 216 Hồng Đức Mạnh 12/7/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 1.25
36 217 Nguyễn Thị Hà My 16.02.1996 Thạch Hà - Hà Tĩnh Lý Thường Kiệt-VN 3.25
37 218 Nguyễn Trí Khánh Mỹ 07/04/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Võ Thị Sáu-NT 10.25
38 219 Nguyễn Thanh Nam 14/11/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trương Định-NH 1.50
39 220 Võ Thị Bích Ngà 07/05/1996 Khánh Hòa Nguyễn TM Khai-CR 3.25
40 221 Đặng Thị Huỳnh Ngân 27/04/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trần Quốc Toản-NH 13.75 Khuyến kích
41 222 Lê Thị Thanh Ngân 1/1/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 3.25
42 223 Nguyễn Dương Thiên Ngân 12/6/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 1.75
43 224 Đoàn Thị Châu Ngọc 21/01/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Võ Thị Sáu-NT 6.50
44 225 Nguyễn Như Ngọc 20.05.1996 Vạn Ninh - Khánh Hòa Chi Lăng-VN Vắng
45 226 Nguyễn Hữu Hạnh Nguyên 02/07/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trần Quốc Toản-NH 12.00 Khuyến kích
46 227 Nguyễn Khôi Nguyên 21/06/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Thái Nguyên-NT 2.50
47 228 Nguyễn Thị Bảo Nguyên 29/12/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 8.25
48 229 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 25/01/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 4.00
49 230 Nguyễn Y Nguyên 02/03/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trương Định-NH 10.00
50 231 Trần Đình Nguyên 01/12/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Trưng Vương-NT 10.50
51 232 Phan Thành Nhân 17/09/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 2.75
52 233 Võ Nguyễn Nguyên Nhật 2/11/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 10.50
53 234 Bùi Việt Nhi 29/08/1996 Nha Trang- Khánh Hòa Nguyễn Hiền-NT 3.25
54 235 Nguyễn Thị Kim Nhi 25/10/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 3.75
55 236 Trần Thị Quỳnh Nhi 17/08/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 3.00
56 237 Lê Quỳnh Như 13/10/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trương Định-NH 4.00
57 238 Lê Thị Hồng Phấn 26/01/1996 Diên Khánh-KH Nguyễn Du-DK 6.00
58 239 Nguyễn Phan Đức Duy Phong 10/9/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 1.25
59 240 Phạm Đỗ Hoài Phong 30/09/1996 Nha Trang- KH Phan Chu Trinh-DK 8.00
60 241 Phạm Hữu Phước 28/10/1996 Vạn Ninh- Khánh Hoà Đống Đa-VN 4.00
61 242 Nguyễn Thiện Phương 14/08/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 6.75
62 243 Nguyễn Đình Quang 25/02/1996 Nha Trang-Khánh H
GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY NĂM HỌC 2010-2011
BẢNG GHI TÊN VÀ GHI ĐIỂM
Số TT SBD Họ và tên thí sinh Ngày sinh "Nơi sinh
(Tỉnh)" Trường Điểm "Xếp
loại"
thi
1 182 Lương Quốc An 31/08/1996 Khánh Hòa Nguyễn Trọng Kỷ-CR 11.50
2 183 Trần Duy Anh 23/07/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 7.00
3 184 Lê Tuấn Bảo 09/07/1996 Nha Trang- Khánh Hòa Nguyễn Hiền-NT 6.00
4 185 Nguyễn Quốc Bảo 20/03/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 8.50
5 186 Nguyễn Thị Thanh Bình 18/03/1996 Diên Khánh-KH Ngô Quyền-DK 2.25
6 187 Lý Chi Bửu 01/01/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Thái Nguyên-NT 6.00
7 188 Nguyễn Thành Công 27/05/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 2.75
8 189 Võ Văn Dàng 11/01/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Nguyễn Văn Cừ-NH 8.50
9 190 Đoàn Kiều Diễm 22/01/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 0.50
10 191 Nguyễn Hoàng Diễm 9/4/1996 Nha Trang- KH Trịnh Phong-DK 12.50 Khuyến kích
11 192 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 14/08/1996 Diên Khánh-KH Nguyễn Huệ-DK 5.50
12 193 Lương Công Đạt 23.09.1996 "Ninh Hòa, Khánh Hòa" THCS Văn Lang-VN 6.25
13 194 Đỗ Anh Đức 4/5/1996 Nha Trang- KH Phan Chu Trinh-DK 4.00
14 195 Đinh Thái Hà 15/12/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 1.50
15 196 Hoàng Nhật Hạ 5/2/1996 Diên Khánh-KH Ngô Quyền-DK 5.50
16 197 Nguyễn Thị Hồng Hải 17.04.1996 Vạn Ninh - Khánh Hòa Lý Thường Kiệt-VN 7.25
17 198 Lê Đình Hân 09/12/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Lý Thường Kiệt-NT 2.25
18 199 Nguyễn Lê Gia Hân 20/04/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Thái Nguyên-NT 9.25
19 200 Nguyễn Phan Ngọc Hiền 6/11/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 4.50
20 201 Huỳnh Trung Hiếu 14/12/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Phạm Ngũ Lão-NH 5.50
21 202 Nguyễn Thị Phượng Hoàng 11/06/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Phạm Ngũ Lão-NH 7.00
22 203 Nguyễn Đức Hùng 24/10/1996 Diên Khánh-KH Trịnh Phong-DK 11.25
24 204 Nguyễn Đức Huy 22/05/1996 Vạn Ninh- Khánh Hòa Nguyễn Hiền-NT 9.75
25 205 Trần Quốc Huy 22/10/1996 Diên Khánh-KH Trịnh Phong-DK 10.00
23 206 Bùi Ngọc Thùy Hương 10/04/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 5.25
26 207 Đỗ Phúc Khanh 30/05/1996 Khánh Hòa Nguyễn Văn Trỗi-CR 2.75
27 208 Nguyễn Ngọc Vĩnh Khánh 06/07/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 1.00
28 209 Lại Vĩnh Kỳ 19/8/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 8.25
29 210 Nguyễn Đức Kỳ 30/6/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 8.50
30 211 Trần Đình Lâm 8/1/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 4.50
31 212 Huỳnh Thị Kim Loan 1/1/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 2.00
32 213 Phạm Thị Phương Loan 22/03/1996 Khánh Hòa Nguyễn TM Khai-CR 3.75
33 214 Lê Minh Luân 09/10/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 11.00
34 215 Phạm Đăng Luật 28/02/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trần Quang Khải-NH 0.50
35 216 Hồng Đức Mạnh 12/7/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 1.25
36 217 Nguyễn Thị Hà My 16.02.1996 Thạch Hà - Hà Tĩnh Lý Thường Kiệt-VN 3.25
37 218 Nguyễn Trí Khánh Mỹ 07/04/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Võ Thị Sáu-NT 10.25
38 219 Nguyễn Thanh Nam 14/11/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trương Định-NH 1.50
39 220 Võ Thị Bích Ngà 07/05/1996 Khánh Hòa Nguyễn TM Khai-CR 3.25
40 221 Đặng Thị Huỳnh Ngân 27/04/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trần Quốc Toản-NH 13.75 Khuyến kích
41 222 Lê Thị Thanh Ngân 1/1/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 3.25
42 223 Nguyễn Dương Thiên Ngân 12/6/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 1.75
43 224 Đoàn Thị Châu Ngọc 21/01/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Võ Thị Sáu-NT 6.50
44 225 Nguyễn Như Ngọc 20.05.1996 Vạn Ninh - Khánh Hòa Chi Lăng-VN Vắng
45 226 Nguyễn Hữu Hạnh Nguyên 02/07/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trần Quốc Toản-NH 12.00 Khuyến kích
46 227 Nguyễn Khôi Nguyên 21/06/1996 Nha Trang-Khánh Hòa Thái Nguyên-NT 2.50
47 228 Nguyễn Thị Bảo Nguyên 29/12/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 8.25
48 229 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 25/01/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 4.00
49 230 Nguyễn Y Nguyên 02/03/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trương Định-NH 10.00
50 231 Trần Đình Nguyên 01/12/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Trưng Vương-NT 10.50
51 232 Phan Thành Nhân 17/09/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 2.75
52 233 Võ Nguyễn Nguyên Nhật 2/11/1996 "Nha Trang, Khánh Hòa" Âu Cơ-NT 10.50
53 234 Bùi Việt Nhi 29/08/1996 Nha Trang- Khánh Hòa Nguyễn Hiền-NT 3.25
54 235 Nguyễn Thị Kim Nhi 25/10/1996 Khánh Hòa Nguyễn Thái Bình-KV 3.75
55 236 Trần Thị Quỳnh Nhi 17/08/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 3.00
56 237 Lê Quỳnh Như 13/10/1996 Ninh Hòa - Khánh Hòa Trương Định-NH 4.00
57 238 Lê Thị Hồng Phấn 26/01/1996 Diên Khánh-KH Nguyễn Du-DK 6.00
58 239 Nguyễn Phan Đức Duy Phong 10/9/1996 "Cam Ranh, Khánh Hòa" Lương Thế Vinh-CL 1.25
59 240 Phạm Đỗ Hoài Phong 30/09/1996 Nha Trang- KH Phan Chu Trinh-DK 8.00
60 241 Phạm Hữu Phước 28/10/1996 Vạn Ninh- Khánh Hoà Đống Đa-VN 4.00
61 242 Nguyễn Thiện Phương 14/08/1996 Khánh Hòa Lê Hồng Phong-CR 6.75
62 243 Nguyễn Đình Quang 25/02/1996 Nha Trang-Khánh H
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Đức Hòa
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)