GVCN - phiếu điểm hoàn chỉnh
Chia sẻ bởi Võ Bá Hiếu |
Ngày 24/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: GVCN - phiếu điểm hoàn chỉnh thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS LÊ VĂN TÁM
TỔNG KẾT CẢ NĂM
Nguyễn Thị Anh Thư Lớp : #REF! 2 cột này dành cho lớp 9 "2 cột này dành cho lớp 6,7,8" "Các cột này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá"
STT Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tự chọn Thể dục Nhạc Mỹ thuật TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu ƯT-KK Xét tốt nghiệp Kết quả Chọn môn thi lại K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ
1 Nguyễn Trung Anh 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 TB T #REF! #REF! #REF! 6.0 1 1 1
2 Trần Thanh Bình 5.0 5.0 5.0 5.0 8.6 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.5 TB T #REF! #REF! #REF! 5.5 2 2 2
3 NGUYỄN HỮU HẬU 8.2 6.3 7.6 6.8 #REF! #REF! #REF!
4 TRẦN THANH CƯỜNG 7.5 7.6 #REF! #REF! #REF!
5 DƯƠNG VÂN MINH #REF! #REF! #REF!
6 Nguyễn Thị Hân #REF! #REF! #REF!
7 VƯƠNG VÂN TÙNG #REF! #REF! #REF!
8 TRẦN VĂN HẢI #REF! #REF! #REF!
9 NGUYỄN HỮU HOÀNG #REF! #REF! #REF!
10 NHUYỄN THÀNH KIÊN #REF! #REF! #REF!
11 Võ Bá Hiếu #REF! #REF! #REF!
12 Nguyễn Thanh Hiếu #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
Tổng số HS 2
"THỐNG KÊ TỈ LỆ CĂ NĂM
NĂM HỌC : 2010-2011"
Môn 0-->3.4 3.5-->4.96.4 6.5-->7.9 8-->10 >TB Tổng cộng HỌC LỰC
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL DH SL TL
Toán 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 50.0 1 25.0 1 25.0 4 100.0 4 100.0 Giỏi 0 0
Lý 0 0.0 0 0.0 0 0.0 3 75.0 1 25.0 0 0.0 4 100.0 4 100.0 Khá 0 0
Hóa 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 66.7 1 33.3 0 0.0 3 100.0 3 100.0 TB 2 100
Sinh 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 66.7 1 33.3 0 0.0 3 100.0 3 100.0 Yếu 0 0
Văn 0 0.0 0 0.0 0 0.0 1 50.0 0 0.0 1 50.0 2 100.0 2 100.0 Kém 0 0
Sử 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 TSHS 2 100
Địa 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0
Anh 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 HẠNH KIỂM
Công dân 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 DH SL TL
Công nghệ 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 Tốt 2 100
Thể dục 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 Khá 0 0
Âm nhạc 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 TB 0 0
Mỹ Thuật 0 0.0 0 0.0 0 0.0
TỔNG KẾT CẢ NĂM
Nguyễn Thị Anh Thư Lớp : #REF! 2 cột này dành cho lớp 9 "2 cột này dành cho lớp 6,7,8" "Các cột này dùng xếp vị thứ, bạn đừng xoá"
STT Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tự chọn Thể dục Nhạc Mỹ thuật TBCM "Học
Lực" Hạnh Kiểm Danh Hiệu ƯT-KK Xét tốt nghiệp Kết quả Chọn môn thi lại K P G K TB Y KE G K TB Y KE VỊ THỨ
1 Nguyễn Trung Anh 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 TB T #REF! #REF! #REF! 6.0 1 1 1
2 Trần Thanh Bình 5.0 5.0 5.0 5.0 8.6 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.5 TB T #REF! #REF! #REF! 5.5 2 2 2
3 NGUYỄN HỮU HẬU 8.2 6.3 7.6 6.8 #REF! #REF! #REF!
4 TRẦN THANH CƯỜNG 7.5 7.6 #REF! #REF! #REF!
5 DƯƠNG VÂN MINH #REF! #REF! #REF!
6 Nguyễn Thị Hân #REF! #REF! #REF!
7 VƯƠNG VÂN TÙNG #REF! #REF! #REF!
8 TRẦN VĂN HẢI #REF! #REF! #REF!
9 NGUYỄN HỮU HOÀNG #REF! #REF! #REF!
10 NHUYỄN THÀNH KIÊN #REF! #REF! #REF!
11 Võ Bá Hiếu #REF! #REF! #REF!
12 Nguyễn Thanh Hiếu #REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
#REF! #REF! #REF!
Tổng số HS 2
"THỐNG KÊ TỈ LỆ CĂ NĂM
NĂM HỌC : 2010-2011"
Môn 0-->3.4 3.5-->4.9
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL DH SL TL
Toán 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 50.0 1 25.0 1 25.0 4 100.0 4 100.0 Giỏi 0 0
Lý 0 0.0 0 0.0 0 0.0 3 75.0 1 25.0 0 0.0 4 100.0 4 100.0 Khá 0 0
Hóa 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 66.7 1 33.3 0 0.0 3 100.0 3 100.0 TB 2 100
Sinh 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 66.7 1 33.3 0 0.0 3 100.0 3 100.0 Yếu 0 0
Văn 0 0.0 0 0.0 0 0.0 1 50.0 0 0.0 1 50.0 2 100.0 2 100.0 Kém 0 0
Sử 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 TSHS 2 100
Địa 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0
Anh 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 HẠNH KIỂM
Công dân 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 DH SL TL
Công nghệ 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 Tốt 2 100
Thể dục 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 Khá 0 0
Âm nhạc 0 0.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 0 0.0 0 0.0 2 100.0 2 100.0 TB 0 0
Mỹ Thuật 0 0.0 0 0.0 0 0.0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Bá Hiếu
Dung lượng: |
Lượt tài: 5
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)