Học động từ bất quy tắc

Chia sẻ bởi nguyễn tài tiến | Ngày 11/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: học động từ bất quy tắc thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Giúp Các Bạn Nhớ Động Từ Bất Quy Tắc
Một số động từ có ba cột giống nhau:

The verbs
The verbs

Broadcast
Put

Cost
shut

Cut
Set

Knit/knitted
let

Hurt
hit


Động từ ở cột 2 và cột 3 giống nhau
Infinitive
Nguyên mẫu
Simple past
Quá khứ đơn
Past participle
Quá khứ phân từ

Infinitive
Nguyên mẫu
Simple past
Quá khứ đơn
Past participle
Quá khứ phân từ

bring
brought
brought

sell
sold
sold

buy
bought
bought

tell
told
told

fight
fought
fought

get
got
got

think
thought
thought

shine
shone
shone

seek
sought
sought

win
won
won

find
found
found

leave
left
left

Meet
Met
Met

Sit
sat
sat

Feed
Fed
 Fed

stand
Stood
stood

Bleed
bled
bled

make
made
made

breed
bred
bred

lose
lost
Lost

Lead
Led
Led

hear
heard
heard

Say
Said
Said

hold
held
held

Lay
Laid
Laid

dig
dug
dug

pay
paid
paid

hang
hung
hung

catch
caught
Caught

lead led led
learn learnt/ learned learnt/ learned
light lighted/ lit light/ lit

Teach
Taught
Taught



bend
bent
Bent



lend
lent
lent



spend
spent
spent



build
built
built



burn
burnt
burnt



dream
dreamt
dremt



deal
dealt
dealt



mean
meant
meant



feel
felt
felt



Smell
Smelt
smelt



keep
kept
kept



sweep
swept
swept































3 cột khác nhau
Infinitive
Nguyên mẫu
Simple
past
Quá khứ đơn
Past participle
Quá khứ
phân từ

Infinitive
Nguyên mẫu
Simple
past
Quá khứ đơn
Past participle
Quá khứ
phân từ

be
Was/ were
were

Know
Knew
Known

Come
Came
Come

Grow
Grew
Grown

Become
Became
Become

blow
blew
blown

run
ran
run

throw
threw
thrown

Give
Gave
Given

draw
drew
drawn

Forgive
Forgave
Forgiven

fly
flew
Flown

Speak
Spoke
Spoken

begin
began
begun

Break
Broke
Broken

drink
drank
drunk

Steal
Stole
Stolen

ring
rang
rung

Awake
Awoke
Awoken

sing
sang
sung

wake
woke
woken

sink
sank
sunk

Freeze
Froze
Frozen

swim
Swam
swum

Take
Took
Taken

wear
wore
worn

Shake
Shook
Shaken

tear
Tore
torn

drive
drove
driven

eat
ate
eaten

Write
Wrote
Written

go
went
gone

Rise
Rose
Risen

lie
lay
lain

Strive
Strove
Striven



choose
Chose
chosen



Bite
Bit
Bitten



Hide
Hid
Hidden



ride
rode
ridden



see
saw
seen



fall
fell
fallen













* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn tài tiến
Dung lượng: 122,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)