Họ cá Sạo
Chia sẻ bởi Phạm Văn Thảo |
Ngày 18/03/2024 |
9
Chia sẻ tài liệu: Họ cá Sạo thuộc Sinh học
Nội dung tài liệu:
KHOA THỦY SẢN
CHUYÊN ĐỀ:
PHÂN LOẠI CÁ BIỂN CÓ XƯƠNG SỐNG
PHẠM VĂN THẢO
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
651. Cá Sạo bạc (Pomadasys argenteus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
652. Cá Lò bạc (Pomadasys argyreus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
653. Cá Sạo (Pomadasys hasta)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
654. Cá Sạo chấm (Pomadasys maculatus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
655. Cá Lò (Pomadasys auritus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo sọc (Hapalogenys)
656. Cá Sạo đai (Hapalogenys mucronatus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo sọc (Hapalogenys)
657. Cá Sạo sọc (Hapalogenys kishinouyei)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo xám (Parapristipoma)
659. Cá Sạo xám (Parapristipoma trilineatum)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo sọc (Hapalogenys)
658. Cá Sạo vây đen (Hapalogenys nigripinnis)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
660. Cá Kẽm hoa (Plectorhynchus pictus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
661. Cá Kẽm sọc vàng (Plectorhynchus lineatus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
662. Cá Kẽm nâu (Plectorhynchus nigrus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
663. Cá Kẽm lang (Plectorhynchus cinctus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
664. Cá Kẽm dải vàng (Plectorhynchus chrysotaenia)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
665. Cá Kẽm xám (Plectorhynchus schotaf)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
666. Cá Kẽm sọc to (Plectorhynchus celebicus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
667. Cá Kẽm hoa nâu (Plectorhynchus chaetodonoides)
CHUYÊN ĐỀ:
PHÂN LOẠI CÁ BIỂN CÓ XƯƠNG SỐNG
PHẠM VĂN THẢO
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
651. Cá Sạo bạc (Pomadasys argenteus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
652. Cá Lò bạc (Pomadasys argyreus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
653. Cá Sạo (Pomadasys hasta)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
654. Cá Sạo chấm (Pomadasys maculatus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo (Pomadasys)
655. Cá Lò (Pomadasys auritus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo sọc (Hapalogenys)
656. Cá Sạo đai (Hapalogenys mucronatus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo sọc (Hapalogenys)
657. Cá Sạo sọc (Hapalogenys kishinouyei)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo xám (Parapristipoma)
659. Cá Sạo xám (Parapristipoma trilineatum)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Sạo sọc (Hapalogenys)
658. Cá Sạo vây đen (Hapalogenys nigripinnis)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
660. Cá Kẽm hoa (Plectorhynchus pictus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
661. Cá Kẽm sọc vàng (Plectorhynchus lineatus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
662. Cá Kẽm nâu (Plectorhynchus nigrus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
663. Cá Kẽm lang (Plectorhynchus cinctus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
664. Cá Kẽm dải vàng (Plectorhynchus chrysotaenia)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
665. Cá Kẽm xám (Plectorhynchus schotaf)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
666. Cá Kẽm sọc to (Plectorhynchus celebicus)
Họ cá Sạo (Pomadasyidae)
Giống: Cá Kẽm (Plectorhynchus)
667. Cá Kẽm hoa nâu (Plectorhynchus chaetodonoides)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Thảo
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)