Kết quả HSG đợt 2-2012
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hạnh |
Ngày 24/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Kết quả HSG đợt 2-2012 thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỦY NGUYÊN KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI
KỲ THI HSG ĐỢT 2 NĂM HỌC 2011 - 2012 Môn: Toán 7
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG THCS MÔN THI ĐIỂM XẾP GIẢI
1 LÊ ĐỨC ANH 19/11/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 9.00 NHẤT
2 ĐINH THỊ HUẾ 07/08/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 9.00 NHẤT
3 NGUYỄN THỊ DUNG 1-9-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 8.75 NHẤT
4 BÙI BÍCH NGỌC 16-10-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 8.75 NHẤT
5 LẠI TRUNG HIẾU 28/11/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 8.50 NHÌ
6 NGUYỄN THỊ THẢO 2/9/1999 MỸ ĐỒNG TOÁN 7 8.50 NHÌ
7 NGUYỄN TUẤN VŨ 21/05/1999 MINH ĐỨC TOÁN 8 8.50 NHÌ
8 LÊ TIẾN ĐẠT 22-8-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 8.25 NHÌ
9 NGUYỄN THỊ THU TRANG 06/12/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 8.25 NHÌ
10 NGUYỄN THỊ THU TRANG 5/8/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 8.00 NHÌ
11 NGUYỄN NGỌC DIỆP 4/11/1999 MỸ ĐỒNG TOÁN 7 7.75 BA
12 VŨ THUÝ HẰNG 17/08/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.75 BA
13 ĐINH KHẮC MÁC 23/05/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 7.75 BA
14 NGUYỄN QUANG THÂN 14/03/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 7.75 BA
15 TRƯƠNG ĐỨC VIỆT 10/7/1999 THIÊN HƯƠNG TOÁN 7 7.75 BA
16 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 11/16/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.75 BA
17 VŨ HÀ AN 11/19/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
18 VŨ VĂN HOÀNG 13/08/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.50 BA
19 BÙI THỊ THÚY DUYÊN 6/1/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
20 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/8/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 7.50 BA
21 NGUYỄN TRUNG HIẾU 8/23/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
22 ĐÀO THẢO HUYỀN 2/7/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 7.50 BA
23 ĐỖ THỊ THU TRANG 1/28/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
24 VŨ HỮU VĨNH 12/10/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
25 VŨ TRANG ANH 27/12/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.30 BA
26 ĐINH THỊ THANH HOA 23/10/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 7.25 BA
27 NGUYỄN THU HƯƠNG 13/07/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.25 BA
28 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG 24/03/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 7.25 BA
29 VŨ THU THUỶ 21/09/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.25 BA
30 HOÀNG THÀNH LÂM 9/16/1999 HỢP THÀNH TOÁN 7 7.00 BA
31 NGUYỄN THỊ NGÂN 26/1/1999 AN LƯ TOÁN 7 7.00 BA
32 VŨ ĐỨC SƠN 25/12/1998 NGŨ LÃO TOÁN 7 7.00 BA
33 PHẠM THỊ THU UYÊN 3/9/1999 THỦY SƠN TOÁN 7 7.00 BA
34 BÙI THỊ MỸ HẠNH 04/10/1999 NGŨ LÃO TOÁN 7 6.75 KK
35 NGUYỄN MINH HIẾU 1-8-1999 THCS NÚI ĐÈO TOÁN 7 6.75 KK
36 NGUYỄN HUY HOÀNG 30-3-1999 THCS NÚI ĐÈO TOÁN 7 6.75 KK
37 PHẠM MINH HÙNG 23/10/1999 THỦY SƠN TOÁN 7 6.75 KK
38 LẠI BÌNH MINH 10/02/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 6.75 KK
39 PHẠM DIỆP NGỌC 20/09/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 6.75 KK
40 NGUYỄN QUANG TRƯỞNG 03/10/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 6.68 KK
41 ĐINH VĂN ANH 24/10/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 6.50 KK
42 ĐÀO CÔNG BÌNH 4/9/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 6.50 KK
43 PHẠM VĂN LONG 16/12/1999 HOÀ BÌNH TOÁN 7 6.50 KK
44 LÊ THỊ SANG 10/5/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 6.50 KK
45 LÊ KHẢI HOÀN 9/10/1999 THỦY SƠN TOÁN 7 6.25 KK
46 NGUYỄN TÙNG LÂM 21/12/1999 LƯU KIẾM TOÁN 7 6.25 KK
47 VŨ THÀNH ĐẠT 27-12-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 6.00 KK
48 ĐỖ VĂN SANG 07/05/1999 NGŨ LÃO TOÁN 7 5.75 KK
49 NGUYỄN HỒNG THẾ 2/4/1999 KÊNH GIANG TOÁN 7 5.75 KK
50 HOÀNG THỊ YẾN 16/10/1999 MỸ ĐỒNG TOÁN 7 5.75 KK
51 ĐỖ THANH BÌNH 30/7/1999 THUỶ TRIỀU TOÁN 7 5.50 KK
52 TRỊNH QUANG HUY 14/11/1999 HOÀ BÌNH TOÁN 7 5.50 KK
53 MẠC PHƯƠNG NAM 8/18/1999 HỢP THÀNH TOÁN 7 5.50 KK
54 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 3/5/1999 HỢP THÀNH TOÁN 7 5.50 KK
55 TRẦN THỊ THU THUỶ 11/15/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 5.50 KK
56 NGUYỄN XUÂN AN 14-2-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.25 Không đạt
57 LÊ HỒNG ANH 16-1-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.25 Không đạt
58 TRẦN PHÚ ĐẠT 21-6-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.25 Không đạt
59 ĐẶNG THÙY DUNG 3/5/1999 AN SƠN TOÁN 7 5.25 Không đạt
60 NGUYỄN THÁI HOÀNG 28-07-1999 HOA ĐỘNG TOÁN 7 5.25 Không đạt
61 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUYÊN 6/12/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 5.25 Không đạt
62 NGUYỄN THANH THỦY 01/03/1999 LIÊN KHÊ TOÁN 7 5.25 Không đạt
63 ĐÀO ĐỨC TOÀN 10/27/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 5.25 Không đạt
64 VŨ TUẤN ANH 12/1/1999 KÊNH GIANG TOÁN 7 5.00 Không đạt
65 ĐỒNG THỊ THU DUNG 24-06-1999 HOA ĐỘNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
66 TRẦN THỊ THUỲ DUNG 12/10/1999 TÂN DƯƠNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
67 LÊ THỊ HẢI 12/15/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 5.00 Không đạt
68 PHẠM VĂN HẬU 28/01/1999 HOÀ BÌNH TOÁN 7 5.00 Không đạt
69 NGUYỄN THẾ MẠNH 16/03/1999 THIÊN HƯƠNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
70 HOÀNG PHÚ NAM 8/1/1999 THIÊN HƯƠNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
71 NGUYỄN NHẬT NAM 17/10/1999 LÂM ĐỘNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
72 PHẠM THỊ YẾN NHI 16-4-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.00 Không đạt
73 NGUYỄN VĂN THƯỢNG 11/09/1999 NGŨ LÃO TOÁN 7 5.00 Không đạt
74 NGUYỄN XUÂN VŨ 15/7/1999 TRUNG HÀ TOÁN 7 5.00 Không đạt
75 LÊ THỊ DƯỢC 3/22/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 4.75 Không đạt
76 NGUYỄN THẾ GIANG 16/1/1999 KIỀN BÁI TOÁN 7 4.75 Không đạt
77 ĐẶNG HẢI HẰNG 1/28/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 4.75 Không đạt
78 PHẠM THỊ QUỲNH HOA 17/4/1999 LÂM ĐỘNG TOÁN 7 4.75 Không đạt
79 NGUYỄN THỊ HUỆ 7/20/1999 KỲ SƠN TOÁN 7 4.75 Không đạt
80 LÊ THỊ TUYẾT MAI 7/14/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 4.75 Không đạt
81 NGUYỄN HUY PHONG 21-11-1999 HOA ĐỘNG TOÁN 7 4.75 Không đạt
82 BÙI ĐỨC TÀI 8/25/1999 KỲ SƠN TOÁN 7 4.75 Không đạt
83 VŨ THÀNH ĐẠT 30/01/1999 TAM HƯNG TOÁN 7 4.50 Không đạt
84 PHÙNG MINH HIẾU 3/2/1999 TRUNG HÀ TOÁN 7 4.50 Khôn
KỲ THI HSG ĐỢT 2 NĂM HỌC 2011 - 2012 Môn: Toán 7
STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG THCS MÔN THI ĐIỂM XẾP GIẢI
1 LÊ ĐỨC ANH 19/11/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 9.00 NHẤT
2 ĐINH THỊ HUẾ 07/08/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 9.00 NHẤT
3 NGUYỄN THỊ DUNG 1-9-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 8.75 NHẤT
4 BÙI BÍCH NGỌC 16-10-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 8.75 NHẤT
5 LẠI TRUNG HIẾU 28/11/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 8.50 NHÌ
6 NGUYỄN THỊ THẢO 2/9/1999 MỸ ĐỒNG TOÁN 7 8.50 NHÌ
7 NGUYỄN TUẤN VŨ 21/05/1999 MINH ĐỨC TOÁN 8 8.50 NHÌ
8 LÊ TIẾN ĐẠT 22-8-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 8.25 NHÌ
9 NGUYỄN THỊ THU TRANG 06/12/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 8.25 NHÌ
10 NGUYỄN THỊ THU TRANG 5/8/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 8.00 NHÌ
11 NGUYỄN NGỌC DIỆP 4/11/1999 MỸ ĐỒNG TOÁN 7 7.75 BA
12 VŨ THUÝ HẰNG 17/08/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.75 BA
13 ĐINH KHẮC MÁC 23/05/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 7.75 BA
14 NGUYỄN QUANG THÂN 14/03/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 7.75 BA
15 TRƯƠNG ĐỨC VIỆT 10/7/1999 THIÊN HƯƠNG TOÁN 7 7.75 BA
16 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 11/16/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.75 BA
17 VŨ HÀ AN 11/19/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
18 VŨ VĂN HOÀNG 13/08/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.50 BA
19 BÙI THỊ THÚY DUYÊN 6/1/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
20 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 27/8/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 7.50 BA
21 NGUYỄN TRUNG HIẾU 8/23/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
22 ĐÀO THẢO HUYỀN 2/7/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 7.50 BA
23 ĐỖ THỊ THU TRANG 1/28/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
24 VŨ HỮU VĨNH 12/10/1999 QUẢNG THANH TOÁN 7 7.50 BA
25 VŨ TRANG ANH 27/12/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.30 BA
26 ĐINH THỊ THANH HOA 23/10/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 7.25 BA
27 NGUYỄN THU HƯƠNG 13/07/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.25 BA
28 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG 24/03/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 7.25 BA
29 VŨ THU THUỶ 21/09/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 7.25 BA
30 HOÀNG THÀNH LÂM 9/16/1999 HỢP THÀNH TOÁN 7 7.00 BA
31 NGUYỄN THỊ NGÂN 26/1/1999 AN LƯ TOÁN 7 7.00 BA
32 VŨ ĐỨC SƠN 25/12/1998 NGŨ LÃO TOÁN 7 7.00 BA
33 PHẠM THỊ THU UYÊN 3/9/1999 THỦY SƠN TOÁN 7 7.00 BA
34 BÙI THỊ MỸ HẠNH 04/10/1999 NGŨ LÃO TOÁN 7 6.75 KK
35 NGUYỄN MINH HIẾU 1-8-1999 THCS NÚI ĐÈO TOÁN 7 6.75 KK
36 NGUYỄN HUY HOÀNG 30-3-1999 THCS NÚI ĐÈO TOÁN 7 6.75 KK
37 PHẠM MINH HÙNG 23/10/1999 THỦY SƠN TOÁN 7 6.75 KK
38 LẠI BÌNH MINH 10/02/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 6.75 KK
39 PHẠM DIỆP NGỌC 20/09/1999 PHỤC LỄ TOÁN 7 6.75 KK
40 NGUYỄN QUANG TRƯỞNG 03/10/1999 MINH ĐỨC TOÁN 7 6.68 KK
41 ĐINH VĂN ANH 24/10/1999 LẬP LỄ TOÁN 7 6.50 KK
42 ĐÀO CÔNG BÌNH 4/9/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 6.50 KK
43 PHẠM VĂN LONG 16/12/1999 HOÀ BÌNH TOÁN 7 6.50 KK
44 LÊ THỊ SANG 10/5/1999 THUỶ ĐƯỜNG TOÁN 7 6.50 KK
45 LÊ KHẢI HOÀN 9/10/1999 THỦY SƠN TOÁN 7 6.25 KK
46 NGUYỄN TÙNG LÂM 21/12/1999 LƯU KIẾM TOÁN 7 6.25 KK
47 VŨ THÀNH ĐẠT 27-12-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 6.00 KK
48 ĐỖ VĂN SANG 07/05/1999 NGŨ LÃO TOÁN 7 5.75 KK
49 NGUYỄN HỒNG THẾ 2/4/1999 KÊNH GIANG TOÁN 7 5.75 KK
50 HOÀNG THỊ YẾN 16/10/1999 MỸ ĐỒNG TOÁN 7 5.75 KK
51 ĐỖ THANH BÌNH 30/7/1999 THUỶ TRIỀU TOÁN 7 5.50 KK
52 TRỊNH QUANG HUY 14/11/1999 HOÀ BÌNH TOÁN 7 5.50 KK
53 MẠC PHƯƠNG NAM 8/18/1999 HỢP THÀNH TOÁN 7 5.50 KK
54 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 3/5/1999 HỢP THÀNH TOÁN 7 5.50 KK
55 TRẦN THỊ THU THUỶ 11/15/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 5.50 KK
56 NGUYỄN XUÂN AN 14-2-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.25 Không đạt
57 LÊ HỒNG ANH 16-1-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.25 Không đạt
58 TRẦN PHÚ ĐẠT 21-6-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.25 Không đạt
59 ĐẶNG THÙY DUNG 3/5/1999 AN SƠN TOÁN 7 5.25 Không đạt
60 NGUYỄN THÁI HOÀNG 28-07-1999 HOA ĐỘNG TOÁN 7 5.25 Không đạt
61 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUYÊN 6/12/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 5.25 Không đạt
62 NGUYỄN THANH THỦY 01/03/1999 LIÊN KHÊ TOÁN 7 5.25 Không đạt
63 ĐÀO ĐỨC TOÀN 10/27/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 5.25 Không đạt
64 VŨ TUẤN ANH 12/1/1999 KÊNH GIANG TOÁN 7 5.00 Không đạt
65 ĐỒNG THỊ THU DUNG 24-06-1999 HOA ĐỘNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
66 TRẦN THỊ THUỲ DUNG 12/10/1999 TÂN DƯƠNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
67 LÊ THỊ HẢI 12/15/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 5.00 Không đạt
68 PHẠM VĂN HẬU 28/01/1999 HOÀ BÌNH TOÁN 7 5.00 Không đạt
69 NGUYỄN THẾ MẠNH 16/03/1999 THIÊN HƯƠNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
70 HOÀNG PHÚ NAM 8/1/1999 THIÊN HƯƠNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
71 NGUYỄN NHẬT NAM 17/10/1999 LÂM ĐỘNG TOÁN 7 5.00 Không đạt
72 PHẠM THỊ YẾN NHI 16-4-1999 NÚI ĐÈO TOÁN 7 5.00 Không đạt
73 NGUYỄN VĂN THƯỢNG 11/09/1999 NGŨ LÃO TOÁN 7 5.00 Không đạt
74 NGUYỄN XUÂN VŨ 15/7/1999 TRUNG HÀ TOÁN 7 5.00 Không đạt
75 LÊ THỊ DƯỢC 3/22/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 4.75 Không đạt
76 NGUYỄN THẾ GIANG 16/1/1999 KIỀN BÁI TOÁN 7 4.75 Không đạt
77 ĐẶNG HẢI HẰNG 1/28/1999 LẠI XUÂN TOÁN 7 4.75 Không đạt
78 PHẠM THỊ QUỲNH HOA 17/4/1999 LÂM ĐỘNG TOÁN 7 4.75 Không đạt
79 NGUYỄN THỊ HUỆ 7/20/1999 KỲ SƠN TOÁN 7 4.75 Không đạt
80 LÊ THỊ TUYẾT MAI 7/14/1999 DƯƠNG QUAN TOÁN 7 4.75 Không đạt
81 NGUYỄN HUY PHONG 21-11-1999 HOA ĐỘNG TOÁN 7 4.75 Không đạt
82 BÙI ĐỨC TÀI 8/25/1999 KỲ SƠN TOÁN 7 4.75 Không đạt
83 VŨ THÀNH ĐẠT 30/01/1999 TAM HƯNG TOÁN 7 4.50 Không đạt
84 PHÙNG MINH HIẾU 3/2/1999 TRUNG HÀ TOÁN 7 4.50 Khôn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)