Kết quả kỳ thi HSG huyện năm 2013-2014!
Chia sẻ bởi Trần Ngọc Anh |
Ngày 16/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Kết quả kỳ thi HSG huyện năm 2013-2014! thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI
LỚP 9 NĂM HỌC 2013-2014
(Kèm theo QĐ số: 273 ngày 03 tháng 10 năm 2013)
TT Họ và tên Lớp Trường Điểm Giải Môn
01 Lê Hoàng Tung 9.1 Nguyễn Tri Phương 19.75 Nhất Toán
02 Trần Thị Diễm Lệ 9.2 Nguyễn Duy Hiệu 19.50 Nhất Toán
03 Phan Thành Đạt 9.7 Lê Quý Đôn 19.25 Nhất Toán
04 Ngô Nhật Linh 9.2 Lý Thường Kiệt 19.25 Nhất Toán
05 Võ Duy Sơn 9.6 Phan Bội Châu 19.25 Nhất Toán
06 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9.3 Nguyễn Duy Hiệu 19.00 Nhì Toán
07 Huỳnh Trí Cơ 9.1 Ngô Quyền 18.75 Nhì Toán
08 Lê Tấn Lực 9.6 Phan Châu Trinh 18.75 Nhì Toán
09 Đinh Gia Khánh 9.1 Lê Quý Đôn 18.25 Nhì Toán
10 Trà Thị Anh Nhi 9.2 Nguyễn Duy Hiệu 18.25 Nhì Toán
11 Phan Văn Hưng 9.3 Nguyễn Tri Phương 18.00 Nhì Toán
12 Trương Thị Yến Nhi 9.3 Nguyễn Bá Ngọc 18.00 Nhì Toán
13 Võ Nhật Quỳnh 9.3 Nguyễn Bá Ngọc 18.00 Nhì Toán
14 Trần Xuân Thạc 9.2 Phan Châu Trinh 18.00 Nhì Toán
15 Lê Thị Luy Na 9.2 Lê Đình Chinh 17.75 Nhì Toán
16 Đỗ Thị Sang 9.1 Nguyễn Tri Phương 17.50 Nhì Toán
17 Ngô Tuấn Vũ 9.2 Hoàng Hoa Thám 17.50 Nhì Toán
18 Bùi Thị Yến Sương 9.3 Lê Lợi 16.75 Nhì Toán
19 Huỳnh Thị Hạnh 9.1 Phan Bội Châu 16.50 Nhì Toán
20 Lê Thị Phương Thảo 9.1 Nguyễn Công Trứ 16.50 Nhì Toán
21 Nguyễn Thanh Thiện 9.1 Nguyễn Bá Ngọc 16.50 Nhì Toán
22 Huỳnh Trung Hậu 9.6 Phan Châu Trinh 16.25 Nhì Toán
23 Trương Tấn Hiệu 9.4 Nguyễn Bá Ngọc 16.25 Nhì Toán
24 Mai Thanh Huy 9.3 Lê Đình Chinh 16.25 Nhì Toán
25 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 9.2 Nguyễn Bá Ngọc 16.00 Nhì Toán
26 Hồ Vũ Tây 9.4 Nguyễn Hiền 16.00 Nhì Toán
27 Trần Hoàng Tiến 9.5 Trần Quý Cáp 16.00 Nhì Toán
28 Phạm Thị Vân 9.2 Huỳnh Thúc Kháng 16.00 Nhì Toán
29 Đoàn Thị Hằng 9.1 Nguyễn Công Trứ 15.75 Ba Toán
30 Huỳnh Thị Thúy Hằng 9.1 Nguyễn Công Trứ 15.75 Ba Toán
31 Dương Ngọc Lâm 9.5 Trần Quý Cáp 15.75 Ba Toán
32 Trần Quang Phát 9.1 Phan Châu Trinh 15.75 Ba Toán
33 Dương Viết Quý 9.5 Trần Quý Cáp 15.75 Ba Toán
34 Trần Thị Y 9.4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.75 Ba Toán
35 Phạm Lê Trung Hiếu 9.1 Nguyễn Duy Hiệu 15.50 Ba Toán
36 Nguyễn Thị Bình Phước 9.1 Nguyễn Bá Ngọc 15.50 Ba Toán
37 Huỳnh Thanh Tú 9.6 Lê Quý Đôn 15.25 Ba Toán
38 Nguyễn Hữu Lộc 9.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.75 Ba Toán
39 Phan Thị Thanh Nhàn 9.6 Phan Bội Châu 14.75 Ba Toán
40 Bùi Thị Phương Diệu 9.3 Nguyễn Tri Phương 14.50 Ba Toán
41 Trần Thị Mỹ Loan 9.3 Nguyễn Tri Phương 14.00 Ba Toán
42 Lê Thịnh Phát 9.7 Phan Bội Châu 14.00 Ba Toán
43 Võ Lê Hồng Phấn 9.3 Phan Châu Trinh 14.00 Ba Toán 1
44 Nguyễn Thành Sang 9.2 Chu Văn An 14.00 Ba Toán
45 Ngô Phan Nhật Lâm 9.2 Phan Bội Châu 13.75 Ba Toán
46 Nguyễn Thị Nga 9.2 Nguyễn Tri Phương 13.75 Ba Toán
47 Nguyễn Thị Thúy 9.2 Nguyễn Công Trứ 13.75 Ba Toán
48 Võ Trung Thiên Tường 9.2 Nguyễn Bá Ngọc 13.50 Ba Toán
49 Nguyễn Hoàng Vinh 9 Hoàng Diệu 13.50 Ba Toán
50 Nguyễn Anh Nam 9.4 Phan Bội Châu 13.25 Ba Toán
51 Trần Thị Tú Nhi 9.6 Lê Quý Đôn 13.25 Ba Toán
52 Nguyễn Anh Tú 9.2 Phan Bội Châu 13.25 Ba Toán
53 Đoàn Thị Kim Anh 9.2 Nguyễn Công Trứ 13.00 Ba Toán
54 Nguyễn Văn Trường 9.2 Nguyễn Công Trứ 13.00 Ba Toán
55 Trần Thị Ngọc Ánh 9.1 Nguyễn Hiền 12.75 Ba Toán
56 Võ Viết Trương Huy 9.4 Lê Quý Đôn 12.75 Ba Toán
57 Phan Thị Cẩm Linh 9.2 Lê Đình Chinh 12.50 Ba Toán
58 Nguyễn Hiền Lương 9.3 Ngô Quyền 12.50 Ba Toán
59 Nguyễn Tấn Nam 9.1 Phan Bội Châu 12.50 Ba Toán
60 Nguyễn Thái Ninh Thuận 9.1 Hoàng Hoa Thám 12.50 Ba Toán
61 Tô Nam Bình 9.2 Hoàng Hoa Thám 12.25 Kh.khích Toán
62 Nguyễn Thị Thanh Lam 9.1 Huỳnh Thúc Kháng 12.25 Kh.khích Toán
63 Võ Văn Quân 9.3 Phan Châu Trinh 12.25 Kh.khích Toán
64 Nguyễn Văn Bảo 9.3 Phan Bội Châu 12.00 Kh.khích Toán
65 Đỗ Phượng Hiền 9.2 Nguyễn Công Trứ 12.00 Kh.khích Toán
66 Đặng Thị Na 9.5 Phan Châu Trinh 12.00 Kh.khích Toán
67 Đoàn Thị Lệ Thu 9.1 Nguyễn Công Trứ 12.00 Kh.khích Toán
68 Trần Ngọc Cường 9.1 Nguyễn Đình Chiểu 11.50 Kh.khích Toán
69 Kiều Viết Hậu 9.1 Lý Thường Kiệt 11.50 Kh.khích Toán
70 Võ Công Huân 9.5 Lý Thường Kiệt 11.50 Kh.khích Toán
71 Nguyễn Thanh Hà 9.7 Lê Quý Đôn 11.25 Kh.khích Toán
72 Lê Hoàng Ny 9.4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.25 Kh.khích Toán
73 Kiều Viết Anh Tín 9.1 Lý Thường Kiệt 11.25 Kh.khích Toán
74 Hồ Thị Ngọc Trâm 9.4 Phan Châu Trinh 11.25 Kh.khích Toán
75 Phan Thị Tú Oanh 9.1 Quang Trung 11.00 Kh.khích Toán
76 Phan Thành Bình 9.1 Quang Trung 10.75 Kh.khích Toán
77 Nguyễn Trung Hiếu 9.5 Lý Thường Kiệt 10.75 Kh.khích Toán
78 Phan Thị Tường Vy 9.1 Lê Đình Chinh 10.75 Kh.khích Toán
79 Nguyễn Lê Hồng Ái 9 Hoàng Diệu 10.50 Kh.khích Toán
80 Nguyễn Đình Hoàng 9.4 Quang Trung 10.50 Kh.khích Toán
81 Lê Thị Nghĩa 9.2 Nguyễn Công Trứ 10.50 Kh.khích Toán
82 Hà Thị Mỹ Lê 9.2 Lê Đình Chinh 20.00 Nhất Lý
83 Nguyễn Thành Sang 9.2 Chu Văn An 20.00 Nhất Lý
84 Nguyễn Thái Ninh Thuận 9.1 Hoàng Hoa Thám 20.00 Nhất Lý
85 Phan Thành Đạt 9.7 Lê Quý Đôn 19.75 Nhì Lý
86
LỚP 9 NĂM HỌC 2013-2014
(Kèm theo QĐ số: 273 ngày 03 tháng 10 năm 2013)
TT Họ và tên Lớp Trường Điểm Giải Môn
01 Lê Hoàng Tung 9.1 Nguyễn Tri Phương 19.75 Nhất Toán
02 Trần Thị Diễm Lệ 9.2 Nguyễn Duy Hiệu 19.50 Nhất Toán
03 Phan Thành Đạt 9.7 Lê Quý Đôn 19.25 Nhất Toán
04 Ngô Nhật Linh 9.2 Lý Thường Kiệt 19.25 Nhất Toán
05 Võ Duy Sơn 9.6 Phan Bội Châu 19.25 Nhất Toán
06 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9.3 Nguyễn Duy Hiệu 19.00 Nhì Toán
07 Huỳnh Trí Cơ 9.1 Ngô Quyền 18.75 Nhì Toán
08 Lê Tấn Lực 9.6 Phan Châu Trinh 18.75 Nhì Toán
09 Đinh Gia Khánh 9.1 Lê Quý Đôn 18.25 Nhì Toán
10 Trà Thị Anh Nhi 9.2 Nguyễn Duy Hiệu 18.25 Nhì Toán
11 Phan Văn Hưng 9.3 Nguyễn Tri Phương 18.00 Nhì Toán
12 Trương Thị Yến Nhi 9.3 Nguyễn Bá Ngọc 18.00 Nhì Toán
13 Võ Nhật Quỳnh 9.3 Nguyễn Bá Ngọc 18.00 Nhì Toán
14 Trần Xuân Thạc 9.2 Phan Châu Trinh 18.00 Nhì Toán
15 Lê Thị Luy Na 9.2 Lê Đình Chinh 17.75 Nhì Toán
16 Đỗ Thị Sang 9.1 Nguyễn Tri Phương 17.50 Nhì Toán
17 Ngô Tuấn Vũ 9.2 Hoàng Hoa Thám 17.50 Nhì Toán
18 Bùi Thị Yến Sương 9.3 Lê Lợi 16.75 Nhì Toán
19 Huỳnh Thị Hạnh 9.1 Phan Bội Châu 16.50 Nhì Toán
20 Lê Thị Phương Thảo 9.1 Nguyễn Công Trứ 16.50 Nhì Toán
21 Nguyễn Thanh Thiện 9.1 Nguyễn Bá Ngọc 16.50 Nhì Toán
22 Huỳnh Trung Hậu 9.6 Phan Châu Trinh 16.25 Nhì Toán
23 Trương Tấn Hiệu 9.4 Nguyễn Bá Ngọc 16.25 Nhì Toán
24 Mai Thanh Huy 9.3 Lê Đình Chinh 16.25 Nhì Toán
25 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 9.2 Nguyễn Bá Ngọc 16.00 Nhì Toán
26 Hồ Vũ Tây 9.4 Nguyễn Hiền 16.00 Nhì Toán
27 Trần Hoàng Tiến 9.5 Trần Quý Cáp 16.00 Nhì Toán
28 Phạm Thị Vân 9.2 Huỳnh Thúc Kháng 16.00 Nhì Toán
29 Đoàn Thị Hằng 9.1 Nguyễn Công Trứ 15.75 Ba Toán
30 Huỳnh Thị Thúy Hằng 9.1 Nguyễn Công Trứ 15.75 Ba Toán
31 Dương Ngọc Lâm 9.5 Trần Quý Cáp 15.75 Ba Toán
32 Trần Quang Phát 9.1 Phan Châu Trinh 15.75 Ba Toán
33 Dương Viết Quý 9.5 Trần Quý Cáp 15.75 Ba Toán
34 Trần Thị Y 9.4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 15.75 Ba Toán
35 Phạm Lê Trung Hiếu 9.1 Nguyễn Duy Hiệu 15.50 Ba Toán
36 Nguyễn Thị Bình Phước 9.1 Nguyễn Bá Ngọc 15.50 Ba Toán
37 Huỳnh Thanh Tú 9.6 Lê Quý Đôn 15.25 Ba Toán
38 Nguyễn Hữu Lộc 9.2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 14.75 Ba Toán
39 Phan Thị Thanh Nhàn 9.6 Phan Bội Châu 14.75 Ba Toán
40 Bùi Thị Phương Diệu 9.3 Nguyễn Tri Phương 14.50 Ba Toán
41 Trần Thị Mỹ Loan 9.3 Nguyễn Tri Phương 14.00 Ba Toán
42 Lê Thịnh Phát 9.7 Phan Bội Châu 14.00 Ba Toán
43 Võ Lê Hồng Phấn 9.3 Phan Châu Trinh 14.00 Ba Toán 1
44 Nguyễn Thành Sang 9.2 Chu Văn An 14.00 Ba Toán
45 Ngô Phan Nhật Lâm 9.2 Phan Bội Châu 13.75 Ba Toán
46 Nguyễn Thị Nga 9.2 Nguyễn Tri Phương 13.75 Ba Toán
47 Nguyễn Thị Thúy 9.2 Nguyễn Công Trứ 13.75 Ba Toán
48 Võ Trung Thiên Tường 9.2 Nguyễn Bá Ngọc 13.50 Ba Toán
49 Nguyễn Hoàng Vinh 9 Hoàng Diệu 13.50 Ba Toán
50 Nguyễn Anh Nam 9.4 Phan Bội Châu 13.25 Ba Toán
51 Trần Thị Tú Nhi 9.6 Lê Quý Đôn 13.25 Ba Toán
52 Nguyễn Anh Tú 9.2 Phan Bội Châu 13.25 Ba Toán
53 Đoàn Thị Kim Anh 9.2 Nguyễn Công Trứ 13.00 Ba Toán
54 Nguyễn Văn Trường 9.2 Nguyễn Công Trứ 13.00 Ba Toán
55 Trần Thị Ngọc Ánh 9.1 Nguyễn Hiền 12.75 Ba Toán
56 Võ Viết Trương Huy 9.4 Lê Quý Đôn 12.75 Ba Toán
57 Phan Thị Cẩm Linh 9.2 Lê Đình Chinh 12.50 Ba Toán
58 Nguyễn Hiền Lương 9.3 Ngô Quyền 12.50 Ba Toán
59 Nguyễn Tấn Nam 9.1 Phan Bội Châu 12.50 Ba Toán
60 Nguyễn Thái Ninh Thuận 9.1 Hoàng Hoa Thám 12.50 Ba Toán
61 Tô Nam Bình 9.2 Hoàng Hoa Thám 12.25 Kh.khích Toán
62 Nguyễn Thị Thanh Lam 9.1 Huỳnh Thúc Kháng 12.25 Kh.khích Toán
63 Võ Văn Quân 9.3 Phan Châu Trinh 12.25 Kh.khích Toán
64 Nguyễn Văn Bảo 9.3 Phan Bội Châu 12.00 Kh.khích Toán
65 Đỗ Phượng Hiền 9.2 Nguyễn Công Trứ 12.00 Kh.khích Toán
66 Đặng Thị Na 9.5 Phan Châu Trinh 12.00 Kh.khích Toán
67 Đoàn Thị Lệ Thu 9.1 Nguyễn Công Trứ 12.00 Kh.khích Toán
68 Trần Ngọc Cường 9.1 Nguyễn Đình Chiểu 11.50 Kh.khích Toán
69 Kiều Viết Hậu 9.1 Lý Thường Kiệt 11.50 Kh.khích Toán
70 Võ Công Huân 9.5 Lý Thường Kiệt 11.50 Kh.khích Toán
71 Nguyễn Thanh Hà 9.7 Lê Quý Đôn 11.25 Kh.khích Toán
72 Lê Hoàng Ny 9.4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 11.25 Kh.khích Toán
73 Kiều Viết Anh Tín 9.1 Lý Thường Kiệt 11.25 Kh.khích Toán
74 Hồ Thị Ngọc Trâm 9.4 Phan Châu Trinh 11.25 Kh.khích Toán
75 Phan Thị Tú Oanh 9.1 Quang Trung 11.00 Kh.khích Toán
76 Phan Thành Bình 9.1 Quang Trung 10.75 Kh.khích Toán
77 Nguyễn Trung Hiếu 9.5 Lý Thường Kiệt 10.75 Kh.khích Toán
78 Phan Thị Tường Vy 9.1 Lê Đình Chinh 10.75 Kh.khích Toán
79 Nguyễn Lê Hồng Ái 9 Hoàng Diệu 10.50 Kh.khích Toán
80 Nguyễn Đình Hoàng 9.4 Quang Trung 10.50 Kh.khích Toán
81 Lê Thị Nghĩa 9.2 Nguyễn Công Trứ 10.50 Kh.khích Toán
82 Hà Thị Mỹ Lê 9.2 Lê Đình Chinh 20.00 Nhất Lý
83 Nguyễn Thành Sang 9.2 Chu Văn An 20.00 Nhất Lý
84 Nguyễn Thái Ninh Thuận 9.1 Hoàng Hoa Thám 20.00 Nhất Lý
85 Phan Thành Đạt 9.7 Lê Quý Đôn 19.75 Nhì Lý
86
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Ngọc Anh
Dung lượng: 75,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)