Hsg anh 10

Chia sẻ bởi Phạm Dung Nhi | Ngày 19/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: hsg anh 10 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

SOUNDS – ÂM VÀ CÁCH PHÁT ÂM

Sounds
Letters
Words
Notes

Sounds
Letters
Words
Notes

Vowel sounds (nguyênâm)

/ t∫/
ch
choice




/I/
i
sit




/ k/
k
kitchen





e
pretty





c
concert





a
village





ch
chemist





y
happy





q
conquest




/i:/
ea
lead




/ h/
h
hike





ee
meet





wh
whoop




/e/
e
send




Voiced consonants (phụâmhữuthanh)


ea
head




/ b/
b
boy





a
many




/ v/
v
visit




/ æ/
a
land





f
of




/o/
o
pot




/(/
th
them





a
wash




/ d/
d
done




/o:/
or
fork





ed
lived





aw
saw




/ z/
z
zebra




/(/
a
cash





s
visit





u
shut




/ Ʒ/
s
vision





o
some




/dƷ/
g
germ





ou
tough




/ g/
g
gift




/a:/
ar
card




/l/
l
little





ear
heart




/m/
m
monk




/u/
u
pull




/n/
n
name





ou
could




/ ŋ/
n
think





oo
good





ng
sing




/u:/
u
pollution




/r/
r
rural





oe
shoe




/w/
w
with





oo
moon





wh
when





ui
fruit




/j/
j
jam




/ ә/
er
reader





y
young





or
actor





u
music




/ з:/
er
prefer




/ф/
h
honest





ir
shirt





k
knight





ur
hurt





b
comb





or
word





p
pneumo





ear
heard




Clusters of consonants (chùmphụâm)

Diphthongs (chùmnguyênâm)

/s+/
/sp/
spray




/ ei/
a
case





/st/
start





ei
eight





/sk/
school





ai
maid





/sf/
sphere





ay
say





/sm/
small




/ ai/
i
kite





/sn/
snow





y
sky





/sw/
sweet




/ oi/
oi
soil





/sj/
super





oy
employ




/p+/
/pl/
plump




/ au/
ou
mouse





/pr/
proud





ow
now





/pj/
pure




/ әu/
o
cold




/t+/
/tr/
train



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Dung Nhi
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)