Irregular Verbs
Chia sẻ bởi Nguyễn Trung Hiếu |
Ngày 18/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: Irregular Verbs thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
SOME COMMON IRREGULAR VERBS
Stt Verb Simple past Past participle Meaning 31 forget forgot forgotten quên
1 "be- am ,is, are " "was, were " been "là , ở …." 32 forgive forgave forgiven tha thứ
2 bear bore born "sinh, mang, chịu .." 33 freeze froze frozen đông lạnh
3 beat beat beaten đánh đập 34 get got got "có được , nhận lấy"
4 become became become "trở nên, trở thành" 35 give gave given cho
5 begin began begun bắt đầu 36 go went gone đi
6 bend bent bent "bẻ cong , cúi xuống" 37 grow grew grown "trồng , mọc"
7 bite[bait] bit bitten cắn 38 hang hung hung treo
8 blow blew blown thổi 39 have had had có
9 break broke broken "làm vỡ , bẻ gãy" 40 hear heard heard nghe
10 bring brought brought mang đến 41 hide hid hidden ẩn nấp
11 build built build xây dựng 42 hit hit hit "đụng, đánh"
12 buy[bai] bought bought mua 43 hold held held "cầm, nắm, tổ chức"
13 catch caught caught "bắt , đuổi kịp" 44 hurt hurt hurt làm đau
14 choose chose chosen "chọn , lựa" 45 keep kept kept giữ
15 come came come đến 46 know knew known biết
16 cost cost cost "trị giá , tốn " 47 lay laid laid "đặt, để"
17 cut cut cut cắt 48 lead [li:d] led led "hướng dẫn,lãnh đạo"
18 dig dug dug đào 49 learn learnt learnt học
19 do did done làm 50 leave left left "rời khỏi , bỏ quên"
20 draw drew drawn vẽ 51 lend lent lent cho mượn
21 drink drank drunk uống 52 let let let để
22 drive drove driven lái xe 53 lie lay lain nằm
23 eat ate eaten ăn 54 lose lost lost "thua, lạc mất"
24 fall fell fallen ngã 55 make made made làm
25 feed fed fed cho ăn 56 meet met met gặp
26 feel felt felt cảm thấy 57 mistake mistook mistaken "nhầm lẫn, phạm lỗi"
27 fight fought fought đánh nhau 58 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
28 find found found tìm thấy 59 pay paid paid chi trả
29 fly flew flown bay 60 put put put "đặt , để"
30 forbid forbade forbidden cấm đoán 61 read read read đọc
62 ride rode ridden "cưỡi ngựa, đi xe" 80 spend spent spent "tiêu xài, trải qua"
63 ring rang rung (chuông) reo 81 stand stood stood đứng
64 rise rose risen "mọc lên, nổi lên" 82 steal stole stolen "lấy trộm, lấy cắp"
65 run ran run chạy 83 strike struck struck "đập, gõ, tấn công"
66 say said said nói 84 swear swore sworn thề
67 see saw seen "nhìn, gặp" 85 swim swam swum bơi
68 sell sold sold bán 86 take took taken "cầm, nắm, giữ"
69 send sent sent gửi 87 teach taught taught dạy
70 set set set "đặt, để, lặn,…" 88 tear tore torn xé rách
71 shake shook shaken "lắc, rung chuyển" 89 tell told told kể
72 shoot shot shot "bắn,phóng, bắn" 90 think thought thought suy nghĩ
73 show showed shown "chỉ, cho xem" 91 throw threw thrown ném
74 shut shut shut đóng 92 understand understood understood hiểu
75 sing sang sung hát 93 wake woke woken đánh thức
76 sit sat sat ngồi 94 wear wore worn "mang, mặc, đội…"
77 sleep slept slept ngủ 95 win won won thắng
78 smell smelt smelt ngửi 96 withdraw withdrew withdrawn rút lui
79 speak spoke spoken nói 97 write wrote written viết
AND MORE ...
1 backbite backbit backbitten "nói xấu, nói lén" 10 bet bet bet đánh cuộc
2 backfit backfit backfit tân trang bộ phận 11 betake betook betaken "đi, dấn thân vào"
3 befall befell befallen xảy đến 12 bethink bethought bethought "nghĩ , nhớ ra"
4 beget begot begotten gây ra sinh ra 13 bid[baid] bid bid "đấu thầu, đặt giá"
5 behight behight behight thề nguyền 14 bleed bled bled làm chảy máu
6 behold beheld beheld nhìn ngắm 15 bless blessed blest "giáng phúc, ban phúc"
7 bereave bereft bereft "đoạt cướp,làm mất" 16 burn burnt burnt đốt cháy
8 beseech besought besought "nài, van xin" 17 burst burst burst nổ
9 bespeak bespoke bespoken "đặt, giữ trước" 18 bust bust bust phá sản
Stt Verb Simple past Past participle Meaning 31 forget forgot forgotten quên
1 "be- am ,is, are " "was, were " been "là , ở …." 32 forgive forgave forgiven tha thứ
2 bear bore born "sinh, mang, chịu .." 33 freeze froze frozen đông lạnh
3 beat beat beaten đánh đập 34 get got got "có được , nhận lấy"
4 become became become "trở nên, trở thành" 35 give gave given cho
5 begin began begun bắt đầu 36 go went gone đi
6 bend bent bent "bẻ cong , cúi xuống" 37 grow grew grown "trồng , mọc"
7 bite[bait] bit bitten cắn 38 hang hung hung treo
8 blow blew blown thổi 39 have had had có
9 break broke broken "làm vỡ , bẻ gãy" 40 hear heard heard nghe
10 bring brought brought mang đến 41 hide hid hidden ẩn nấp
11 build built build xây dựng 42 hit hit hit "đụng, đánh"
12 buy[bai] bought bought mua 43 hold held held "cầm, nắm, tổ chức"
13 catch caught caught "bắt , đuổi kịp" 44 hurt hurt hurt làm đau
14 choose chose chosen "chọn , lựa" 45 keep kept kept giữ
15 come came come đến 46 know knew known biết
16 cost cost cost "trị giá , tốn " 47 lay laid laid "đặt, để"
17 cut cut cut cắt 48 lead [li:d] led led "hướng dẫn,lãnh đạo"
18 dig dug dug đào 49 learn learnt learnt học
19 do did done làm 50 leave left left "rời khỏi , bỏ quên"
20 draw drew drawn vẽ 51 lend lent lent cho mượn
21 drink drank drunk uống 52 let let let để
22 drive drove driven lái xe 53 lie lay lain nằm
23 eat ate eaten ăn 54 lose lost lost "thua, lạc mất"
24 fall fell fallen ngã 55 make made made làm
25 feed fed fed cho ăn 56 meet met met gặp
26 feel felt felt cảm thấy 57 mistake mistook mistaken "nhầm lẫn, phạm lỗi"
27 fight fought fought đánh nhau 58 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
28 find found found tìm thấy 59 pay paid paid chi trả
29 fly flew flown bay 60 put put put "đặt , để"
30 forbid forbade forbidden cấm đoán 61 read read read đọc
62 ride rode ridden "cưỡi ngựa, đi xe" 80 spend spent spent "tiêu xài, trải qua"
63 ring rang rung (chuông) reo 81 stand stood stood đứng
64 rise rose risen "mọc lên, nổi lên" 82 steal stole stolen "lấy trộm, lấy cắp"
65 run ran run chạy 83 strike struck struck "đập, gõ, tấn công"
66 say said said nói 84 swear swore sworn thề
67 see saw seen "nhìn, gặp" 85 swim swam swum bơi
68 sell sold sold bán 86 take took taken "cầm, nắm, giữ"
69 send sent sent gửi 87 teach taught taught dạy
70 set set set "đặt, để, lặn,…" 88 tear tore torn xé rách
71 shake shook shaken "lắc, rung chuyển" 89 tell told told kể
72 shoot shot shot "bắn,phóng, bắn" 90 think thought thought suy nghĩ
73 show showed shown "chỉ, cho xem" 91 throw threw thrown ném
74 shut shut shut đóng 92 understand understood understood hiểu
75 sing sang sung hát 93 wake woke woken đánh thức
76 sit sat sat ngồi 94 wear wore worn "mang, mặc, đội…"
77 sleep slept slept ngủ 95 win won won thắng
78 smell smelt smelt ngửi 96 withdraw withdrew withdrawn rút lui
79 speak spoke spoken nói 97 write wrote written viết
AND MORE ...
1 backbite backbit backbitten "nói xấu, nói lén" 10 bet bet bet đánh cuộc
2 backfit backfit backfit tân trang bộ phận 11 betake betook betaken "đi, dấn thân vào"
3 befall befell befallen xảy đến 12 bethink bethought bethought "nghĩ , nhớ ra"
4 beget begot begotten gây ra sinh ra 13 bid[baid] bid bid "đấu thầu, đặt giá"
5 behight behight behight thề nguyền 14 bleed bled bled làm chảy máu
6 behold beheld beheld nhìn ngắm 15 bless blessed blest "giáng phúc, ban phúc"
7 bereave bereft bereft "đoạt cướp,làm mất" 16 burn burnt burnt đốt cháy
8 beseech besought besought "nài, van xin" 17 burst burst burst nổ
9 bespeak bespoke bespoken "đặt, giữ trước" 18 bust bust bust phá sản
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trung Hiếu
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)