Grammar

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Yến Vi | Ngày 19/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: grammar thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

“If” sentences

If + S + V(s/es) + O, S + will + Vinf + O
Vinf + O
S + V(s/es) + O
If + S + Ved/c2 + O, S + could + Vinf + O
were would
might
The passive form (Thể bị động)

Hiện tại đơn: S + am/is/are + Vpp + by + O
Hiện tại tiếp diễn: S + is/are/am + being + Vpp + by +O
Hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + Vpp + by + O
Quá khứ đơn: S + was/were + Vpp + by + O
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + Vpp + by + O
Quá khứ hoàn thành: S + had been + Vpp + O
Tương lai gần: S + is/are/am + going to be + Vpp + by + O
Động từ đặc biệt: S + Vmv + be + Vpp + by +O
Thể sai khiến: S + have/has + SO + Vinf + ST → S + have/has + ST + Vpp + by + O
S + ask/get + SO + to + Vinf + ST → S + ask/get + ST + Vpp + by + O
Động từ chính kiến ( think, know, believe, find, claim, understand, consider, report, say,...)
S1 + V1 (+ that) + S2 + V2 + O → It + be + Vpp + that + S2 + V2 + O
→ S2 +be + Vpp + to + Vinf + O / S2 + be + Vpp + to have + Vinf + O( nếu V2 ở thì quá khứ )
Động từ “need”: SO + need + to + Vinf + ST → ST + need + Ving
To + be + Vpp
Động từ tri giác ( see, watch, notice, hear, help, make, listen to, smell, taste, ...)
S + V + O + Vinf/Ving + O → S + be +Vpp + to + Vinf/Ving

“Wish” sentences

S + wish(es) + S + would + O

S1 + wish(es) + S2 + Ved/c2 + O
Were
S1 + wish(es) + S2 + had + Vpp + O
Form of verb
a,Danh động từ Ving
Ving + V/be + O
S + V + Ving + O
remember/forget + Ving (nhớ/quên đã làm gì)
to + Vinf (nhớ/quên phải làm gì)
try + Ving (thử)
to + Vinf (cố gắng)
Mean + Ving (có nghĩa)
To + Vinf ( dự định)
Stop/ start + to + Vinf (để làm gì)
Ving (dừng/ bắt đầu làm gì)
Regret + Ving (hối hận đã làm việc gì)
To + Vinf (thấy tiếc phải làm gì)
S + V + prep + Ving + O
S + be + adj + prep + Ving + O
Đứng sau một số thành ngữ :
It’s no good...( vô ích)
It’s worth...(có giá)
There is no point in...( không đáng)
Can’t help/ bear ...(không thể nhịn)
Can’t resist...(không thể cưỡng lại)
Can’t face...(không thể tiến hành)
Look forward to ...(trông đợi)
b, Động từ nguyên mẫu không “to”
S + V + Vinf +O
( động từ khiếm khuyết, make, let, help,...)
c, Động từ nguyên mẫu có “to”
S + V +to + Vinf + O

5. ChUYỂN ĐỔI TỪ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH SANG QUÁ KHỨ ĐƠN ( VÀ NGƯỢC LẠI ) 
This is the first time + S + have/has + Vpp + O → S + have/has + never + Vpp + O +before
S + started/begun + Ving + O + time + ago → S + have/has + Vpp + O + for + time (Nếu không có ago mà có when + mệnh đề thì giử nguyên mệnh đề, đổi when thành since)
I + last + Ved/c2 + O + when + mệnh đề → I + haven’t/hasn’t + Vpp + O + since + mệnh đề
It’s + time + since + S + last + Ved/c2 + O → S + haven’t/ hasn’t + Vpp + O + for + time
The last time + S + Ved/c2 + O + was + time + ago → S + haven’t/hasn’t + Vpp + O + for + time
When did + S + Ved/c2 + O
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Yến Vi
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)