Kết quả thi GVDG cấp tỉnh NH 11-12

Chia sẻ bởi Trần Lý Hoàng Thiện | Ngày 18/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Kết quả thi GVDG cấp tỉnh NH 11-12 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

DANH SÁCH KẾT QUẢ HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI THCS LẦN VIII NĂM HỌC 2011-2012
Tiết 1 Tiết 2
TT Họ và tên Năm sinh Tên trường Huyện Dạy môn LT SKKN Điểm Loại Điểm Loại Kết quả Ghi chú
1 Đặng Thụy Linh Huyền 1982 THCS Hùng Vương thị xã Sa Đéc Âm nhạc 7.40 8.00 18 G 19 G GV Giỏi Viên phấn vàng
2 Tống Thành Bước 1984 THCS Thường Thới Hậu B huyện Hồng Ngự Âm nhạc 8.00 9.00 18 G 18.5 G GV Giỏi
3 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1984 THCS Tân Hội Trung huyện Cao Lãnh Âm nhạc 8.55 9.00 17.5 G 18 G GV Giỏi
4 Nguyễn Minh Tuấn 1985 THCS Phú Thọ huyện Tam Nông Âm nhạc 6.90 8.00 17 G 17.5 G GV Giỏi
5 Trần Ngọc Quyên 1983 THCS An Thạnh thị xã Hồng Ngự Âm nhạc 7.90 7.50 18 G 18 G GV Giỏi
6 Võ Thị Trúc Ly 1985 THCS Tân Mỹ huyện Lấp Vò Âm nhạc 6.50 7.50 17 G 17.5 G GV Giỏi
7 Nguyễn An Phú Cường 1980 THCS Phú Cường huyện Tam Nông Âm nhạc 7.75 7.00 14 K 17 G GV Giỏi
8 Nguyễn Thị Hạnh 1982 THCS TT Mỹ An huyện Tháp Mười Âm nhạc 8.00 8.50 16 K 17 G GV Giỏi
9 Phạm Thị Kim Thẩm 1982 THCS Tân Long huyện Thanh Bình Âm nhạc 4.55 5.00 15 K 15 K Chưa đạt
10 Lê Thúy An 1986 THCS Võ Trường Toản thành phố Cao Lãnh Âm nhạc 8.30 9.40 13 K 15 K Chưa đạt
11 Bùi Thị Hà 1980 THCS An Hiệp huyện Châu Thành Âm nhạc 6.50 7.00 13 K 13 K Chưa đạt
12 Nguyễn Văn Tùng 1983 THCS Tân Thạnh huyện Thanh Bình Âm nhạc 6.05 6.00 13 K 14 K Chưa đạt
13 Hồ Thị Nhã Phương 1985 THCS Tân Khánh Trung huyện Lấp Vò Âm nhạc 5.45 5.00 13 K 15 K Chưa đạt
14 Cái Văn Thứ 1968 THCS Phú Thuận A huyện Hồng Ngự Âm nhạc 6.65 7.00 14 K 14 K Chưa đạt
15 Hà Xuân Vy 1976 THCS Nguyễn Du huyện Tân Hồng Âm nhạc 6.05 8.00 13 K 16 K Chưa đạt
16 Trần Minh Trung 1984 THCS Nguyễn Văn Tre huyện Tháp Mười Âm nhạc 6.15 5.00 13 K 15 K Chưa đạt
17 Trương Văn Đức 1986 THCS Lưu Văn Lang thị xã Sa Đéc Địa lý 7.50 8.00 17.2 G 17.0 G GV Giỏi
18 Trần Tiểu Hoa 1984 THCS Long Thuận huyện Hồng Ngự Địa lý 7.95 6.00 17.7 G 17.0 G GV Giỏi
19 Đặng Thị Mỹ Thoa 1980 THCS Tân Phú huyện Thanh Bình Địa lý 6.45 7.50 17.0 G 17.7 G GV Giỏi
20 Nguyễn Thị Lệ Thu 1986 THCS Phu Hựu huyện Châu Thành Địa lý 7.65 7.25 17.0 G 17.0 G GV Giỏi
21 Nguyễn Thành Tâm 1983 THCS Tân Hội thị xã Hồng Ngự Địa lý 6.75 7.00 17.0 G 17.3 G GV Giỏi
22 Đỗ Thành Sự 1984 THCS An Thạnh thị xã Hồng Ngự Địa lý 6.55 7.30 18.2 G 17.0 G GV Giỏi
23 Nguyễn Thị Hoa 1976 THCS An Phú Thuận huyện Châu Thành Địa lý 7.60 8.00 17.0 G 16.0 K GV Giỏi
24 Huỳnh Thị Sảnh 1983 THCS Tân Hội Trung huyện Cao Lãnh Địa lý 8.20 5.00 17.3 G 15.7 K GV Giỏi
25 Nguyễn Ngọc Lợi 1982 THCS Phú Cường huyện Tam Nông Địa lý 7.00 7.00 17.0 G 16.0 K GV Giỏi
26 Nguyễn Thị Thúy Oanh 1981 THCS Thường Thới Hậu B huyện Hồng Ngự Địa lý 8.35 6.30 15.5 K 17.0 G GV Giỏi
27 Nguyễn Thanh Thoại 1978 THCS Mỹ Long huyện Cao Lãnh Địa lý 7.15 7.45 16.2 K 17.3 G GV Giỏi
28 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1983 THCS Tân Phước huyện Lai Vung Địa lý 6.30 7.50 16.3 K 17.0 G GV Giỏi
29 Trần Thị Mỹ Linh 1983 THCS Long Hưng A huyện Lấp Vò Địa lý 7.05 6.50 16.0 K 17.0 G GV Giỏi
30 Đỗ Thị Xuân Mai 29655 THCS Phú Điền huyện Tháp Mười Địa lý 6.10 8.50 15.8 K 16.2 K Chưa đạt
31 Lê Hiền Lương 1983 THCS An Bình B thị xã Hồng Ngự Địa lý 7.30 8.50 16.0 K 16.3 K Chưa đạt
32 Trần Ngọc Lâm 1979 THCS Tân Hộ Cơ huyện Tân Hồng Địa lý 7.60 7.00 14.7 K 15.7 K Chưa đạt
33 Nguyễn Hồng Duy 1983 THCS Tân Hòa huyện Thanh Bình Địa lý 8.10 7.00 15.0 K 16.2 K Chưa đạt
34 Nguyễn Thị Kim Lệ 1980 THCS TT Lấp Vò huyện Lấp Vò Địa lý 7.45 7.50 15.0 K 15.0 K Chưa đạt
35 Nguyễn Thị Ánh Loan 1985 THCS TT Tràm Chim huyện Tam Nông Địa lý 6.90 7.00 15.5 K 15.8 K Chưa đạt
36 Trần Phạm Anh Thịnh 1983 THCS Nguyễn Văn Tre huyện Tháp Mười Địa lý 7.20 7.00 15.2 K 15.7 K Chưa đạt
37 Võ Thanh Phong 1979 THCS Nguyễn Du huyện Tân Hồng Địa lý 7.05 6.00 15.0 K 16.2 K Chưa đạt
38 Nguyễn Thị Bích Duyên 1979 THCS Tân Hội thị xã Hồng Ngự GDCD 8.90 7.20 17.3 G 18.0 G GV Giỏi Viên phấn vàng
39 Nguyễn Minh Đức 1970 THCS An Phú Thuận huyện Châu Thành GDCD 6.00 7.00 17.0 G 17.2 G GV Giỏi
40 Hoàng Thị Hồng Huệ 1979 THCS Tân Bình huyện Châu Thành GDCD 7.55 8.00 17.0 G 18.0 G GV Giỏi
41 Nguyễn Hồng Chung 24/12/1978 THCS Mỹ Quý huyện Tháp Mười GDCD 7.60 7.00 17.0 G 17.7 G GV Giỏi
42 Đặng Trọng Tưởng 1982 THCS Tân Hộ Cơ huyện Tân Hồng GDCD 7.55 8.25 18.0 G 17.2 G GV Giỏi
43 Phạm Thị Hải 1980 THCS Võ Thị Sáu thị xã Sa Đéc GDCD 7.35 7.00 18.7 G 16.2 K GV Giỏi
44 Lê Thị Như Tuyết 1979 THCS Tân Long huyện Thanh Bình GDCD 5.85 7.00 17.0 G 16.2 K Chưa đạt
45 Nguyễn Phước Minh Trân 1977 THCS Vĩnh Thới huyện Lai Vung GDCD 6.85 7.00 17.0 G 15.8 K GV Giỏi
46 Nguyễn Thị Cầm 1978 THCS Hội An Đông huyện Lấp Vò GDCD 7.15 7.00 16.2 K 17.0 G GV Giỏi
47 Trần Duy Khương 1980 THCS Phong Hòa huyện Lai Vung GDCD 6.60 5.75 15.7 K 17.0 G GV Giỏi
48 Lê Thanh Tâm 1976 THCS Tân Nghĩa huyện Cao Lãnh GDCD 6.25 7.00 16.2 K 17.0 G GV Giỏi
49 Võ Thị Hồng Ngọc 1978 THCS Thường Thới Hậu B huyện Hồng Ngự GDCD 6.65 6.00 15.8 K 17.0 G GV Giỏi
50 T
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Lý Hoàng Thiện
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)