Ke hoach muon thiet bi Anh 9
Chia sẻ bởi Phạm Thị Linh |
Ngày 19/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: Ke hoach muon thiet bi Anh 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐỒ DÙNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
Môn Tiếng Anh 9 Năm học 2011 – 2012
Tuần
Tiết PPCT
Tên bài dạy
Tên đồ dùng, thiết bị
1
1
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
2
Unit 1
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
2
3
Unit 1
Speak + LF 2, 3
4
Unit 1
Listen + LF1
Đài - đĩa
3
5
Unit 1
Read
Tranh
6
Unit 1
Write
Bảng phụ
4
7
Unit 2
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
8
Unit 2
Speak
Tranh
5
9
Unit 2
Listen
Đài - đĩa, tranh
10
Unit 2
Read
Đài - đĩa
6
11
Unit 2
Write
Bảng phụ
12
Language Focus
7
13
Kiểm tra
14
Chữa bài kiểm tra
8
15
Unit 3
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
16
Unit 3
Speak + LF 1, 4
9
17
Unit 3
Listen + LF 2, 3
Đài - đĩa, tranh
18
Unit 3
Read
Tranh
10
19
Unit 3
Write
20
Unit 4
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
11
21
Unit 4
Speak
22
Unit 4
Listen
Đài - đĩa, tranh
12
23
Unit 4
Read
Bảng phụ, Tranh
24
Unit 4
Write
13
25
Unit 4
Language Focus
26
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
14
27
Chữa bài kiểm tra
28
Unit 5
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
15
29
Unit 5
Speak + LF 2
30
Unit 5
Listen + LF 1, 3, 4
Đài - đĩa, tranh
16
31
Unit 5
Read
Bảng phụ, Tranh
32
Unit 5
Write
17
33
Review for the first Semester
34
Review for the first Semester
18
35
Kiểm tra
36
Chữa bài kiểm tra
19
37
Unit 6
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
38
Unit 6
Speak + LF 2, 4
20
39
Unit 6
Listen + LF1, 3, 5
Đài - đĩa, tranh
40
Unit 6
Read
Bảng phụ, Tranh
21
41
Unit 6
Write
42
Unit 7
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
Saving Energy
22
43
Unit 7
Speak + LF 2, 3
44
Unit 7
Listen + LF 1
Đài - đĩa, tranh
23
45
Unit 7
Read
Bảng phụ, Tranh
46
Unit 7
Write
24
47
Kiểm tra
48
Chữa bài kiểm tra
25
49
Unit 8
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
50
Unit 8
Speak + LF 1
26
51
Unit 8
Listen + LF 2, 3, 4
Đài - đĩa, tranh
52
Unit 8
Read
Bảng phụ, Tranh
27
53
Unit 8
Write
54
Unit 9
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
28
55
Unit 9
Speak
56
Unit 9
Listen + LF 1
Đài - đĩa, tranh
29
57
Unit 9
Read
Tranh
58
Unit 9
Write
30
59
Kiểm tra
60
Chữa bài kiểm tra
31
61
Unit 10
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
62
Unit 10
Speak a,b + LF 1, 2
32
63
Unit 10
Listen + LF 3, 4
Đài - đĩa, tranh
64
Unit 10
Read
Tranh
33
65
Unit 10
Write
66
Môn Tiếng Anh 9 Năm học 2011 – 2012
Tuần
Tiết PPCT
Tên bài dạy
Tên đồ dùng, thiết bị
1
1
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
2
Unit 1
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
2
3
Unit 1
Speak + LF 2, 3
4
Unit 1
Listen + LF1
Đài - đĩa
3
5
Unit 1
Read
Tranh
6
Unit 1
Write
Bảng phụ
4
7
Unit 2
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
8
Unit 2
Speak
Tranh
5
9
Unit 2
Listen
Đài - đĩa, tranh
10
Unit 2
Read
Đài - đĩa
6
11
Unit 2
Write
Bảng phụ
12
Language Focus
7
13
Kiểm tra
14
Chữa bài kiểm tra
8
15
Unit 3
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
16
Unit 3
Speak + LF 1, 4
9
17
Unit 3
Listen + LF 2, 3
Đài - đĩa, tranh
18
Unit 3
Read
Tranh
10
19
Unit 3
Write
20
Unit 4
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
11
21
Unit 4
Speak
22
Unit 4
Listen
Đài - đĩa, tranh
12
23
Unit 4
Read
Bảng phụ, Tranh
24
Unit 4
Write
13
25
Unit 4
Language Focus
26
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
14
27
Chữa bài kiểm tra
28
Unit 5
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
15
29
Unit 5
Speak + LF 2
30
Unit 5
Listen + LF 1, 3, 4
Đài - đĩa, tranh
16
31
Unit 5
Read
Bảng phụ, Tranh
32
Unit 5
Write
17
33
Review for the first Semester
34
Review for the first Semester
18
35
Kiểm tra
36
Chữa bài kiểm tra
19
37
Unit 6
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
38
Unit 6
Speak + LF 2, 4
20
39
Unit 6
Listen + LF1, 3, 5
Đài - đĩa, tranh
40
Unit 6
Read
Bảng phụ, Tranh
21
41
Unit 6
Write
42
Unit 7
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
Saving Energy
22
43
Unit 7
Speak + LF 2, 3
44
Unit 7
Listen + LF 1
Đài - đĩa, tranh
23
45
Unit 7
Read
Bảng phụ, Tranh
46
Unit 7
Write
24
47
Kiểm tra
48
Chữa bài kiểm tra
25
49
Unit 8
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
50
Unit 8
Speak + LF 1
26
51
Unit 8
Listen + LF 2, 3, 4
Đài - đĩa, tranh
52
Unit 8
Read
Bảng phụ, Tranh
27
53
Unit 8
Write
54
Unit 9
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
28
55
Unit 9
Speak
56
Unit 9
Listen + LF 1
Đài - đĩa, tranh
29
57
Unit 9
Read
Tranh
58
Unit 9
Write
30
59
Kiểm tra
60
Chữa bài kiểm tra
31
61
Unit 10
Getting started + Listen and read
Đài - đĩa, tranh
62
Unit 10
Speak a,b + LF 1, 2
32
63
Unit 10
Listen + LF 3, 4
Đài - đĩa, tranh
64
Unit 10
Read
Tranh
33
65
Unit 10
Write
66
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)