IRREGUALAR VERBS BOARD

Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Tâm | Ngày 18/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: IRREGUALAR VERBS BOARD thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

IRREGULAR VERBS
 
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức

be
was/were
been
thì, là, bị. ở

bear
bore
borne
mang, chịu dựng

become
became
become
trở nên

begin
began
begun
bắt đầu

bend
bent
bent
bẻ cong

bind
bound
bound
buộc, trói

bleed
bled
bled
chảy máu

blow
blew
blown
thổi

break
broke
broken
đập vỡ

bring
brought
brought
mang đến

build
built
built
xây dựng

burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy

buy
bought
bought
mua

catch
caught
caught
bắt, chụp

choose
chose
chosen
chọn, lựa

come
came
come
đến, đi đến

cost
cost
cost
có giá là

cut
cut
cut
cắt, chặt

deal
dealt
dealt
giao thiệp

dig
dug
dug
dào

dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống

draw
drew
drawn
vẽ; kéo

dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy

drink
drank
drunk
uống

drive
drove
driven
lái xe

eat
ate
eaten
ăn

fall
fell
fallen
ngã; rơi

feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;

feel
felt
felt
cảm thấy

fight
fought
fought
chiến đấu

find
found
found
tìm thấy; thấy

flee
fled
fled
chạy trốn

fly
flew
flown
bay

forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm

foresee
foresaw
forseen
thấy trước

foretell
foretold
foretold
đoán trước

forget
forgot
forgotten
quên

forgive
forgave
forgiven
tha thứ

freeze
froze
frozen
(làm) đông lại

get
got
got/ gotten
có được

give
gave
given
cho

go
went
gone
đi

grind
ground
ground
nghiền; xay

grow
grew
grown
mọc; trồng

hang
hung
hung
móc lên; treo lên

hear
heard
heard
nghe

hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp

hit
hit
hit
đụng

hurt
hurt
hurt
làm đau

keep
kept
kept
giữ

kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled
quỳ

knit
knit/ knitted
knit/ knitted
đan

know
knew
known
biết; quen biết

lay
laid
laid
đặt; để

lead
led
led
dẫn dắt; lãnh đạo

leap
leapt
leapt
nhảy; nhảy qua

learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết

leave
left
left
ra đi; để lại

lend
lent
lent
cho mượn (vay)

let
let
let
cho phép; để cho

lie
lay
lain
nằm

light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng

lose
lost
lost
làm mất; mất

make
made
made
chế tạo; sản xuất

mean
meant
meant
có nghĩa là

meet
met
met
gặp mặt

mislay
mislaid
mislaid
để lạc mất

misread
misread
misread
đọc sai

misspell
misspelt
misspelt
viết sai chính tả

mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, lầm lẫn

misunderstand
misunderstood
misunderstood
hiểu lầm

mow
mowed
mown/ mowed
cắt cỏ

overcome
overcame
overcome
khắc phục

pay
paid
paid
trả (tiền)

prove
proved
proven/proved
chứng minh(tỏ)

put
put
put
đặt; để

read
read
read
đọc

rid
rid
rid
giải thoát

ride
rode
ridden
cưỡi

ring
rang
rung
rung chuông

rise
rose
risen
đứng dậy; mọc

run
ran
run
chạy

saw
sawed
sawn
cưa

say
said
said
nói

see
saw
seen
nhìn thấy

seek
sought
sought
tìm kiếm

sell
sold
sold
bán

send
sent
sent
gửi

sew
sewed
sewn/sewed
may


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thành Tâm
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)