HN; STGT khung CT đào tạo thạc sĩ toán học

Chia sẻ bởi Trần Việt Thao | Ngày 02/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: HN; STGT khung CT đào tạo thạc sĩ toán học thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Khung chương trình đào tạo toán ngành sư phạm.
( Theo : http://daotaoquocte.edu.vn/elearning/?mod=news&view_news_id=13 ).

STT
Mã môn học
Tên môn học
Số tín chỉ
Số giờ tín chỉ
TS (LL/ThH/TH)*
Số tiết học
TS (LL/ThH/TH)**
Mã số
các môn học tiên quyết

(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)

I
Khối kiến thức chung
11




1
MG01
Triết học
Philosophy
4
60(60/0/0)
180(60/0/120)


2
MG02
Ngoại ngữ chung
Foreign Language for general purposes
4
60(30/30/0)
180(30/60/90)


3
MG03
Ngoại ngữ chuyên ngành
Foreign Language for specific purposes
3
45(15/15/15)
135(15/30/90)


II
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
39





II.1. Các môn học bắt buộc
35




4
SPQ04
Lôgic học (nâng cao)
Logic (Advanced)
2
30(15/10/5)
90 (15/20/55)
MG01

5
SPQ05
Tâm lí học dạy học
Psychology of Teaching
3
45(20/20/5)
135 (20/40/75)
MG01

6
SPQ06
Lí luận dạy học hiện đại
Contemporary Teaching and Learning Theory
3
45(15/20/10)
135 (15/40/80)
MG01
SPQ05

7
SPQ07
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Research Methodology
2
30 (10/14/6)
90 (10/28/52)
MG01

8
SPQ08
Xây dựng và phát triển chương trình đào tạo
Curriculum Development
2
30(12/13/5)
90(12/26/52)
MG01
SPQ06

9
SPQ09
Đo lường và đánh giá trong giáo dục
Measurement and Evaluation in Education
3
45(20/18/7)
135(20/36/79)
MG01
SPQ08

10
SPQ10
Phương pháp và công nghệ dạy học hiện đại
Modern Teaching Methodology and Technology
3
45(15/20/10)
135(15/40/80)
MG01
SPQ06

11
SPQ11-T
Đại số hiện đại
Modern Algebra
2
30(15/12/3)
90(15/24/51)


12
SPQ12-T
Phương trình hàm
Functional Equation
2
30(15/12/3)
90(15/24/51)


13
SPQ13-T
Bất đẳng thức và ứng dụng
Inequalities and Application
2
30(10/18/2)
90(10/36/44)


14
SPQ14-T
Toán rời rạc
Discrete Mathematics
2
30(15/12/3)
90(15/24/51)


15
SPQ15-T
Phương pháp dạy học môn Toán
Methodology of Mathematics Teaching
4
60(24/32/4)
180(24/64/92)
MG01
SPQ06

16
SPQ16-T
Xác suất và thống kê (nâng cao)
Probability and Statistics (Advanced)
3
45(25/16/4)
135(25/32/78)


17
SPQ17-T
Các phần mềm ứng dụng dạy học Toán
Applied softwares in Mathematics Teaching
2
30(8/17/5)
90(8/34/48)
SPQ07
SPQ10


II.2. Các môn học lựa chọn (chọn 4 trong 28 tín chỉ)
4/28




18
SPQ18-T
Lí thuyết số (nâng cao)
Number theory (advanced)

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Việt Thao
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)