Irregular verbs
Chia sẻ bởi Trần Phương Hà |
Ngày 11/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: irregular verbs thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Irregular verbs ( Động từ bất quy tắc ).
STT
Nguyên thể
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ( PII)
Nghĩa Tiếng Việt
1
be
was/ were
thì, là, ở
2
bear
bore
born
sinh ra
3
beat
beat
beaten
mang, chịu đựng
4
become
became
become
trở nên, trở thành
5
begin
began
begun
bắt đầu
6
bite
bit
bitten
cắn, ngoạm
7
bleed
bled
bled
chảy máu
8
blow
blew
blown
thổi
9
break
broke
broken
vỡ
10
bring
brought
brought
mang đến
11
build
built
built
Xây dựng
12
burn
burned/ burnt
burned/ burnt
Đốt, cháy, thiêu
13
bust
burst
burst
nổ. nổ tung
14
buy
bought
bought
mua
15
catch
caught
caught
bắt
16
choose
chose
chosen
lựa chọn
17
come
came
come
18
cut
cut
cut
cắt, chặt
19
dig
dug
dug
đào
20
dive
dived/ dove
dived/ diven
lặn, phóng, lao xuống
21
do
did
done
làm
22
draw
drew
drawn
23
dream
dreamt
dreamt
mơ
24
drink
drank
drunk
uống
25
drive
drove
driven
lái xe
26
eat
ate
eaten
ăn
27
fall
fell
fallen
rơi, ngã
28
feed
fed
fed
cho ăn, nuoi ăn
29
feel
felt
felt
cảm thấy
30
fight
fought
fought
chiến đấu, đấu tranh
31
find
found
found
tìm
32
fly
flew
flown
bay
33
forecast
forecast
forecast
tiên đoán, dự báo
34
forget
forgot
forgotten
quên
35
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
36
freeze
froze
frozen
đông lại ướp lạnh
37
get
got
got
cầm, lấy
38
give
gave
given
đưa
39
go
went
gone
40
grow
grew
grown
trồng, mọc, lớn lên
41
hang
hung
hung
treo lên, móc lên
42
have
had
had
có
43
hear
heard
heard
nghe thấy
44
hide
hid
hidden
trốn, ẩn nấp, che dấu
45
hit
hit
hit
đánh, đập
46
hold
held
held
nắm giữ, cầm
47
hurt
hurt
hurt
bị đau, làm đau
48
keep
kept
kept
giữ
49
kneel
kneeled/ knelt
kneeled/ kneled
quì gối
50
know
knew
known
biết
51
lay
laid
laid
, để
52
lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạo
53
leann
learned/learnt
learned/ learnt
học
54
leave
left
left
rời đi
55
lend
lent
lent
cho mượn, cho vay
56
let
let
let
cho phép
57
lie
lay
lay
nằm
58
light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng, đốt
59
lose
lost
lost
mất, đánh mất
60
make
made
made
làm
61
mean
meant
meant
nghĩa
62
meet
met
met
gặp
63
mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, nhầm lẫn
64
pay
paid
paid
trả( tiền)
65
put
put
put
, để
66
read
read
read
67
ride
rode
riden
, cưỡi
68
ring
rang
rang
gọi đt, reo (chuông )
69
rise
rose
risen
mọc, lớn lên
70
run
ran
ran
chạy
71
say
said
said
STT
Nguyên thể
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ( PII)
Nghĩa Tiếng Việt
1
be
was/ were
thì, là, ở
2
bear
bore
born
sinh ra
3
beat
beat
beaten
mang, chịu đựng
4
become
became
become
trở nên, trở thành
5
begin
began
begun
bắt đầu
6
bite
bit
bitten
cắn, ngoạm
7
bleed
bled
bled
chảy máu
8
blow
blew
blown
thổi
9
break
broke
broken
vỡ
10
bring
brought
brought
mang đến
11
build
built
built
Xây dựng
12
burn
burned/ burnt
burned/ burnt
Đốt, cháy, thiêu
13
bust
burst
burst
nổ. nổ tung
14
buy
bought
bought
mua
15
catch
caught
caught
bắt
16
choose
chose
chosen
lựa chọn
17
come
came
come
18
cut
cut
cut
cắt, chặt
19
dig
dug
dug
đào
20
dive
dived/ dove
dived/ diven
lặn, phóng, lao xuống
21
do
did
done
làm
22
draw
drew
drawn
23
dream
dreamt
dreamt
mơ
24
drink
drank
drunk
uống
25
drive
drove
driven
lái xe
26
eat
ate
eaten
ăn
27
fall
fell
fallen
rơi, ngã
28
feed
fed
fed
cho ăn, nuoi ăn
29
feel
felt
felt
cảm thấy
30
fight
fought
fought
chiến đấu, đấu tranh
31
find
found
found
tìm
32
fly
flew
flown
bay
33
forecast
forecast
forecast
tiên đoán, dự báo
34
forget
forgot
forgotten
quên
35
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
36
freeze
froze
frozen
đông lại ướp lạnh
37
get
got
got
cầm, lấy
38
give
gave
given
đưa
39
go
went
gone
40
grow
grew
grown
trồng, mọc, lớn lên
41
hang
hung
hung
treo lên, móc lên
42
have
had
had
có
43
hear
heard
heard
nghe thấy
44
hide
hid
hidden
trốn, ẩn nấp, che dấu
45
hit
hit
hit
đánh, đập
46
hold
held
held
nắm giữ, cầm
47
hurt
hurt
hurt
bị đau, làm đau
48
keep
kept
kept
giữ
49
kneel
kneeled/ knelt
kneeled/ kneled
quì gối
50
know
knew
known
biết
51
lay
laid
laid
, để
52
lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạo
53
leann
learned/learnt
learned/ learnt
học
54
leave
left
left
rời đi
55
lend
lent
lent
cho mượn, cho vay
56
let
let
let
cho phép
57
lie
lay
lay
nằm
58
light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng, đốt
59
lose
lost
lost
mất, đánh mất
60
make
made
made
làm
61
mean
meant
meant
nghĩa
62
meet
met
met
gặp
63
mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, nhầm lẫn
64
pay
paid
paid
trả( tiền)
65
put
put
put
, để
66
read
read
read
67
ride
rode
riden
, cưỡi
68
ring
rang
rang
gọi đt, reo (chuông )
69
rise
rose
risen
mọc, lớn lên
70
run
ran
ran
chạy
71
say
said
said
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Phương Hà
Dung lượng: 143,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)