Kết quả hội thi Văn hay chữ tốt cấp huyện NH 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Trần Lý Hoàng Thiện |
Ngày 18/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Kết quả hội thi Văn hay chữ tốt cấp huyện NH 2011 - 2012 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UBND HUYỆN CAO LÃNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"KẾT QUẢ HỘI THI (LỚP 8, 9)"
"""PRUDENTIAL - VĂN HAY CHỮ TỐT"" NĂM 2011 CẤP HUYỆN"
TT Họ và tên thí sinh Năm sinh Lớp Trường THCS Kết quả Giải Ghi chú
1 Trần Thúy Ái 5/1/1997 9A Nguyễn Minh Trí 4.50
2 Võ Thị Nhí An 1997 9A1 TH-THCS Đinh Công Bê 5.25 KK
3 Võ Thị Ngọc Ánh 3/7/1997 9A TH-THCS Gáo Giồng 4.00
4 Nguyễn Thị Hồng Cúc 11/11/1998 8A2 THCS Gáo Giồng 3.00
5 Võ Thị Cư 20/06/1997 9A 1 THCS Mỹ Long 7.50 II Dự thi tỉnh
6 Phan Thị Kim Cương 07/8/1997 9 TH - THCS Thiện Mỹ 4.25
7 Nguyễn Phú Danh 19/7/1997 9A1 Nguyễn Văn Khải 5.00 KK
8 Lê Thị Thùy Dung 1/1/1998 8A2 THCS Phương Thịnh 5.25 KK
9 Trương Thị Ngọc Duyên 12/07/1998 8 THCS Nhị Mỹ 4.50
10 Khai Thị Thùy Dương 14/3/1997 9A1 Nguyễn Văn Khải 4.00
11 Phạm Trần Diễm Đình 26/01/1997 9A Nguyễn Minh Trí 3.00
12 Trần Thị Thoa Em 13/1/1998 8A2 THCS Tân Nghĩa 5.50 KK
13 Đặng Ngọc Hạnh 20/03/1998 8A1 THCS Phương Trà 7.50 II Dự thi tỉnh
14 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 12/8/1998 8A5 THCS Phương Trà 4.25
15 Tạ Thị Huyền 1/29/1998 8A1 THCS Tân Hội Trung 4.00
16 Nguyễn Thị Huỳnh 12/4/1997 9A7 THCS TT Mỹ Thọ 5.50 KK
17 Lại Hoàng Thúy Hương 30/06/1997 9A Nguyễn Minh Trí 4.75
18 Cao Ái Kha 1997 9A6 THCS Mỹ Hiệp 5.25 KK
19 Phạm Thị Thùy Linh 29/10/1997 9A3 THCS Phương Thịnh 3.00
20 Võ Thị Hồng Linh 20/7/1997 9A2 TH&THCS Mỹ Thọ 2.75
21 Trần Thị Tiểu Long 1997 9A5 THCS Mỹ Hiệp 5.75 KK
22 Đổng Thị Lợt 1997 9A6 THCS Mỹ Hiệp 5.00 KK
23 Trương Thị Kim Lụa 23/01/1997 9A3 THCS Nguyễn Văn Đừng 4.25
24 Thái Thị Trúc Mai 19/09/1997 9A TH-THCS Phương trà 3.25
25 Trần Minh Mẫn 1/3/1998 8A1 TH&THCS Ba Sao 7.50 II Dự thi tỉnh
26 Nguyễn Hoàng Minh 07/07/1997 9A 1 THCS Mỹ Long 3.50
27 Lê Nga My 13/01/1998 8A1 Nguyễn Văn Khải 3.75
28 Hồ Chung Ngọc 06/10/1997 9 THCS Nhị Mỹ 4.25
29 Phạm Thị Hồng Ngọc 12/12/1997 9A 6 THCS TT Mỹ Thọ 4.00
30 Đoàn Thị Ánh Nguyệt 1998 8A2 TH-THCS Mỹ Xương 3.50
31 Phan Thị Thúy Nhi 1998 8A2 THCS Gáo Giồng 3.00
32 Trịnh Nguyễn Yến Nhi 1997 9A1 TH-THCS Mỹ Xương 3.00
33 Võ Thị Huỳnh Như 25/11/1998 8 THCS Bình Hàng Tây 4.25
34 Dương Thị Kiều Oanh 14/02/1997 9A3 THCS Phương Thịnh 5.00 KK
35 Phan Thị Tố Quyên 28/03/1998 8A1 THCS Bình Thạnh 2.25
36 Nguyễn Thị Quyến 27/7/1997 9A3 THCS Phương Thịnh 5.75 KK
37 Đặng Thị Tuyết Sương 6/3/1998 8A TH-THCS Phương trà 3.50
38 Nguyễn Thanh Thái 2/10/1997 9A1 TH&THCS Ba Sao 6.25 III
39 Nguyễn Thị Minh Thanh 6/1/1997 9A2 TH&THCS Mỹ Thọ 3.00
40 Nguyễn Phương Thảo 20/03/1997 9A2 THCS Gáo Giồng 4.00
41 Nguyễn Thị Như Thảo 01/07/1997 9 THCS Nhị Mỹ 4.75
42 Nguyễn Hoàng Ngọc Thi 4/11/1998 8A 8 THCS TT Mỹ Thọ 4.50
43 Dưu Minh Thiện 09/03/1997 9A 1 THCS Mỹ Long 5.00 KK
44 Trần Thị Minh Thư 1998 8A1 THCS Mỹ Hội 3.50
45 Ngô Thị Cẩm Tiên 14/7/1997 8 TH - THCS Thiện Mỹ 3.00
46 Võ Thị Mỹ Tiên 22/12/1998 8 THCS Bình Hàng Tây 4.75
47 Bùi Thị Thùy Trang 22/3/1998 8A2 THCS Tân Nghĩa 3.75
48 Trần Huỳnh Trang 1998 8A1 THCS Mỹ Hội 3.00
49 Lê Thị Diễm Trinh 24/03/1997 9A TH-THCS Phương trà 4.50
50 Trần Thị Thanh Trúc 20/12/1997 9A3 THCS Bình Thạnh 3.75
51 Võ Cẩm Tú 10/11/1997 9A1 THCS Bình Thạnh 3.25
52 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 1997 9A2 TH-THCS Mỹ Xương 3.25
53 Lê Thị Mộng Tường 25/5/1998 8A1 THCS Nguyễn Văn Đừng 2.50
54 Nguyễn Thị Tú Uyên 27/2/1997 9A2 TH&THCS Mỹ Thọ 2.00
55 Hà Hữu Vinh 8/23/1997 9A5 THCS Tân Hội Trung 3.75
56 Đặng Thị Yến Vy 26/03/1998 8A1 THCS Bình Thạnh 3.75
57 Nguyễn Ngọc Xuân 1997 9A5 THCS Mỹ Hội 3.75
58 Ngô Bảo Xuyên 04/04/1997 9A2 THCS Gáo Giồng 5.50 KK
59 Lê Thị Như Ý 1/7/1997 9A2 THCS Nguyễn Văn Đừng 4.50
60 Đỗ Thị Yến 26/5/1997 8A2 THCS Tân Nghĩa 5.00 KK
"Tổng cộng danh sách số HS đạt giải: 17 học sinh, trong đó:"
Giải II: 3 hs
Giải III: 1 hs
Giải KK: 13 hs
Người lập bảng P.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
Nguyễn Văn Hoàng Hạnh Nguyễn Thị Kim Châu
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"KẾT QUẢ HỘI THI (LỚP 8, 9)"
"""PRUDENTIAL - VĂN HAY CHỮ TỐT"" NĂM 2011 CẤP HUYỆN"
TT Họ và tên thí sinh Năm sinh Lớp Trường THCS Kết quả Giải Ghi chú
1 Trần Thúy Ái 5/1/1997 9A Nguyễn Minh Trí 4.50
2 Võ Thị Nhí An 1997 9A1 TH-THCS Đinh Công Bê 5.25 KK
3 Võ Thị Ngọc Ánh 3/7/1997 9A TH-THCS Gáo Giồng 4.00
4 Nguyễn Thị Hồng Cúc 11/11/1998 8A2 THCS Gáo Giồng 3.00
5 Võ Thị Cư 20/06/1997 9A 1 THCS Mỹ Long 7.50 II Dự thi tỉnh
6 Phan Thị Kim Cương 07/8/1997 9 TH - THCS Thiện Mỹ 4.25
7 Nguyễn Phú Danh 19/7/1997 9A1 Nguyễn Văn Khải 5.00 KK
8 Lê Thị Thùy Dung 1/1/1998 8A2 THCS Phương Thịnh 5.25 KK
9 Trương Thị Ngọc Duyên 12/07/1998 8 THCS Nhị Mỹ 4.50
10 Khai Thị Thùy Dương 14/3/1997 9A1 Nguyễn Văn Khải 4.00
11 Phạm Trần Diễm Đình 26/01/1997 9A Nguyễn Minh Trí 3.00
12 Trần Thị Thoa Em 13/1/1998 8A2 THCS Tân Nghĩa 5.50 KK
13 Đặng Ngọc Hạnh 20/03/1998 8A1 THCS Phương Trà 7.50 II Dự thi tỉnh
14 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 12/8/1998 8A5 THCS Phương Trà 4.25
15 Tạ Thị Huyền 1/29/1998 8A1 THCS Tân Hội Trung 4.00
16 Nguyễn Thị Huỳnh 12/4/1997 9A7 THCS TT Mỹ Thọ 5.50 KK
17 Lại Hoàng Thúy Hương 30/06/1997 9A Nguyễn Minh Trí 4.75
18 Cao Ái Kha 1997 9A6 THCS Mỹ Hiệp 5.25 KK
19 Phạm Thị Thùy Linh 29/10/1997 9A3 THCS Phương Thịnh 3.00
20 Võ Thị Hồng Linh 20/7/1997 9A2 TH&THCS Mỹ Thọ 2.75
21 Trần Thị Tiểu Long 1997 9A5 THCS Mỹ Hiệp 5.75 KK
22 Đổng Thị Lợt 1997 9A6 THCS Mỹ Hiệp 5.00 KK
23 Trương Thị Kim Lụa 23/01/1997 9A3 THCS Nguyễn Văn Đừng 4.25
24 Thái Thị Trúc Mai 19/09/1997 9A TH-THCS Phương trà 3.25
25 Trần Minh Mẫn 1/3/1998 8A1 TH&THCS Ba Sao 7.50 II Dự thi tỉnh
26 Nguyễn Hoàng Minh 07/07/1997 9A 1 THCS Mỹ Long 3.50
27 Lê Nga My 13/01/1998 8A1 Nguyễn Văn Khải 3.75
28 Hồ Chung Ngọc 06/10/1997 9 THCS Nhị Mỹ 4.25
29 Phạm Thị Hồng Ngọc 12/12/1997 9A 6 THCS TT Mỹ Thọ 4.00
30 Đoàn Thị Ánh Nguyệt 1998 8A2 TH-THCS Mỹ Xương 3.50
31 Phan Thị Thúy Nhi 1998 8A2 THCS Gáo Giồng 3.00
32 Trịnh Nguyễn Yến Nhi 1997 9A1 TH-THCS Mỹ Xương 3.00
33 Võ Thị Huỳnh Như 25/11/1998 8 THCS Bình Hàng Tây 4.25
34 Dương Thị Kiều Oanh 14/02/1997 9A3 THCS Phương Thịnh 5.00 KK
35 Phan Thị Tố Quyên 28/03/1998 8A1 THCS Bình Thạnh 2.25
36 Nguyễn Thị Quyến 27/7/1997 9A3 THCS Phương Thịnh 5.75 KK
37 Đặng Thị Tuyết Sương 6/3/1998 8A TH-THCS Phương trà 3.50
38 Nguyễn Thanh Thái 2/10/1997 9A1 TH&THCS Ba Sao 6.25 III
39 Nguyễn Thị Minh Thanh 6/1/1997 9A2 TH&THCS Mỹ Thọ 3.00
40 Nguyễn Phương Thảo 20/03/1997 9A2 THCS Gáo Giồng 4.00
41 Nguyễn Thị Như Thảo 01/07/1997 9 THCS Nhị Mỹ 4.75
42 Nguyễn Hoàng Ngọc Thi 4/11/1998 8A 8 THCS TT Mỹ Thọ 4.50
43 Dưu Minh Thiện 09/03/1997 9A 1 THCS Mỹ Long 5.00 KK
44 Trần Thị Minh Thư 1998 8A1 THCS Mỹ Hội 3.50
45 Ngô Thị Cẩm Tiên 14/7/1997 8 TH - THCS Thiện Mỹ 3.00
46 Võ Thị Mỹ Tiên 22/12/1998 8 THCS Bình Hàng Tây 4.75
47 Bùi Thị Thùy Trang 22/3/1998 8A2 THCS Tân Nghĩa 3.75
48 Trần Huỳnh Trang 1998 8A1 THCS Mỹ Hội 3.00
49 Lê Thị Diễm Trinh 24/03/1997 9A TH-THCS Phương trà 4.50
50 Trần Thị Thanh Trúc 20/12/1997 9A3 THCS Bình Thạnh 3.75
51 Võ Cẩm Tú 10/11/1997 9A1 THCS Bình Thạnh 3.25
52 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 1997 9A2 TH-THCS Mỹ Xương 3.25
53 Lê Thị Mộng Tường 25/5/1998 8A1 THCS Nguyễn Văn Đừng 2.50
54 Nguyễn Thị Tú Uyên 27/2/1997 9A2 TH&THCS Mỹ Thọ 2.00
55 Hà Hữu Vinh 8/23/1997 9A5 THCS Tân Hội Trung 3.75
56 Đặng Thị Yến Vy 26/03/1998 8A1 THCS Bình Thạnh 3.75
57 Nguyễn Ngọc Xuân 1997 9A5 THCS Mỹ Hội 3.75
58 Ngô Bảo Xuyên 04/04/1997 9A2 THCS Gáo Giồng 5.50 KK
59 Lê Thị Như Ý 1/7/1997 9A2 THCS Nguyễn Văn Đừng 4.50
60 Đỗ Thị Yến 26/5/1997 8A2 THCS Tân Nghĩa 5.00 KK
"Tổng cộng danh sách số HS đạt giải: 17 học sinh, trong đó:"
Giải II: 3 hs
Giải III: 1 hs
Giải KK: 13 hs
Người lập bảng P.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
Nguyễn Văn Hoàng Hạnh Nguyễn Thị Kim Châu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Lý Hoàng Thiện
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)