GLOSSARY 7
Chia sẻ bởi Dương Quốc Dũng |
Ngày 02/05/2019 |
42
Chia sẻ tài liệu: GLOSSARY 7 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
GLOSSARY
Above all (adv) trên hết
Accompany (v) cùng đi, tháp tùng
According to (prep) theo ý
Active (adj.) chủ động,tích cực
Actually (adv) thật ra, thật vậy
Addicted to(adj.)nghiện, ghiền
Admire (v) ngắm, thán phục
Advantage (n) điểm thuận lợi
Afford (v) đủ tiền mua
All the year round (adv)quanh năm
Allow (v) cho phép
Alone (adv) một mình
Alps (n) dãy núi An- pơ
Amateur (adj., n) (người) nghiệp dư
Among (prep) trong số, một trong những
Amusement park (n) công viên giải trí
And so on = and so forth (idm) v.v.
Anniversary (n) ngày kỷ niệm
Anyone (pro) bất cứ ai
Armed forces (n) lực lượng vũ trang
Article (n) bài báo
At a low price (adv) với giá thấp
At the moment (adv) bây giờ, hiện tại
Athletics (n) điền kinh
Attract (v) thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn
Audience (n) khán giả
Award (n, v) phần thưởng, tặng thưởng
Awards ceremony (n) lễ trao giải
Backdrop (n) tấm phông, phong nền
Backpack (n) ba lô
Backwards (adv) về phía sau
Bakery (n) tiệm bánh (làm) bánh
Balcony (n) ban công
Balloon (n) quả bong bóng, khí cầu
Ban (v) cấm, ngăn cấm
Base (n) căn cứ, cơ sở, vị trí
Bat (n) cái chày, gậy, vợt
Besiege (v) vây hãm, bao vây
Beyond (adv) xa xa
Breeze (n) gió nhẹ
Broadcast (v) phát sóng
Carbohydrate (n) hydrat- cacbon
Damage (v) làm hư hại, gây nguy hại
Danger (n) sự nguy hiểm
Declaration of Independence (n) bản Tuyên ngôn Độc lập
Decorate (v) trang trí, trang hoàng
Defecate (v) đại tiện
Deserted (adj.) không người ở, bỏ hoang
Desire (n, v)(sự) ước muốn
Destination (n) điểm đến
Dim (adj.) mờ, lờ mờ
Direction (n) hướng, hướng đi
Disturb (v) làm phiền, quấy rầy
Do push- ups (v) hít đất
Drumbeat (n) tiếng trống
Dynamite (n) thuốc nổ
Eager (adj.) hăm hở, nóng lòng
Earn a living (v) kiếm sống, mưu sinh
Economics (n ) kinh tế học
Editorial office (n) tòa soạn, tòa báo
Effect (n) tác dụng
Electricity (n) điện
Enable (v) giúp, làm cho ai có thể
Encourage (v) khuyến khích
Enthusiasm (n) lòng nhiệt tình
Equal (adj.0 bình đẳng, ngang bằng
Especially (adv) nhất là, đặc biệt là
Except( prep) trừ ra, ngoại trừ
Expert( n, adj.) chuyên gia, lão luyện
Fabric (n) vải sợi
Facility (n) phương tiện phục vụ
Far East (n) vùng viễn Đông
Field (sport) Day (n) ngày hội khỏe
Firm (adj) săn, chắc,rắn
Fitness (n) sự sung mãn,khỏe mạnh
Flagpole (n) cột cờ,trụ cờ
Flowered (adj) có in hoa
Flutter (v) bay phất phới
Folks (pl) những người trong gia đình
Follow (v) theo sau, làm theo
Fond (adj) yêu thích
For a while (adv) trong một lát
Form (v) hình thành
Fortress (n) pháo đài
Cause (v, n) lí do, gây ra
Celebrate (v) tổ chức kỉ niệm
Cell (n) tế bào
Chase (v) đuổi theo
Chess board (n) bàn cờ
Chip (n) khoai tây rán
Chop (v) xắt nhỏ
Christ (n) chúa Giê- su
Christian (n) tín đồ cơ đốc giáo
Circuit training (n) việc luyện tập các động tác phối hợp
Clean up (v) làm sạch
Clear (v) dọn dẹp
Colored glass (n) thủy tinh màu
Colored lamps (n) (pl)đèn màu
Community (n) cộng đồng
Computer science (n) tin học
Concert (n) buổi hòa nhạc
Concerned ( adj.) quan tâm, lo lắng
Conduct (v) tổ chức, thực hiện
Contain (v) chứa, có bên trong
Contribution (n) sự đóng góp
Control (v) điều khiển
Convenient (adj.) tiện lợi
Cook (v, n) nấu, đầu bếp
Above all (adv) trên hết
Accompany (v) cùng đi, tháp tùng
According to (prep) theo ý
Active (adj.) chủ động,tích cực
Actually (adv) thật ra, thật vậy
Addicted to(adj.)nghiện, ghiền
Admire (v) ngắm, thán phục
Advantage (n) điểm thuận lợi
Afford (v) đủ tiền mua
All the year round (adv)quanh năm
Allow (v) cho phép
Alone (adv) một mình
Alps (n) dãy núi An- pơ
Amateur (adj., n) (người) nghiệp dư
Among (prep) trong số, một trong những
Amusement park (n) công viên giải trí
And so on = and so forth (idm) v.v.
Anniversary (n) ngày kỷ niệm
Anyone (pro) bất cứ ai
Armed forces (n) lực lượng vũ trang
Article (n) bài báo
At a low price (adv) với giá thấp
At the moment (adv) bây giờ, hiện tại
Athletics (n) điền kinh
Attract (v) thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn
Audience (n) khán giả
Award (n, v) phần thưởng, tặng thưởng
Awards ceremony (n) lễ trao giải
Backdrop (n) tấm phông, phong nền
Backpack (n) ba lô
Backwards (adv) về phía sau
Bakery (n) tiệm bánh (làm) bánh
Balcony (n) ban công
Balloon (n) quả bong bóng, khí cầu
Ban (v) cấm, ngăn cấm
Base (n) căn cứ, cơ sở, vị trí
Bat (n) cái chày, gậy, vợt
Besiege (v) vây hãm, bao vây
Beyond (adv) xa xa
Breeze (n) gió nhẹ
Broadcast (v) phát sóng
Carbohydrate (n) hydrat- cacbon
Damage (v) làm hư hại, gây nguy hại
Danger (n) sự nguy hiểm
Declaration of Independence (n) bản Tuyên ngôn Độc lập
Decorate (v) trang trí, trang hoàng
Defecate (v) đại tiện
Deserted (adj.) không người ở, bỏ hoang
Desire (n, v)(sự) ước muốn
Destination (n) điểm đến
Dim (adj.) mờ, lờ mờ
Direction (n) hướng, hướng đi
Disturb (v) làm phiền, quấy rầy
Do push- ups (v) hít đất
Drumbeat (n) tiếng trống
Dynamite (n) thuốc nổ
Eager (adj.) hăm hở, nóng lòng
Earn a living (v) kiếm sống, mưu sinh
Economics (n ) kinh tế học
Editorial office (n) tòa soạn, tòa báo
Effect (n) tác dụng
Electricity (n) điện
Enable (v) giúp, làm cho ai có thể
Encourage (v) khuyến khích
Enthusiasm (n) lòng nhiệt tình
Equal (adj.0 bình đẳng, ngang bằng
Especially (adv) nhất là, đặc biệt là
Except( prep) trừ ra, ngoại trừ
Expert( n, adj.) chuyên gia, lão luyện
Fabric (n) vải sợi
Facility (n) phương tiện phục vụ
Far East (n) vùng viễn Đông
Field (sport) Day (n) ngày hội khỏe
Firm (adj) săn, chắc,rắn
Fitness (n) sự sung mãn,khỏe mạnh
Flagpole (n) cột cờ,trụ cờ
Flowered (adj) có in hoa
Flutter (v) bay phất phới
Folks (pl) những người trong gia đình
Follow (v) theo sau, làm theo
Fond (adj) yêu thích
For a while (adv) trong một lát
Form (v) hình thành
Fortress (n) pháo đài
Cause (v, n) lí do, gây ra
Celebrate (v) tổ chức kỉ niệm
Cell (n) tế bào
Chase (v) đuổi theo
Chess board (n) bàn cờ
Chip (n) khoai tây rán
Chop (v) xắt nhỏ
Christ (n) chúa Giê- su
Christian (n) tín đồ cơ đốc giáo
Circuit training (n) việc luyện tập các động tác phối hợp
Clean up (v) làm sạch
Clear (v) dọn dẹp
Colored glass (n) thủy tinh màu
Colored lamps (n) (pl)đèn màu
Community (n) cộng đồng
Computer science (n) tin học
Concert (n) buổi hòa nhạc
Concerned ( adj.) quan tâm, lo lắng
Conduct (v) tổ chức, thực hiện
Contain (v) chứa, có bên trong
Contribution (n) sự đóng góp
Control (v) điều khiển
Convenient (adj.) tiện lợi
Cook (v, n) nấu, đầu bếp
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Quốc Dũng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)