Hướng dẫn thi trắc nghiệm

Chia sẻ bởi Phạm Trọng Nguyên | Ngày 29/04/2019 | 176

Chia sẻ tài liệu: Hướng dẫn thi trắc nghiệm thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Hướng dẫn làm bài thi trắc nghiệm
Create by [email protected]
Thông tin cá nhân của thí sinh
Phần Trả lời của thí sinh
Phiếu trả lời trắc nghiệm
Giám thị 1:..
Họ tên:...
Chữ ký:....
Giám thị 2:..
Họ tên:...
Chữ ký:....
Tỉnh T/P:......
Hội đồng coi thi....
Phòng thi......
Họ tên thí sinh...
Ngày sinh.././..
Chữ ký thí sinh...
Môn thi:.....
Ngày thi././...
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
7
7
7
7
7
7
8
8
8
8
8
8
9
9
9
9
9
9
0
0
0
1
1
1
2
2
2
3
3
3
4
4
4
5
5
5
6
6
6
7
7
7
8
8
8
9
9
9
9. Số báo danh
10.Mã đề thi
Thí sinh lưu ý: - Giữ cho phiếu phẳng không bôi bẩn làm rách
- Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn
- Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục số báo danh, mã đề thi trước khi làm bài.
Phần trả lời: Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề thi. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh chọn và tô kín một ô chọn tương ứng bằng bút chì với phương án trả lời đúng.
01
A
B
C
D
02
A
B
C
D
03
A
B
C
D
04
A
B
C
D
05
A
B
C
D
06
A
B
C
D
07
A
B
C
D
08
A
B
C
D
09
A
B
C
D
10
A
B
C
D
11
A
B
C
D
12
A
B
C
D
13
A
B
C
D
14
A
B
C
D
15
A
B
C
D
16
A
B
C
D
17
A
B
C
D
18
A
B
C
D
19
A
B
C
D
20
A
B
C
D
21
A
B
C
D
22
A
B
C
D
23
A
B
C
D
24
A
B
C
D
25
A
B
C
D
26
A
B
C
D
27
A
B
C
D
28
A
B
C
D
29
A
B
C
D
30
A
B
C
D
31
A
B
C
D
32
A
B
C
D
33
A
B
C
D
34
A
B
C
D
35
A
B
C
D
36
A
B
C
D
37
A
B
C
D
38
A
B
C
D
39
A
B
C
D
40
A
B
C
D
41
A
B
C
D
42
A
B
C
D
43
A
B
C
D
44
A
B
C
D
45
A
B
C
D
46
A
B
C
D
47
A
B
C
D
48
A
B
C
D
49
A
B
C
D
50
A
B
C
D
Tỉnh T/P:...................
Hội đồng coi thi:... ...............
Phòng thi:...... ...............
Họ tên thí sinh:... ...............
Ngày sinh:.../.../.....
Chữ ký thí sinh:... ..............
Môn thi:..... ...............
Ngày thi:.../.../.....
Thái Nguyên
Trường Vùng Cao Việt Bắc
0124
Nguyễn Lê Hoàng
30 02 1988
Hoàng
Tiếng Anh
07 05 2006
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
7
7
7
7
7
7
8
8
8
8
8
8
9
9
9
9
9
9
9. Số báo danh
2
4
0
1
2
4
2
4
0
1
2
4
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
0
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10.Mã đề thi
2
0
7
2
0
7
A
X

A
D
Sai
A
B
C
D
Đúng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Trọng Nguyên
Dung lượng: | Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)