Hiệu Thập Chương Bảng Dành Cho Trẻ
Chia sẻ bởi Trần Minh Khôi |
Ngày 03/05/2019 |
64
Chia sẻ tài liệu: Hiệu Thập Chương Bảng Dành Cho Trẻ thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
BẢNG CỬU CHƯƠNG TRỪ
DÀNH CHO TRẺ
Trần Minh Khôi CĐSP NA
1 - 1 = 0 Một trừ một bằng không
2 - 1 = 1 Hai trừ một bằng một
3 - 1 = 2 Ba trừ một bằng hai
4 - 1 = 3 Bốn trừ một bằng ba
5 - 1 = 4 Năm trừ một bằng bốn
6 - 1 = 5 Sáu trừ một bằng năm
7 - 1 = 6 Bảy trừ một bằng sáu
8 - 1 = 7 Tám trừ một bằng bảy
9 - 1 = 8 Chín trừ một bằng tám
10 -1 = 9 Mười trừ một bằng chín
2 - 2 = 0 Hai trừ hai bằng không
3 - 2 = 1 Ba trừ hai bằng một
4 - 2 = 2 Bốn trừ hai bằng hai
5 - 2 = 3 Năm trừ hai bằng ba
6 - 2 = 4 Sáu trừ hai bằng bốn
7 - 2 = 5 Bảy trừ hai bằng năm
8 - 2 = 6 Tám trừ hai bằng sáu
9 - 2 = 7 Chín trừ hai bằng bảy
10 - 2 = 8 Mười trừ hai bằng tá
3 - 3 = 0 Ba trừ ba bằng không
4 - 3 = 1 Bốn trừ ba bằng một
5 - 3 = 2 Năm trừ ba bằng hai
6 - 3 = 3 Sáu trừ ba bằng ba
7 - 3 = 4 Bảy trừ ba bằng bốn
8 - 3 = 5 Tám trừ ba bằng năm
9 - 3 = 6 Chín trừ ba bằng sáu
10 - 3 = 7 Mười trừ ba bằng bảy
4 - 4 = 0 Bốn trừ bốn bằng không
5 - 4 = 1 Năm trừ bốn bằng một
6 - 4 = 2 Sáu trừ bốn bằng hai
7 - 4 = 3 Bảy trừ bốn bằng ba
8 - 4 = 4 Tám trừ bốn bằng bốn
9 - 4 = 5 Chín trừ bốn bằng năm
10 - 4 = 6 Mười trừ bốn bằng sáu
5 - 5 = 0 Năm trừ năm bằng không
6 - 5 = 1 Sáu trừ năm bằng một
7 - 5 = 2 Bảy trừ năm bằng hai
8 - 5 = 3 Tám trừ năm bằng ba
9 - 5 = 4 Chín trừ năm bằng bốn
10 - 5 = 5 Mười trừ năm bằng mười?
6 - 6 = 0 Sáu trừ sáu bằng không
7 - 6 = 1 Bảy trừ sáu bằng một
8 - 6 = 2 Tám trừ sáu bằng hai
9 - 6 = 3 Chín trừ sáu bằng ba
10 - 6 = 4 Mười trừ sáu bằng
7 - 7 = 0 Bảy trừ bảy bằng không
8 - 7 = 1 Tám trừ bảy bằng một
9 - 7 = 2 Chín trừ bảy bằng hai
10 - 7 = 3 Mười trừ bảy bằng ba
8 - 8 = 0 Tám trừ tám bằng khống
9 - 8 = 1 Chín trừ tám bằng một
10 - 8 = 2 Mười trừ tám bằng hai
9 - 9 = 0 Chín trừ chín bằng không
10 - 9 = 1 Chín trừ chín bằng một
10 - 10 = 0 Mười trừ mười bằng mười
DÀNH CHO TRẺ
Trần Minh Khôi CĐSP NA
1 - 1 = 0 Một trừ một bằng không
2 - 1 = 1 Hai trừ một bằng một
3 - 1 = 2 Ba trừ một bằng hai
4 - 1 = 3 Bốn trừ một bằng ba
5 - 1 = 4 Năm trừ một bằng bốn
6 - 1 = 5 Sáu trừ một bằng năm
7 - 1 = 6 Bảy trừ một bằng sáu
8 - 1 = 7 Tám trừ một bằng bảy
9 - 1 = 8 Chín trừ một bằng tám
10 -1 = 9 Mười trừ một bằng chín
2 - 2 = 0 Hai trừ hai bằng không
3 - 2 = 1 Ba trừ hai bằng một
4 - 2 = 2 Bốn trừ hai bằng hai
5 - 2 = 3 Năm trừ hai bằng ba
6 - 2 = 4 Sáu trừ hai bằng bốn
7 - 2 = 5 Bảy trừ hai bằng năm
8 - 2 = 6 Tám trừ hai bằng sáu
9 - 2 = 7 Chín trừ hai bằng bảy
10 - 2 = 8 Mười trừ hai bằng tá
3 - 3 = 0 Ba trừ ba bằng không
4 - 3 = 1 Bốn trừ ba bằng một
5 - 3 = 2 Năm trừ ba bằng hai
6 - 3 = 3 Sáu trừ ba bằng ba
7 - 3 = 4 Bảy trừ ba bằng bốn
8 - 3 = 5 Tám trừ ba bằng năm
9 - 3 = 6 Chín trừ ba bằng sáu
10 - 3 = 7 Mười trừ ba bằng bảy
4 - 4 = 0 Bốn trừ bốn bằng không
5 - 4 = 1 Năm trừ bốn bằng một
6 - 4 = 2 Sáu trừ bốn bằng hai
7 - 4 = 3 Bảy trừ bốn bằng ba
8 - 4 = 4 Tám trừ bốn bằng bốn
9 - 4 = 5 Chín trừ bốn bằng năm
10 - 4 = 6 Mười trừ bốn bằng sáu
5 - 5 = 0 Năm trừ năm bằng không
6 - 5 = 1 Sáu trừ năm bằng một
7 - 5 = 2 Bảy trừ năm bằng hai
8 - 5 = 3 Tám trừ năm bằng ba
9 - 5 = 4 Chín trừ năm bằng bốn
10 - 5 = 5 Mười trừ năm bằng mười?
6 - 6 = 0 Sáu trừ sáu bằng không
7 - 6 = 1 Bảy trừ sáu bằng một
8 - 6 = 2 Tám trừ sáu bằng hai
9 - 6 = 3 Chín trừ sáu bằng ba
10 - 6 = 4 Mười trừ sáu bằng
7 - 7 = 0 Bảy trừ bảy bằng không
8 - 7 = 1 Tám trừ bảy bằng một
9 - 7 = 2 Chín trừ bảy bằng hai
10 - 7 = 3 Mười trừ bảy bằng ba
8 - 8 = 0 Tám trừ tám bằng khống
9 - 8 = 1 Chín trừ tám bằng một
10 - 8 = 2 Mười trừ tám bằng hai
9 - 9 = 0 Chín trừ chín bằng không
10 - 9 = 1 Chín trừ chín bằng một
10 - 10 = 0 Mười trừ mười bằng mười
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Minh Khôi
Dung lượng: |
Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)