Grade 5 (let's go )

Chia sẻ bởi Lê Kim Tịnh | Ngày 08/10/2018 | 94

Chia sẻ tài liệu: grade 5 (let's go ) thuộc Tập đọc 1

Nội dung tài liệu:

REVIEW ENGLISH GRADE 5
Name: ………………………………………………………………….
VOCABULARY:
Đồng hồ đeo tay:………………………………
Cái ví::…………………………………………
Bức tranh::……………………………………
Cái dù::…………………………………………
Máy nghe nhạc: :………………………………
Đồ chuốt::……………………………………
Cửa đi::……………………………………….
Kẹp giấy::………………………………………
Thẻ đi tàu::……………………………………
Đồng xu::…………………………………………
Bàn chải::…………………………………………
Sách bài tập::……………………………………
Cây lược::…………………………………………
Máy ảnh::…………………………………………
Đồng hồ treo tường::………………………………
Cửa sổ::…………………………………………
Chùm chìa khóa::……………………………………
Truyện tranh::………………………………………
Thanh kẹo::…………………………………………
Khăn giấy::…………………………………………
Đọc truyện::…………………………………………
Lau bảng::…………………………………………
Viết tên::…………………………………………
Nói tiếng Anh::……………………………………




EXERCISES:
Complete:
Co…n
…atch
B…ush
t…ssue
pencil sha…pener
com…
tr…in pa…s
…oor
Co…ic boo…
Can…y ba…
Pi…tu…
Wor…book
Pap…r c…ip
…allet
Ca…era
Win…ow

Match:
Write sharpener
Erase books
Pencil clips
Read my name
Paper the board

Arrangement:
board / at / I / the / school / erase / .
………………………………………………….
Are / pencil / these / sharpener / ?
………………………………………………….
his / is / watch / This /.
………………………………………………….
she / have / what / does / ?
………………………………………………….
School / I / my / at / name / write / .
………………………………………………….
Not / her / It / camera / is /.
………………………………………………….
new / is / an / This / umbrella /.
…………………………………………………
are / clip / not / Those / paper / .
………………………………………………..
Find the mistakes and correct:
I wite my name at school. =>……………………………………
This is a umbrella. =>……………………………………………
She have a coin. =>……………………………………………..
I have a keys. => ………………………………………………..
That are pencil sharpeners. =>………………………………….
Match:
What are these? I’m ten years old.
How are you? Yes, it is.
How old are you? No, they aren’t.
What does he have? I’m fine. Thanks.
Is this a clock? These are pictures.
Are these brushes? He has a candy bar.
Translate the sentences into Vietnamese:
I erase the board school. => ……………………………………….
These are workbooks. => ………………………………………….
This is Kate’s bag. => ……………………………………………..
I have a train pass. => …………………………………………….
She has a comic book. => …………………………………………
What are those? => ………………………………………………..
That is Andy’s ruler. => …………………………………………...
Translate the sentences into English:
Đó là cái máy ảnh của Minh. =>……………………………………
Cô ấy có một cây lược. => …………………………………………
Anh ấy có một cuốn truyện tranh. =>………………………………
Tôi nói tiếng Anh ở trường. =>……………………………………..

Odd words:
A. picture B. cat C. watch
A. I B. she C. his
A. camera B. yellow C. purple
A. coins B. key C. combs
A. this B. those C. these
A. my B. he C. her
Answer the questions:
What is thi




………………………………………………………………………………….


Is this a music player?
………………………………

Is this a comb?
………………………………

Write and draw:
I have a …………………..
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Kim Tịnh
Dung lượng: 86,47KB| Lượt tài: 5
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)