Kết quả HKII + cuối năm AV 7 + 9/2, 9/4
Chia sẻ bởi Võ Xuân Hồng |
Ngày 19/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: kết quả HKII + cuối năm AV 7 + 9/2, 9/4 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/4 MÔN ANH VĂN LỚP 9/4
HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ NĂM
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
1 Nguyễn Văn An 6.0 6.0 8.0 8.0 7.0 5.0 3.0 5.5 TB 1.0 9.0 5.0 6.0 8.5 7.0 7.0 6.6 KH 6.2 TB
2 Võ Thị Ngọc Ánh 9.0 5.0 8.0 8.0 6.5 7.0 3.5 6.1 TB 9.0 8.0 4.0 6.0 8.0 9.5 5.5 7.1 KH 6.8 KH
3 Trần Minh Cường 10.0 9.0 10.0 8.0 8.5 9.5 7.5 8.7 G 9.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.9 G 8.8 G
4 Nguyễn Hùng Di 3.0 3.0 5.0 8.0 4.5 5.0 1.5 3.9 Y 2.0 4.0 6.0 5.0 8.0 6.5 5.0 5.5 TB 5.0 TB
5 Đổ Công Định 8.0 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 2.5 6.3 TB 7.0 4.0 5.0 7.0 7.5 8.5 7.0 6.9 KH 6.7 KH
6 Bùi Thị Thu Hà 5.0 7.0 6.0 6.0 6.0 4.0 2.5 4.7 Y 9.0 6.0 7.0 3.0 6.5 8.0 5.0 6.3 TB 5.8 TB
7 Hồ Thị Mỹ Hạnh 6.0 5.0 5.0 6.0 8.0 5.0 3.5 5.3 TB 9.0 5.0 6.0 4.0 6.0 6.5 5.0 5.8 TB 5.6 TB
8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.0 9.5 9.6 G 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.9 G 9.8 G
9 Trần Tấn Hùng 5.0 5.0 7.0 6.0 4.5 4.5 5.0 5.1 TB 7.0 3.0 6.0 7.0 7.5 8.5 8.0 7.2 KH 6.5 KH
10 Ngô Văn Khánh 7.0 7.0 6.0 8.0 4.0 4.5 3.5 5.0 TB 8.0 5.0 6.0 6.0 7.5 7.0 6.0 6.5 KH 6.0 TB
11 Lê Thị Kim 7.0 5.0 9.0 8.0 8.0 8.0 4.0 6.6 KH 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.2 G 7.7 KH
12 Đổ Phi Long 9.0 8.0 8.0 8.0 7.5 5.5 5.0 6.7 KH 9.0 8.0 4.0 10.0 8.0 8.0 6.0 7.4 KH 7.2 KH
13 Trương Văn Long 6.0 5.0 3.0 8.0 5.0 5.0 3.0 4.6 Y 8.0 3.0 8.0 5.0 7.0 7.0 6.0 6.4 TB 5.8 TB
14 Phạm Đăng Luật 9.0 8.0 10.0 8.0 9.5 7.0 6.5 8.0 G 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.5 8.0 9.1 G 8.7 G
15 Trần Thị Dạ Minh 5.0 4.0 7.0 8.0 5.0 5.0 1.5 4.4 Y 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.5 5.5 6.9 KH 6.1 TB
16 Nguyễn Vỏ Bích Ngọc 7.0 8.0 10.0 8.0 7.5 6.5 6.5 7.3 KH 10.0 9.0 9.0 5.0 8.5 9.5 6.5 8.0 G 7.8 KH
17 Trần Đình Nguyên 6.0 4.0 6.0 8.0 6.5 5.0 5.5 5.8 TB 6.0 6.0 7.0 5.0 7.0 7.5 4.5 6.0 TB 5.9 TB
18 Nguyễn Thị Kim Oanh 6.0 4.0 9.0 8.0 8.0 6.0 5.5 6.5 KH 10.0 10.0 10.0 5.0 8.0 9.5 6.0 8.0 G 7.5 KH
19 Nguyễn Thị Phấn 9.0 7.0 9.0 8.0 7.5 8.0 5.0 7.2 KH 10.0 9.0 8.0 7.0 8.0 9.0 5.5 7.7 KH 7.5 KH
20 Văn Hữu Phúc 7.0 7.0 9.0 6.0 7.5 4.5 5.5 6.3 TB 8.0 9.0 5.0 7.0 6.0 8.0 6.0 6.8 KH 6.6 KH
21 Trần Minh Quang 5.0 4.0 6.0 6.0 6.5 5.0 5.0 5.4 TB 8.0 6.0 6.0 7.0 7.0 8.5 4.0 6.4 TB 6.1 TB
22 Nguyễn Thị Kim Quyên 7.0 4.0 9.0 7.0 6.5 7.0 5.5 6.4 TB 6.0 6.0 7.0 2.0 7.0 8.0 5.5 6.1 TB 6.2 TB
23 Nguyễn Trung Sinh 7.0 4.0 6.0 7.0 6.0 5.5 4.0 5.4 TB 5.0 6.0 9.0 6.0 8.5 9.5 5.0 7.0 KH 6.5 KH
24 Hồ Nhật Tâm 7.0 6.0 9.0 7.0 5.5 5.5 6.0 6.3 TB 7.0 7.0 6.0 5.0 4.0 8.5 5.5 6.0 TB 6.1 TB
25 Hà Thị Hồng Thoa 5.0 5.0 7.0 8.0 5.0 5.5 3.0 5.0 TB 6.0 7.0 6.0 6.0 7.5 7.5 5.0 6.4 TB 5.9 TB
26 Lê Thị Trinh 8.0 6.0 7.0 8.0 7.5 6.0 4.5 6.3 TB 5.0 8.0 9.0 6.0 8.0 9.5 6.0 7.4 KH 7.0 KH
27 Huỳnh Thị Thu Trinh 5.0 9.0 8.0 8.0 7.5 7.0 5.0 6.7 KH 8.0 9.0 8.0 9.0 7.0 8.5 7.5 8.0 G 7.6 KH
28 Nguyễn Trung 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.0 3.0 5.5 TB 5.0 6.0 7.0 4.0 6.0 7.0 7.5 6.4 TB 6.1 TB
29 Lê Văn Vinh 6.0 4.0 9.0 7.0 7.0 3.5 4.5 5.5 TB 8.0 3.0 5.0 4.0 6.5 8.0 5.0 5.8 TB 5.7 TB
30 Nguyễn Lưu Nhật Vinh 10.0 8.0 9.0 10.0 8.0 8.0 6.5 8.0 G 10.0 6.0 10.0 10.0 8.5 9.0 9.0 8.9 G 8.6 G
31 #VALUE!
32 #VALUE!
33 #VALUE!
34 #VALUE!
35 #VALUE!
36 #VALUE!
37 #VALUE!
38 #VALUE!
39 #VALUE!
40 #VALUE!
41 #VALUE!
42 #VALUE!
43 #VALUE!
44 #VALUE!
45 #VALUE!
46
MÔN ANH VĂN LỚP 9/4 MÔN ANH VĂN LỚP 9/4
HỌC KỲ I HỌC KỲ II CẢ NĂM
STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL
1 Nguyễn Văn An 6.0 6.0 8.0 8.0 7.0 5.0 3.0 5.5 TB 1.0 9.0 5.0 6.0 8.5 7.0 7.0 6.6 KH 6.2 TB
2 Võ Thị Ngọc Ánh 9.0 5.0 8.0 8.0 6.5 7.0 3.5 6.1 TB 9.0 8.0 4.0 6.0 8.0 9.5 5.5 7.1 KH 6.8 KH
3 Trần Minh Cường 10.0 9.0 10.0 8.0 8.5 9.5 7.5 8.7 G 9.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.0 8.0 8.9 G 8.8 G
4 Nguyễn Hùng Di 3.0 3.0 5.0 8.0 4.5 5.0 1.5 3.9 Y 2.0 4.0 6.0 5.0 8.0 6.5 5.0 5.5 TB 5.0 TB
5 Đổ Công Định 8.0 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 2.5 6.3 TB 7.0 4.0 5.0 7.0 7.5 8.5 7.0 6.9 KH 6.7 KH
6 Bùi Thị Thu Hà 5.0 7.0 6.0 6.0 6.0 4.0 2.5 4.7 Y 9.0 6.0 7.0 3.0 6.5 8.0 5.0 6.3 TB 5.8 TB
7 Hồ Thị Mỹ Hạnh 6.0 5.0 5.0 6.0 8.0 5.0 3.5 5.3 TB 9.0 5.0 6.0 4.0 6.0 6.5 5.0 5.8 TB 5.6 TB
8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.0 9.5 9.6 G 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.9 G 9.8 G
9 Trần Tấn Hùng 5.0 5.0 7.0 6.0 4.5 4.5 5.0 5.1 TB 7.0 3.0 6.0 7.0 7.5 8.5 8.0 7.2 KH 6.5 KH
10 Ngô Văn Khánh 7.0 7.0 6.0 8.0 4.0 4.5 3.5 5.0 TB 8.0 5.0 6.0 6.0 7.5 7.0 6.0 6.5 KH 6.0 TB
11 Lê Thị Kim 7.0 5.0 9.0 8.0 8.0 8.0 4.0 6.6 KH 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.2 G 7.7 KH
12 Đổ Phi Long 9.0 8.0 8.0 8.0 7.5 5.5 5.0 6.7 KH 9.0 8.0 4.0 10.0 8.0 8.0 6.0 7.4 KH 7.2 KH
13 Trương Văn Long 6.0 5.0 3.0 8.0 5.0 5.0 3.0 4.6 Y 8.0 3.0 8.0 5.0 7.0 7.0 6.0 6.4 TB 5.8 TB
14 Phạm Đăng Luật 9.0 8.0 10.0 8.0 9.5 7.0 6.5 8.0 G 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.5 8.0 9.1 G 8.7 G
15 Trần Thị Dạ Minh 5.0 4.0 7.0 8.0 5.0 5.0 1.5 4.4 Y 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.5 5.5 6.9 KH 6.1 TB
16 Nguyễn Vỏ Bích Ngọc 7.0 8.0 10.0 8.0 7.5 6.5 6.5 7.3 KH 10.0 9.0 9.0 5.0 8.5 9.5 6.5 8.0 G 7.8 KH
17 Trần Đình Nguyên 6.0 4.0 6.0 8.0 6.5 5.0 5.5 5.8 TB 6.0 6.0 7.0 5.0 7.0 7.5 4.5 6.0 TB 5.9 TB
18 Nguyễn Thị Kim Oanh 6.0 4.0 9.0 8.0 8.0 6.0 5.5 6.5 KH 10.0 10.0 10.0 5.0 8.0 9.5 6.0 8.0 G 7.5 KH
19 Nguyễn Thị Phấn 9.0 7.0 9.0 8.0 7.5 8.0 5.0 7.2 KH 10.0 9.0 8.0 7.0 8.0 9.0 5.5 7.7 KH 7.5 KH
20 Văn Hữu Phúc 7.0 7.0 9.0 6.0 7.5 4.5 5.5 6.3 TB 8.0 9.0 5.0 7.0 6.0 8.0 6.0 6.8 KH 6.6 KH
21 Trần Minh Quang 5.0 4.0 6.0 6.0 6.5 5.0 5.0 5.4 TB 8.0 6.0 6.0 7.0 7.0 8.5 4.0 6.4 TB 6.1 TB
22 Nguyễn Thị Kim Quyên 7.0 4.0 9.0 7.0 6.5 7.0 5.5 6.4 TB 6.0 6.0 7.0 2.0 7.0 8.0 5.5 6.1 TB 6.2 TB
23 Nguyễn Trung Sinh 7.0 4.0 6.0 7.0 6.0 5.5 4.0 5.4 TB 5.0 6.0 9.0 6.0 8.5 9.5 5.0 7.0 KH 6.5 KH
24 Hồ Nhật Tâm 7.0 6.0 9.0 7.0 5.5 5.5 6.0 6.3 TB 7.0 7.0 6.0 5.0 4.0 8.5 5.5 6.0 TB 6.1 TB
25 Hà Thị Hồng Thoa 5.0 5.0 7.0 8.0 5.0 5.5 3.0 5.0 TB 6.0 7.0 6.0 6.0 7.5 7.5 5.0 6.4 TB 5.9 TB
26 Lê Thị Trinh 8.0 6.0 7.0 8.0 7.5 6.0 4.5 6.3 TB 5.0 8.0 9.0 6.0 8.0 9.5 6.0 7.4 KH 7.0 KH
27 Huỳnh Thị Thu Trinh 5.0 9.0 8.0 8.0 7.5 7.0 5.0 6.7 KH 8.0 9.0 8.0 9.0 7.0 8.5 7.5 8.0 G 7.6 KH
28 Nguyễn Trung 6.0 6.0 7.0 6.0 7.0 6.0 3.0 5.5 TB 5.0 6.0 7.0 4.0 6.0 7.0 7.5 6.4 TB 6.1 TB
29 Lê Văn Vinh 6.0 4.0 9.0 7.0 7.0 3.5 4.5 5.5 TB 8.0 3.0 5.0 4.0 6.5 8.0 5.0 5.8 TB 5.7 TB
30 Nguyễn Lưu Nhật Vinh 10.0 8.0 9.0 10.0 8.0 8.0 6.5 8.0 G 10.0 6.0 10.0 10.0 8.5 9.0 9.0 8.9 G 8.6 G
31 #VALUE!
32 #VALUE!
33 #VALUE!
34 #VALUE!
35 #VALUE!
36 #VALUE!
37 #VALUE!
38 #VALUE!
39 #VALUE!
40 #VALUE!
41 #VALUE!
42 #VALUE!
43 #VALUE!
44 #VALUE!
45 #VALUE!
46
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Xuân Hồng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)