Ke hoach tinh 20132013
Chia sẻ bởi Phan Kim Hùng |
Ngày 10/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: ke hoach tinh 20132013 thuộc Tập đọc 5
Nội dung tài liệu:
ĐƠN VỊ: TRƯỜNG TIỂU HỌC IA MLĂH BIỂU SỐ 2
BÁO CÁO KẾ HOẠCH NĂM 2013 - TIỂU HỌC
1 Item Tiêu chí Đơn vị tính 11 - 12 `Ước 12-13 13-14 Dòng liên quan ở VANPRO
I MÔ HÌNH VỀ HỌC SINH
1.1 Population Dân số độ tuổi
Age group 6-10 Dân số từ 6-10 tuổi (Tổng số) Người 383 379 380 464
- In total: - Female - Trong tổng số: 466
- Ethnic pupils - Dân tộc thiểu số Người 319 321 320 467
- Disabled pupils - Khuyết tật Người 3 3 4 468
- Pupils from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn Người 469
Age 6 Dân số 6 tuổi Người 72 80 81 470
1.2 New Intake to primary Grade 1: Male + Female Tổng số tuyển mới HS lớp 1: Học sinh 71 80 81 473
Gross intake rate (GIR) at Grade 1: Male + Female Tỉ lệ HS lớp 1 tuyển mới (so với dân số 6 tuổi) % 98.6% 100.0% 100.0% 475
1.3 Total number of primary pupils: Male + Female Tổng số HS Tiểu học: Học sinh 394 400 400 526
Total number of primary pupils in PUBLIC Schools Trong đó: HS công lập Học sinh 394 400 400
Percentage of nursery enrolment Tỉ lệ HS công lập % 100.0% 100.0% 100.0%
Gross enrolment ratio (public + non-public): Male + Female Tỉ lệ nhập học thô (CL + NCL) % 553
Net enrolment rate (public + non-public): Male + Female Tỉ lệ huy động HS đúng độ tuổi % 85.1% 86.0% 87.0% 551
1.4 Enrolment of special population groups in primary Số HS thuộc các nhóm DS đặc biệt :
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số Học sinh 344 350 355 560
- Semi-boarding ethnic pupils (partially funded by parents) - HS dân tộc bán trú Học sinh 565
- Disabled pupils in integrated schools - HS khuyết tật Học sinh 5 3 4 n-a
- Attending full-day schooling classes - Số HS học 2 buổi/ngày Học sinh 567
II II. CLASS SUB-MODEL MÔ HÌNH VỀ LỚP
2.1 Total number of classes Tổng số lớp Lớp 592
- In total: - Classes in public schools - Lớp công lập Lớp 19 20 20 593
- Pupil/class ratio - Tỉ lệ HS/lớp Hs/lớp 21.70 20.0 20.00 596
III III. SCHOOL SUB-MODEL "MÔ HÌNH VỀ CƠ SỞ, TRƯỜNG"
3.1 Total number of schools Tổng số trường Trường 601
- Trường đạt chuẩn quốc gia mức 1 Trường
- National standard schools - Trường đạt chuẩn quốc gia mức 2 Trường n-a
3.2 Total number of public schools Tổng số trường công lập Trường 604
- Ethnic semi-boarding schools - Trường PT dân tộc bán trú Trường 607
IV IV. TEACHER SUB-MODEL MÔ HÌNH VỀ GIÁO VIÊN
4.1 "Total number of staff (administrators, teachers and other non-teaching staff)" "Tổng số CB, GV, nhân viên" Người 29 32 34 613
4.2 Total number of staff in public schools "Tổng số CB, GV, nhân viên công lập" Người 614
a Total number of teachers Tổng số GV Người 23 1 24 615
- In which : - Standard teachers - Số GV/lớp Gv/lớp 1.2 1.2 1.2 616
Chia ra: - Đạt trình độ trên chuẩn Người 5 9 11
- Đạt trình độ chuẩn Người 18 14 13
- Đạt trình độ dưới chuẩn Người
- Ethnic teachers - Tỉ lệ giáo viên đạt trình độ trên chuẩn % 21.7% 39.1% 45.8% 619
- Tỉ lệ giáo viên đạt trình độ chuẩn % 78.3% 60.9% 54.2%
- Number of teachers/class - Tỉ lệ giáo viên đạt trình độ dưới chuẩn % 622
b Total number of administrators Tổng số cán bộ quản lý Người 2 3 3 626
c Number of other non-teaching staff "Tổng số cán bộ, nhân viên" Người 4 4 4 631
v V. PUBLIC PHYSICAL INFRASTRUCTURE SUB-MODEL MÔ HÌNH VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG LẬP
5 Construction Tổng kinh phí đầu tư XDCB Tr. đồng 0 0 0
5.1 Classrooms Khối phòng học
Number of available classrooms (1) Số phòng học của năm thực hiện hoặc năm kế hoạch Phòng 649
Percentage of classrooms with permanent structure Tỉ lệ phòng học kiên cố % 653
Number of classrooms required (2) "Số phòng học tạm, xuống cấp" Phòng 8 650
Total number of newly built classrooms: newly built + replacement + in new schools "Tổng số phòng học được xây mới: tăng quy mô + thay thế phòng tạm, xuống cấp + trường mới" Phòng 657
"Average construction cost per new classroom, including equipments (mil. VND)" "Kinh phí xây dựng bình quân 1 phòng học mới, kể cả thiết bị" Tr. đồng 658
Total cost for building new classrooms (mil. VND) +Tổng kinh
BÁO CÁO KẾ HOẠCH NĂM 2013 - TIỂU HỌC
1 Item Tiêu chí Đơn vị tính 11 - 12 `Ước 12-13 13-14 Dòng liên quan ở VANPRO
I MÔ HÌNH VỀ HỌC SINH
1.1 Population Dân số độ tuổi
Age group 6-10 Dân số từ 6-10 tuổi (Tổng số) Người 383 379 380 464
- In total: - Female - Trong tổng số: 466
- Ethnic pupils - Dân tộc thiểu số Người 319 321 320 467
- Disabled pupils - Khuyết tật Người 3 3 4 468
- Pupils from poor communes - Thuộc các xã đặc biệt khó khăn Người 469
Age 6 Dân số 6 tuổi Người 72 80 81 470
1.2 New Intake to primary Grade 1: Male + Female Tổng số tuyển mới HS lớp 1: Học sinh 71 80 81 473
Gross intake rate (GIR) at Grade 1: Male + Female Tỉ lệ HS lớp 1 tuyển mới (so với dân số 6 tuổi) % 98.6% 100.0% 100.0% 475
1.3 Total number of primary pupils: Male + Female Tổng số HS Tiểu học: Học sinh 394 400 400 526
Total number of primary pupils in PUBLIC Schools Trong đó: HS công lập Học sinh 394 400 400
Percentage of nursery enrolment Tỉ lệ HS công lập % 100.0% 100.0% 100.0%
Gross enrolment ratio (public + non-public): Male + Female Tỉ lệ nhập học thô (CL + NCL) % 553
Net enrolment rate (public + non-public): Male + Female Tỉ lệ huy động HS đúng độ tuổi % 85.1% 86.0% 87.0% 551
1.4 Enrolment of special population groups in primary Số HS thuộc các nhóm DS đặc biệt :
- Ethnic minorities - Dân tộc thiểu số Học sinh 344 350 355 560
- Semi-boarding ethnic pupils (partially funded by parents) - HS dân tộc bán trú Học sinh 565
- Disabled pupils in integrated schools - HS khuyết tật Học sinh 5 3 4 n-a
- Attending full-day schooling classes - Số HS học 2 buổi/ngày Học sinh 567
II II. CLASS SUB-MODEL MÔ HÌNH VỀ LỚP
2.1 Total number of classes Tổng số lớp Lớp 592
- In total: - Classes in public schools - Lớp công lập Lớp 19 20 20 593
- Pupil/class ratio - Tỉ lệ HS/lớp Hs/lớp 21.70 20.0 20.00 596
III III. SCHOOL SUB-MODEL "MÔ HÌNH VỀ CƠ SỞ, TRƯỜNG"
3.1 Total number of schools Tổng số trường Trường 601
- Trường đạt chuẩn quốc gia mức 1 Trường
- National standard schools - Trường đạt chuẩn quốc gia mức 2 Trường n-a
3.2 Total number of public schools Tổng số trường công lập Trường 604
- Ethnic semi-boarding schools - Trường PT dân tộc bán trú Trường 607
IV IV. TEACHER SUB-MODEL MÔ HÌNH VỀ GIÁO VIÊN
4.1 "Total number of staff (administrators, teachers and other non-teaching staff)" "Tổng số CB, GV, nhân viên" Người 29 32 34 613
4.2 Total number of staff in public schools "Tổng số CB, GV, nhân viên công lập" Người 614
a Total number of teachers Tổng số GV Người 23 1 24 615
- In which : - Standard teachers - Số GV/lớp Gv/lớp 1.2 1.2 1.2 616
Chia ra: - Đạt trình độ trên chuẩn Người 5 9 11
- Đạt trình độ chuẩn Người 18 14 13
- Đạt trình độ dưới chuẩn Người
- Ethnic teachers - Tỉ lệ giáo viên đạt trình độ trên chuẩn % 21.7% 39.1% 45.8% 619
- Tỉ lệ giáo viên đạt trình độ chuẩn % 78.3% 60.9% 54.2%
- Number of teachers/class - Tỉ lệ giáo viên đạt trình độ dưới chuẩn % 622
b Total number of administrators Tổng số cán bộ quản lý Người 2 3 3 626
c Number of other non-teaching staff "Tổng số cán bộ, nhân viên" Người 4 4 4 631
v V. PUBLIC PHYSICAL INFRASTRUCTURE SUB-MODEL MÔ HÌNH VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG LẬP
5 Construction Tổng kinh phí đầu tư XDCB Tr. đồng 0 0 0
5.1 Classrooms Khối phòng học
Number of available classrooms (1) Số phòng học của năm thực hiện hoặc năm kế hoạch Phòng 649
Percentage of classrooms with permanent structure Tỉ lệ phòng học kiên cố % 653
Number of classrooms required (2) "Số phòng học tạm, xuống cấp" Phòng 8 650
Total number of newly built classrooms: newly built + replacement + in new schools "Tổng số phòng học được xây mới: tăng quy mô + thay thế phòng tạm, xuống cấp + trường mới" Phòng 657
"Average construction cost per new classroom, including equipments (mil. VND)" "Kinh phí xây dựng bình quân 1 phòng học mới, kể cả thiết bị" Tr. đồng 658
Total cost for building new classrooms (mil. VND) +Tổng kinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Kim Hùng
Dung lượng: 146,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)